Tương lai tiếng anh viết là gì
Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn và tương lai gần (The Future Simple & The Near Future) đều được sử dụng để diễn đạt về tương lai, những dự định, kế hoạch. Vậy làm cách nào để phân biệt hai thì này? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết thì tương lai đơn và tương lai gần một cách chi tiết nhất thông qua lý thuyết và bài tập thực hành.
Show
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con. *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT ĐĂNG KÝ MUA!Khái niệm thì tương lai đơn và tương lai gần (The future simple & Near future)Thì tương lai đơn (Simple future tense) là một kiến thức cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, được dùng để diễn tả một quyết định, một kế hoạch “tự phát” - nảy ra tức thời ngay tại thời điểm nói. Thì tương lai đơn thường được sử dụng với động từ “to think” trước nó. Ví dụ: Ok. I will go with you tomorrow. (Được thôi. Ngày mai tôi sẽ đi với bạn) Khác với thì tương lai đơn, thì tương lai gần (Near future tense) dùng để diễn tả một dự định cụ thể có kế hoạch từ trước, đã có tính toán sẵn trong tương lai không xa. Ví dụ: I am going to travel in Hanoi this weekend. (Tôi sẽ du lịch ở thành phố Hà Nội vào cuối tuần này) Bên cạnh đó, thì tương lai gần và tương lai đơn đều được sử dụng để dự đoán một điều gì đó trong tương lai. Ví dụ: I think it will rain later so take a raincoat! (Tôi nghĩ trời sẽ mưa nên bạn mang theo áo mưa nhé) The sky is very black. It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kìa. Trời sắp mưa) So sánh công thức thì tương lai đơn và tương lai gầnTương lai đơn và tương lai gần là hai thì phổ biến và dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh với các cách sử dụng phù hợp theo nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ở phần này, chúng ta cùng phân biệt công thức giữa hai thì này thông qua ba cấu trúc câu khẳng định, phủ định và câu nghi vấn nhé!
Loại câu Thì tương lai đơn Thì tương lai gần Câu khẳng định Động từ thường (+) S + will + V(nguyên thể) Ví dụ: She will buy a new car. (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe mới) Động từ “to be” (+) S + will + be + N/Adj Ví dụ: She‘ll be fine. (Cô ấy sẽ ổn thôi!) (+) S + is/am/ are + going to + V(nguyên thể) Ví dụ: They are going to buy a new house this month. (Họ sẽ mua một ngôi nhà mới trong tháng này) Câu phủ định Động từ thường (-) S + will + not+ V(nguyên thể) Ví dụ: He won’t come back tonight. (Anh ấy sẽ không quay trở lại vào tối nay) Động từ “to be” (-) S + will not + be + N/Adj Chú ý: will not = won’t (-) S + is/am/are + not + going to + V (nguyên thể) Ví dụ: She isn't going to meet her parents tomorrow. (Cô ấy sẽ không gặp bố mẹ cô ấy vào ngày mai) Câu nghi vấn Động từ thường (?) Will + S + V(nguyên thể)? Yes, S + will/ No, S + won't. Ví dụ: Will you bring me something to drink? (Bạn sẽ mang cho tớ cái gì đó uống chứ?) Yes, I will./ No, I won't.
