Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ unconventional trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong
nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unconventional tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ Đây là cách dùng unconventional tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unconventional tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập
tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ unconventional tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ unconventional
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
unconventional tiếng Anh?
unconventional /'ʌnkən'venʃənl/
- không theo quy ước
- trái với thói thường, độc đáoThuật ngữ liên quan tới unconventional
Tóm lại nội dung ý nghĩa của unconventional trong tiếng Anh
unconventional có nghĩa là: unconventional /'ʌnkən'venʃənl/* tính từ- không theo quy ước- trái với thói thường, độc đáo
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
unconventional /'ʌnkən'venʃənl/* tính từ- không theo quy ước- trái với thói thường tiếng Anh là gì?
độc đáo
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- unconventional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unconventional
Phát âm : /'ʌnkən'venʃənl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- không theo quy ước
- trái với thói thường, độc đáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
improper unlawful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unconventional"
- Những từ có chứa "unconventional":
unconventional unconventionality
Lượt xem: 648
Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. không theo quy ước 2. trái với thói thường, độc đáoTừ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Tìm
unconventional
unconventional /'ʌnkən'venʃənl/
- tính từ
- không theo quy ước
- trái với thói thường, độc đáo
Lĩnh vực: xây dựng
Xem thêm: improper, unlawful
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
unconventional
Từ điển WordNet
- not conforming to accepted rules or standards
her unconventional dress and hair style
- not
conventional or conformist
unconventional life styles
- not conforming to legality, moral law, or social convention; improper, unlawful
an unconventional marriage
improper banking practices
adj.