Video hướng dẫn giải
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Choose the future active or passive complete the sentences.
[Chọn thì tương lai chủ động hay bị động để hoàn thành câu]
Phương pháp giải:
Nếu chủ thế gây ra hành động đứng ở đầu câu làm chủ ngữ => câu chủ động
Nếu chủ ngữ là đối tượng bị tác động vào => câu bị động
Lời giải chi tiết:
1.A |
2.B |
3.B |
4.A |
5.A |
6.B |
1.Teenagers____in important decisions concerning their lives.
A will participate B. will be participated
[Thanh thiếu niênsẽ tham giavào những quyết định quan trọng liên quan đến cuộc sống của chúng.]
2.Trees_____ on both sides of the streets.
A will plant B. will be planted
[Câysẽ được trồnghai bên đường.]
3. All the information you need for the report ______tomorrow.
A will provide B. will be provided
[Tất cả những thông tin bạn cần cho bài báo cáosẽ được cung cấpvào ngày mai.]
4. When put into operation, this factory_______tons of cheese a day.
A will produce B. will be produced
[Khi bắt đầu hoạt động nhà máy nàysẽ sản xuất10 tấn phô mai một ngày.]
5. In the near future, e-books______ paper books in school.
A. will replace B. will be replaced
[Trong tương lai sách điện từsẽ thay thếsách giấy ở trường.]
6. The principal promises that safety measures ______ immediately_____.
A. Will - apply B. will - be applied
[Hiệu trưởng hứa rằng những biện pháp an toànsẽ được áp dụngngay lập tức]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Rewrite the sentences without changing original meanings.
[Viết lại câu không đổi nghĩa so với câu ban đầu]
Lời giải chi tiết:
1. They will also hold classes in places like restaurants or supermarkets.
[Họ cũng sẽ tổ chức lớp học ở những nơi như nhà hàng và siêu thị]
=> Classes will also be held in places like restaurants or supermarkets.
[Các lớp học cũng sẽ được tổ chức ở những nơi như nhà hàng hay siêu thị.]
2. The school will constantly tailor its curriculum to meet changes in society.
[Trường học sẽ liên tục điều chỉnh giáo án để đáp ứng sự thay đổi của xã hội]
=> The school's curriculum will constantly be tailored to meet changes in society.
[Chương trình giảng dạy của trường sẽ liên tục được điều chỉnh để đáp ứng những thay đổi trong xã hội.]
3. Schools will not evaluate students' academic performance through exams only.
[Trường học sẽ không đánh giá học lực của học sinh chỉ thông qua các bài thi]
=> Students' academic performance will not be evaluated through exams only.
[Kết quả học tập của học sinh sẽ không được đánh giá qua các kỳ thi.]
4. Men will no longer make all the decisions in the family.
[Đàn ông sẽ không còn đưa ra mọi quyết định trong gia đình]
=> Not all the decisions in the family will be made by men.
[Không phải tất cả các quyết định trong gia đình sẽ do nam giới thực hiện.]
5. High technology will free women from most housework.
[Công nghệ cao sẽ giải phóng phụ nữ khỏi hầu hết công việc nhà]
=> Women will be freed from most housework by high technology.
[Phụ nữ sẽ được giải phóng khỏi hầu hết các công việc gia đình bằng công nghệ cao.]
6. They will build more flyovers to reduce traffic in the city.
[Họ sẽ xây dựng nhiều cầu vượt hơn để giảm giao thông trong thành phố]
=> More flyovers will be built to reduce traffic in the city.
[Thêm nhiều cầu vượt sẽ được xây dựng để giảm lưu lượng giao thông trong thành phố.]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3.Put a comma/commas where necessary in the sentences.
[Đặt một hay nhiều dấu phẩy ở nơi cần thiết trong câu]
Lời giải chi tiết:
1.Minh told me about his new job, which he's enjoying very much.
[Minh kể tôi nghe công việc mới của anh ấy mà anh ấy rất thích.]
2.The Board of Directors is usually those who get the most votes.
[Ban Giám đốc thường là những người nhận nhiều phiếu bầu chọn nhất.]
3.The US, which stands for the United States, is sometimes confused with the UN, which stands for the United Nations.