Động từ “to be” (?) Will + S + be + …? Yes, S + will/ No, S + won’t. Ví dụ: Will you be home tomorrow? (Ngày mai bạn có ở nhà không?) Yes, I will./ No, I won’t. (?) Is/Am/Are + S + going to + V(nguyên thể)? Yes, S + is/ am/ are. No, S + isn't/ am not/ aren't. Ví dụ: Are you going to buy an apartment? (Bạn sắp mua một căn hộ à?) Yes, I am./ No, I'm not Cách dùng thì tương lai đơn và tương lai gần có gì khác nhau?Thực tế, có rất ít bạn để ý đến sự khác nhau của việc dùng thì tương lai gần và tương lai đơn trong quá trình học tiếng Anh. Hầu hết chúng ta đều có thói quen sử dụng thì tương lai đơn cho tất cả các hành động sẽ diễn ra trong tương lai. Mặc dù chúng đều được sử dụng để diễn tả về tương lai nhưng khi nào dùng tương lai đơn khi nào dùng tương lai gần? Cùng đi tìm sự khác biệt trong ngữ cảnh và cách dùng của hai thì này. Thì tương lai đơnKhi những dự định, hành động trong tương lai không có dự tính sẵn, hãy sử dụng thì tương lai đơn trong những trường hợp này:
Ví dụ: I'll buy one for you too. (Tôi sẽ mua cho bạn một cái) I think I'll try one of those. (Tôi nghĩ tôi sẽ thử một trong số đó)
Ví dụ: I'll give you a discount if you buy it right now. (Đội của tôi sẽ không vô địch mùa giải này) I promise I will behave next time. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa nên hãy mang theo ô)
Ví dụ: I'll give you a discount if you buy it right now. (Tôi sẽ giảm giá cho bạn nếu bạn mua nó ngay bây giờ) I'll take you to the movies if you'd like. (Tôi sẽ đưa bạn đi xem phim nếu bạn muốn)
Ví dụ: My kids won't listen to anything I say. (Những đứa trẻ của tôi sẽ không nghe bất cứ điều gì tôi nói) Thì tương lai gầnCấu trúc “be going to” cùng được sử dụng để chỉ tương lai nhưng đã có dự tính sẵn, có kết nối với hiện tại. Thì tương lai gần được sử dụng trong các trường hợp sau:
Ví dụ: They have already bought a little beach house, they're going to retire to the beach. (Họ đã mua một ngôi nhà nhỏ bên bờ biển, họ sẽ nghỉ hưu ở bãi biển) I'm going to accept the job offer. (Tôi sẽ đồng ý lời đề nghị làm việc)
Ví dụ: I don't feel well, I think I'm going to throw up. (Tôi cảm thấy không ổn, tôi nghĩ mình sắp nôn). Xem thêm: Thì tương lai đơn (Future tense): Trọn bộ kiến thức chi tiết nhất + bài tập Nhận biết thì tương lai đơn và tương lai gần như thế nào?Sau khi nắm rõ những kiến thức và ngữ cảnh sử dụng của hai thì này, hãy chú ý thêm đến những dấu hiệu nhận biết phổ biến sau đây để phân biệt nhanh thì tương lai đơn và tương lai gần nhé! Nhận biết thì tương lai đơnDưới đây là một số dấu hiệu nhận biết chính được sử dụng với thì tương lai đơn. Phổ biến nhất là trong câu có các trạng từ chỉ thời gian ở tương lai:
Hoặc trong câu có những động từ nêu quan điểm như:
Nhận biết thì tương lai gầnCũng giống như thì tương lai đơn, dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai nhưng có thêm những căn cứ hay những dẫn chứng cụ thể.
Bài tập củng cố kiến thức thì tương lai đơn và tương lai gần kèm lời giải chi tiếtSau khi nắm rõ cách phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần, hãy cùng Monkey vận dụng kiến thức trên để giải một số bài tập dưới đây nhé! Bài tập 1. Chọn đáp án đúng
Đáp án:
Bài tập 2. Điền đáp án đúng vào chỗ trống
Đáp án:
Bài tập 3. Sử dụng những từ gợi ý đã cho để hoàn thành câu sau:
Đáp án:
Thì tương lai đơn và tương lai gần được coi là kiến thức nền tảng của ngữ pháp tiếng Anh, được đưa vào chương trình giảng dạy ngay từ những năm đầu Tiểu học và THCS. Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác thông qua ứng dụng Monkey Junior và Monkey Stories - app học tiếng Anh cho trẻ uy tín, được nhiều phụ huynh tin dùng nhất hiện nay. Bài viết trên đã cung cấp chi tiết những kiến thức xoay quanh thì tương lai đơn và tương lai gần cùng những bài tập thực hành cơ bản. Để có thể phân biệt nhanh chóng và sử dụng thành thạo cấu trúc hai thì này, đừng quên nắm thật chắc các kiến thức cơ bản về cách sử dụng, công thức cũng như ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết căn bản nhé! Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn có những kiến thức bổ ích trong học tập và áp dụng tốt trong giao tiếp hàng ngày. Future trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Bản dịch của future
tương lai, thời tương lai, thuộc hoặc xảy ra trong tương lai…
Tương lai ở phía trước Tiếng Anh là gì?Look ahead.
Lịch trình tàu xe dừng thì gì?Ở các tình huống nói về thời gian biểu/lịch trình (tàu, xe, v.v.. hoặc lịch phim, lịch học, v.v..) chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn.
Diễn tả tương lai là gì?Dùng để diễn tả những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần và đã có sự sắp xếp từ trước. Ví dụ: I'm flying to Paris tomorrow morning. (Sáng mai tôi sẽ bay sang Paris.)
|