ten
number
ukYour browser doesn't support HTML5 audio
/ten/ usYour browser doesn't support HTML5 audio
/ten/A1
the number 10:
Her father died ten years ago.
We can take ten [people] in the minibus.
Numbers: cardinal, including nought & zero
Xem thêm kết quả »
Muốn học thêm?
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Các thành ngữ
ten to one
be/go down to ten men
[Định nghĩa của ten từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press]ten | Từ điển Anh Mỹ
ten
number
usYour browser doesn't support HTML5 audio
/ten/10:
The twins are ten.
a ten-seat minivan
Ten can also mean ten o’clock.
[Định nghĩa của ten từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press]Bản dịch của ten
trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]
(數字)10…
Xem thêm
trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]
(数字)10…
Xem thêm
trong tiếng Tây Ban Nha
diez…
Xem thêm
trong tiếng Bồ Đào Nha
dez…
Xem thêm
trong tiếng Việt
số 10, 10 tuổi, thuộc về 10…
Xem thêm
trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
10, 10ドル札, 十(じゅう)…
Xem thêm
on rakamı, on, on yaşı…
Xem thêm
dix, dix ans, à dix […]…
Xem thêm
deu, bitllet de deu dòlars…
Xem thêm
tien, tien-…
Xem thêm
عَشَرة, عَشرة دولارات…
Xem thêm
deset, deset let, deseti-…
Xem thêm
ti, ti år, ti-…
Xem thêm
sepuluh, umur 10 tahun…
Xem thêm
ตัวเลขหรือจำนวนสิบ, อายุสิบปี, สิบ…
Xem thêm
dziesięć, wiek 10 lat, dziesięcio-…
Xem thêm
sepuluh, sepuluh tahun…
Xem thêm
die Zehn, zehn-……
Xem thêm
ti, ti[tall], tiårsalder…
Xem thêm
열, 십, 10달러 지폐…
Xem thêm
десять, десять років, десяти-…
Xem thêm
dieci, banconota da dieci dollari, dieci anni…
Xem thêm
десять…
Xem thêm
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch
Phát âm của ten là gì?
Tìm kiếm
tempting
temptingly
temptress
tempura
ten
ten to one idiom
ten-cent store
ten-four
tenable