[Từ US viết tắc cho the United States thỉnh thoảng gây nhầm lẫn với UN viết tắt của the United Nations.]
4.Jack London, who is the author of The Call of The Wild, is a famous American writer.
[Jack London tác giả của tiếng gọi hoang dã là một nhà văn nổi tiếng người Mỹ.]
5.Psychology, which is the study of the mind, originates from a Greek word.
[Tâm lý học ngành nghiên cứu về suy nghĩ có nguồn gốc từ Hy Lạp.]
6.Jane refused a position that would be a dream job for many of her peers.
[Jane từ chối vị trí là công việc mơ ước của nhiều bạn bè của cô.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4.Cross out the relative clause which can be omitted without causing confusion to the meaning of the sentence.
[Gạch bỏ mệnh đề quan hệ có thể lược bỏ mà bạn không gây khó hiểu về nghĩa của câu]
Lời giải chi tiết:
1. Sarah works for a company that makes bikes.
[Sarah làm việc cho một công ty sản xuất xe đạp.]
2. Ive got a sister called Caroline, who is now on a tour around Canada.
[Tôi có một chị gái tên là Caroline, bây giờ đang đi du lịch quanh Canada. ]
=> Ive got a sister called Caroline.
3. This morning I met my ex-classmate Janet, whom I hadnt seen for ages.
[Sáng nay, tôi gặp bạn học cũ Janet, tôi đã không gặp nhiều năm rồi. ]
=> This morning I met my ex-classmate Janet.
4. The 6.30 bus, which I often take to school, was late today.
[Chuyến xe buýt 6.30, tôi thường đón đến trường, hôm nay đến muộn. ]
=> The 6.30 bus was late today.
5. Only those who had booked in advance were allowed in.
[Chỉ những người đặt chỗ trước mới được phép vào.]
6. The stairs which lead to the basement are rather slippery.
[Những bậc thanh dẫn đến tầng hầm rất trơn.]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5.Combine two sentences into one. Use the sentence in brackets to make a non-defining relative clause.
[Kết hợp hai câu thành 1. Dùng 1 câu trong ngoặc để tạo thành mệnh đề quan hệ không xác định]
Lời giải chi tiết:
1. We are staying at the Grand Hotel. [It will be demolished for a department store.]
[Chúng tôi đang ở khách sạn Grand. Nó sẽ được sửa thành cửa hàng tạp hóa]
=> We are staying at the Grand Hotel, which will be demolished for a department store.
[Chúng tôi đang ở khách sạn Grand, nơi mà sẽ được sửa thành cửa hàng tạp hóa.]
2. The essays will be assessed by Hans de Wit. [He is the President of the EAIE.]
[Bài văn sẽ được đánh giá bởi Han de Wit. Ông là chủ tịch của EAIE]
=> The essays will be assessed by Hans de Wit, who is the President of the EAIE.
[Bài văn sẽ được đánh giá bởi Han de Wit, người mà là Chủ tịch của EAIE.]
3. The Second World War destroyed hundreds of cities in Europe. [It lasted from 1939 to 1945.]
[Chiến tranh thế giới thứ hai đã phá hủy hàng trăm thành phố ở châu Âu. Nó kéo dài từ 1939 đến 1945]
=> The Second World War, which lasted from 1939 to 1945, destroyed hundreds of cities in Europe.
[Thế chiến thứ hai, cái mà kéo dài từ 1939 đến 1945, đã phá hủy hàng trăm thành phố Châu Âu.]
4. I have read several short stories by Jack London [He is a famous American writer.]
[Chúng tôi đã đọc một số truyện ngắn của Jack London. Ông là nhà văn nổi tiếng người Mỹ]
=> I have read several short stories by Jack London, who is a famous American writer.
[Tôi đã đọc một số truyện ngắn của Jack London, người là một nhà văn nổi tiếng người Mỹ.]
5. The Eiffel Tower was built over two hundred years ago. [It is on the River Seine.]
[Tháp Eiffle được xây dựng cách đây hơn 200 năm. Nó trên sông Seine]
=> The Eiffel Tower, which is on the River Seine, was built over two hundred years ago.
[Tháp Eiffel, cái mà trên sông Seine, được xây dựng cách đây hơn 200 năm trước.]