Nhân viên phòng vật tư tiếng anh là gì năm 2024
In my opinion, ...is a hard-working self-starter who invariably understands exactly what a project is all about. Show But what we wondered is, what does this phenomenon mean for marketers? Trong môi trường kinh doanh và quản lý tổ chức, thuật ngữ “Phòng vật tư” thường được sử dụng để chỉ một bộ phận có vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều chỉnh các nguồn lực vật chất. Đây là một phần không thể thiếu trong việc đảm bảo hoạt động hàng ngày diễn ra một cách hiệu quả và suôn sẻ. Phòng vật tư trong tiếng Anh là Office supplies Phòng vật tư thiết bị trong tiếng Anh là Materials and equipment supplies department Phòng vật tư đóng vai trò quan trọng trong tổ chức hoặc doanh nghiệp, chịu trách nhiệm tư vấn cho Ban Giám đốc về quản lý và lập kế hoạch về trang bị các tài sản kỹ thuật, cơ sở vật chất cần thiết cho các hoạt động đào tạo, vận hành và giảng dạy. Nhiệm vụ của phòng vật tư không chỉ dừng lại ở việc đảm bảo cung cấp đủ vật liệu mà còn là việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các tài nguyên này, đồng thời cân nhắc về tính tiết kiệm và hiệu quả chi phí trong quá trình quản lý. 2. Ví dụ của phòng vật tư1. Phòng vật tư thiết bị chịu trách nhiệm quản lý vật tư thiết bị kỹ thuật. Materials and equipment supplies department is responsible for managing materials and technical equipment. 2. Phòng vật tư thiết bị của chúng tôi được thành lập vào năm 1995. Our materials and equipment supplies department was established in 1995. 3. Phân biệt material và materiel– Material dùng để chỉ hàng hóa và các chất được sử dụng để tạo ra một cái gì đó hoặc các chất cấu thành của một cái gì đó. Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe. Ứng dụng di độngỨng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh Hỗ trợ công việc của chúng tôiHãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord. Nhân viên vật tư tiếng anh là gì? Nếu bạn muốn mình có thể giỏi tiếng anh hơn thì nên học từng ngày, bạn không cần phải học quá nhiều mỗi ngày, chỉ cần dành thời gian 10 đến 15 phút mỗi ngày, dưới đây tôi sẽ giải thích cho bạn nhân viên vật tư tiếng anh là gì và các từ vựng có liên quan. Xem Nhanh Nhân viên vật tư là gìNhân viên vật tư đó chính là những người sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc tìm kiếm, đặt mua và quản lý các vấn đề về vật tư cho các doanh nghiệp. Nhân viên vật tư hay còn gọi là nhân viên quản lý kế hoạch vật tư và cũng là những nhà nghiên cứu, phân tích và đàm phán. Họ thực hiện công tác nghiên cứu, đánh giá và thu mua vật tư cho công ty để bán lại cho khách hàng hoặc để phục vụ cho mục đích kinh doanh. Nhân viên vật tư tiếng anh là gìNhân viên vật tư tiếng anh là “Materials staff” Tham khảo: mô tả công việc nhân viên vật tư tại timviec365.com Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệpaccountant: kế toán actuary: chuyên viên thống kê advertising executive: phụ trách/trưởng phòng quảng bá businessman: nam doanh nhân businesswoman: nữ doanh nhân economist: nhà kinh tế học management consultant: cố vấn cho ban giám đốc manager: quản lý/ trưởng phòng office worker: nhân viên văn phòng receptionist: lễ tân recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng sales rep (Sales Representative): đại diện bán hàng database administrator: nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu programmer: lập trình viên máy tính software developer: nhân viên phát triển phần mềm antique dealer: người buôn đồ cổ art dealer: người buôn một số tác phẩm nghệ thuật baker: thợ làm bánh barber: thợ cắt tóc beautician :nhân viên làm đẹp sales assistant: trợ lý bán hàng shopkeeper: chủ shop store detective: nhân viên quan sát người mua store manager: người điều hành shop tailor: thợ may Chắc chắn bạn chưa xem:
Mô tả công việc nhân viên vật tư
|