Máy tính tiếng trung là gì năm 2024

Trong thời buổi công nghệ như hiện nay, máy tính đã trở thành "người bạn đồng hành" trong cả công việc lẫn cuộc sống. Bạn, những người đang học tiếng Trung đã biết Các bộ phận và thao tác cơ bản của máy tính bằng tiếng Trung chưa?

Máy tính tiếng trung là gì năm 2024

Các bộ phận và thao tác cơ bản của máy tính bằng tiếng Trung

Tiếp nối các bài học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, trung tâm Tiếng Trung SOFL xin chia sẻ với bạn đọc các từ vựng về các thao tác trên máy tính bằng tiếng Trung.

Hi vọng sẽ giúp bạn thực hiện các thao tác trên máy tính (phông chữ Trung Quốc nha) được dễ dàng hơn cũng như mở rộng một chủ đề từ vựng thú vị.

1. 藍牙 (lányá) : Bluetooth

2. 屏幕 (píngmù) : Màn hình (monitor)

3. 安装 (Ānzhuāng) : Cài đặt (setup, install)

4. 比特 (bite) : Bit

5. 笔记本 (bǐjìběn) : notebook

6. 壁纸 (bìzhǐ) : Hình nền (wall paper)

7. 表格 (biǎogé) : Bảng

8. 博客 (bókè) : Blog

9. 操作系统 (cāozuò xìtǒng) : Hệ điều hành

10. 程序 (chéngxù) : Chương trình

11. 程序员 (chéngxùyuán) : Lập trình viên

12. 磁道 (cídào) : Track

13. 磁盘 (cípán) : Đĩa từ

14. 存盘 (cúnpán) : Lưu (save)

15. 打印 (dǎyìn) : In

16. 单击 (dānjī) : Kích đơn (single click)

17. 导出 (dǎochū) : Export

18. 导入 (dǎorù) : Import

19. 登录 (dēnglù) : Đăng nhập

20. 电视盒 (diànshìhé) : TV box

21. 电子邮箱 (diànzǐ yóuxiāng) : Hòm thư điện tử

22. 对话框 (duìhuàkuāng) : Hộp thoại (dialog box)

23. 调制解调器 (tiáozhìjiětiáoqì) : Modem

24. 服务器 (fúwùqì) : Server

25. 复制 (fùzhì) : Copy

26. 格式化 (géshìhuà) : Format

27. 更新 (gēngxīn) : Cập nhật (update)

28. 工具 (gōngjù) : Công cụ (tool)

29. 光学鼠标 (guāngxué shǔbiāo/) : Chuột quang

30. 广告软件 (guǎnggào ruǎnjiàn) : Malware

31. 回收站 (huíshōuzhàn) : Thùng rác

32. 激活 (jīhuó) : Kích hoạt

33. 寄生虫 (jìshēngchóng) : Spam

34. 间谍软件 (jiàndié ruǎnjiàn) : Phần mềm gián điệp

35. 剪切 (jiǎnqiè) : cut

36. 鍵盤 (jiànpán) : Bàn phím(keyboard)

37. 接口 (jiēkǒu) : Cổng, khe cắm

38. 开源碼 (kāiyuánmǎ) : Mã nguồn mở

39. 拷貝(抄錄) ((kǎobèi (chāolù)) : Copy

40. 控制面板 (kòngzhì miànbǎn) : control panel

41. 快捷 (kuàijié) : Short cut

42. 垃圾文件 (lājī wénjiàn) : File rác

43. 離線 (líxiàn) : Offline, ngoại tuyến

44. 連接 (liánjiē) : Connect

45. 配置 (pèizhì) : Cấu hình

46. 平台 (píngtái) : Platform

47. 屏幕保护 (píngmù bǎohù) : screen save

48. 破解 (pòjiě) : Bẻ khóa (crack)

49. 驅動器 (qūdòngqì) : ổ đĩa

50. 軟件 (ruǎnjiàn) : Phần mềm

Những từ vựng trên đây thật hữu ích phải không? Luôn đồng hành cùng Trung tâm Tiếng Trung SOFL để cập nhật nhiều kiến thức hơn nữa và nâng cao level tiếng Trung của mình nhé!

Máy tính tiếng trung là gì năm 2024

[ux_image id=”1046″ animate=”fadeInDown”]

