- Task 1
- Task 2
Task 1
Task 1:Below are the instructions for warm-up exercises before swimming. Read and match each sentence with one appropriate action. Zero has been done as an example.
[Dưới đây là những lời chỉ dẫn bài tập khởi động trước khi bơi. Đọc và ghép mỗi câu với hành động thích hợp. Hành động số [0] được làm mẫu.]
Example for the first position:
0] Set yourself in vertical position.[Đứng thẳng người.]
Lời giải chi tiết:
a-2.Stand with your feet apart, push both arms out straight in front of you.
[Hai chân dạng rộng, đẩy hai cánh tay thẳng ra trước mặt bạn.]
b4.Raise your hands above your head, looking straight ahead.
[Nâng tay lên trên đầu, nhìn thẳng về phía trước.]
c1.Put out your arms to the sides horizontally.
[Đặt cánh tay của bạn sang hai bên theo chiều ngang.]
d3.Put down your arms to the first position.
[Đặt cánh tay của bạn lên vị trí đầu tiên.]
Task 2
Task2:Look at the pictures below. Write the instructions for one warm-up exercise before playing water polo. Use the verbs in the box.
[Nhìn vào hình dưới đây. Viết lời chỉ dẫn cho bài tập khởi động trước khi chơi bóng nước. Dùng động từ trong khung.]
set stand bend |
raise touch put |
Lời giải chi tiết:
1.Set yourself in vertical position.
[Đứng thẳng người.]
2.Stand with your feet apart, raise your hands above your head.
[Hai chân dang sang hai bên, giơ tay lên trên đầu.]
3.Bend forwards, fingertips touch the ground.
[Gập người về phía trước, ngón tay chạm vào mặt đất.]
4.Bend again, fingertips touch the ground between the feet.
[Gập người một lần nữa, ngón tay chạm vào mặt đất giữa hai bàn chân.]
5.Finally put cach arm back to the first position.
[Cuối cùng đặt tay cánh tay trở lại vị trí ban đầu.]