1 电脑 diàn nǎo máy tính 2 计算机 jì suàn jī máy tính 3 笔记本电脑 bǐ jì běn diàn nǎo laptop 4 台式电脑 tái shì diàn nǎo máy tính bàn 5 游戏电脑 yóu xì diàn nǎo case máy gaming 6 商用电脑 shāng yòng diàn nǎo case máy văn phòng 7 一体电脑 yī tǐ diàn nǎo máy all in one 8 工作站 gōng zuò zhàn máy trạm 9 超极本 chāo jí běn laptop pro 10 游戏本 yóu xì běn laptop gaming 11 2合1本 2 hé 1 běn laptop 2 trong 1 12 时尚轻薄本 shí shàng qīng bó běn ultra book 13 商务办公本 shāng wù bàn gōng běn laptop doanh nhân 14 主板 zhǔ bǎn bo mạch chủ 15 显卡 xiǎn kǎ card VGA 16 内存 nèi cún Ram 17 硬盘 yìng pán ổ cứng 18 机箱 jī xiāng vỏ case 19 电源 diàn yuán nguồn điện 20 散热器 sàn rè qì quạt tản nhiệt 21 固态硬盘 gù tài yìng pán ổ cứng SSD 22 光驱 guāng qū ổ đĩa quang 23 声卡 shēng kǎ card âm thanh 24 液晶显示机 yè jīng xiǎn shì ji màn hình LED 25 音箱 yīn xiāng loa máy tính 26 鼠标 shǔ biāo chuột 27 硬盘 yìng pán bàn phím 28 鼠标垫 shǔ biāo diàn bàn di chuột 29 蓝牙 lán yá bluetooth 30 网卡 wǎng kǎ card mạng 31 路由器 lù yóu qì đầu phát wifi 32 无线网络 wú xiàn wǎng luò mạng không dây 33 光前线缆 guāng qián xiàn lǎn cáp quang 34 打印机 dǎ yìn jī máy in 35 激光打印机 jī guāng dǎ yìn jī máy in laser 36 扫描仪 sǎo miáo yí máy scan 37 传真机 chuán zhēn jī máy fax 38 复印机 fù yìn jī máy photo 39 墨盒 mò hé hộp mực 40 投影机 tóu yǐng jī máy chiếu 41 投影幕布 tóu yǐng mù bù màn chiếu 42 数字标牌 shù zì biāo pái biển quảng cáo điện tử 43 多点触摸屏 duō diǎn chù mō píng màn hình cảm ứng đa điểm 44 监控摄像机 jiān kòng shè xiàng jī camera quan sát 45 云服务 yún fú wù điện toán đám mây 46 办公软件 bàn gōng ruǎn jiàn phần mềm office 47 杀毒软件 shā dú ruǎn jiàn phần mềm diệt vi rút 48 监控软件 jiān kòng ruǎn jiàn phần mềm giám sát 49 账号 zhàng hào tài khoản 50 密码 mì mǎ mật mã 51 链接 liàn jiē link 52 数据 shù jù dữ liệu 53 数据输入 shù jù shū rù nhập dữ liệu 54 软件 ruǎn jiàn phần mềm 55 删除 shān chú xóa 56 移动 yí dòng di rời 57 复制 fù zhì copy 58 发送 fā sòng gửi đi 59 网址 wǎng zhǐ địa chỉ web 60 病毒 bìng dú vi rút 61 快捷方式 kuài jié fāng shì shortcut 62 中文简体 zhōng wén jiǎn tǐ tiếng trung giản thể 63 中文繁体 zhōng wén fán tǐ tiếng trung phồn thể 64 工具栏 gōng jù lán thanh công cụ 65 状态栏 zhuàng tài lán thanh trạng thái 66 浏览栏 liú lǎn lán thanh tìm kiếm 67 格式 gé shì format 68 压缩 yā suō nén 69 解压缩 jiě yā suō giải nén 70 起动 qǐ dòng khởi động 71 重新起动 chóng xīn qǐ dòng khởi động lại 72 像素 xiàng sù pixel 73 菜单 cài dān menu 74 窗口 chuāng kǒu cửa sổ 75 点击 diǎn jī click 76 多媒体 duō méi tǐ đa phương tiện 77 视频 shì pín clip 78 动画 dòng huà amination 79 教学软件 jiào xué ruǎn jiàn phần mềm dạy học 80 学习程序 xué xí chéng xù chương trình học tập 81 游戏软件 yóu xì ruǎn jiàn phần mềm chơi game 82 免费软件 miǎn fèi ruǎn jiàn phần mềm miễn phí 83 升级 shēng jí update 84 防火墙 fáng huǒ qiáng tường lửa 85 下载 xià zài tải xuống 86 因特网 yīn tè wǎng internet 87 英特尔 yīng tè’ěr intel 88 微软 wēi ruǎn microsoft 89 苹果 píng guǒ apple 90 戴尔 dài’ěr dell 91 惠普 huì pǔ hp 92 松下 sōng xià panasonic 93 索尼 suǒ ní sony 94 宏碁 hóng qí acer 95 华硕 huá shuò asus 96 联想 lián xiǎng lenovo 97 东芝 dōng zhī toshiba 98 西门子 xī mén zi siemen 99 佳能 jiā néng canon 100 爱普生 ài pǔ shēng epson 101 飞利浦 fēi lì pǔ philip 102 三星 sān xīng samsung 103 思科 sī kē cisco 104 摩托罗拉 mó tuō luō lā motorola 105 诺基亚 nuò jī yà nokia 106 爱力信 ài lì xìn Ericsson 107 雅虎 yǎ hǔ yahoo 108 新浪 xīnl àng sina 109 搜狐 sōu hú sohu 110 国际电信联盟 guó jì diàn xìn lián méng liên minh viễn thông quốc tế

Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ

Nhận tự vấn khoá học: Tại đây

Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn

Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN

Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66

Next post

ĐỀ THI THỬ HSK 3

22/06/2019