100 tin tức hàng đầu hôm nay bằng tiếng Hin-ddi năm 2022

Cấu trúc Tiếng Anh

Trước khi xem bài này bạn hãy xem qua bài 12 thì tiếng Anh trước nhé.

1. LOOK FORWARD TO SOMETHING [Mong chờ, mong đợi làm việc gì đó]

  • We are looking forward to go hiking next week. [Chúng tôi đang mong chờ chuyến đi leo núi vào tuần tới.]
  • I am looking forward to hear from you. [Tôi đang chờ tin của bạn.]

Câu này thường dùng ở cuối thư hoặc email, để thể hiện rằng bạn đang chờ sự hồi đáp của đối phương về email hoặc thư mà bạn gửi.

2. PROVIDE SOMEBODY WITH SOMETHING [Cung cấp cho ai đó cái gì đó]

  • Could you please provide us with some food for our dinner? [Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một ít thức ăn cho bữa tối không?]
  • Mary can provide you with some potatoes. [Mary có thể cung cấp cho bạn một ít khoai tây.]

3. FAIL TO DO SOMETHING [Thất bại trong việc gì đó]

  • He failed to pass the police test. [Anh ta đã thất bại trong bài kiểm tra cảnh sát.]
  • John failed to do exercises. [John đã thất bại trong việc làm các bài tập.]

4. SUCCEED IN DOING SOMETHING [Thành công trong việc gì đó]

  • She succeeded in finishing the race. [Cô ấy đã thành công trong cuộc đua.]
  • Henry succeeded in the final exam. [Henry đã thi đỗ vòng thi cuối.]

5. BORROW SOMETHING FROM SOMEBODY [Mượn cái gì của ai]

  • I borrow those books from Mary. [Tôi mượn những quyển sách đó từ Mary.]
  • Anna borrows that glass from her mother. [Anna mượn cái ly đó từ mẹ cô ấy.]

6. LEND SOMEBODY SOMETHING [Cho ai mượn cái gì đó]

  • Could you lend me some pens? [Bạn có thể cho tôi mượn mấy cây bút không?]
  • Mary will lend him her bike. [Mary sẽ cho anh ta mượn xe.]

7. MAKE SOMEBODY DO SOMETHING [Bắt ai làm gì]

  • He made her go to school. [Anh ta đưa cô ấy đi học.]
  • Lisa made her children clean the house. [Lisa bắt các con của cô ấy dọn dẹp căn nhà.]

8. PLAN TO DO SOMETHING [Dự định/ có kế hoạch làm gì đó]

  • We plan to go camping next week. [Chúng tôi có kế hoạch đi cắm trại tuần tới.]
  • He plans to check up tomorrow. [Anh ấy dự định đi kiểm tra sức khỏe ngày mai.]

9. INVITE SOMEBODY TO DO SOMETHING [Mời ai đó làm gì đó]

  • He invited me to hang out. [Anh ấy mời tôi đi chơi.]
  • They invited us to travel with them. [Họ mời chúng tôi cùng đi du lịch với họ.]

10. OFFER SOMEBODY SOMETHING [Mời/ đề nghị ai cái gì đó]

  • He offered his girlfriend a romantic dinner. [Anh ấy mời bạn gái một bữa tối lãng mạn.]
  • Lisa offered her customer a discount. [Lisa đề nghị cho khách hàng một khoản giảm giá.]

11. KEEP ONE’S PROMISE [Giữ lời hứa]

  • Harry keeps his promise not to cancel his schedule to Hanoi. [Harry giữ lời hứa không hủy bỏ lịch trình đi Hà Nội.]
  • Lana keeps her promise to pay the bill of party. [Lana giữ lời hứa chi trả cho hóa đơn của buổi tiệc.]

12. BE ABLE TO DO SOMETHING [Có khả năng làm việc gì đó]

  • He is able to swim in the ocean. [Anh ấy có khả năng bơi ở biển.]
  • May is able to draw a picture. [May có thể vẽ tranh.]

13. BE GOOD AT SOMETHING [Giỏi làm việc gì đó]

  • He is very good at music. [Anh ấy rất giỏi âm nhạc.]
  • She is good at playing games. [Cô ấy giỏi chơi trò chơi.]

14. BE BAD AT SOMETHING [Tệ làm việc gì đó]

  • Lisa was bad at reading English book from the beginning. [Lisa đã từng tệ với việc đọc sách tiếng Anh trong thời gian đầu.]
  • Harry is bad at singing. [Harry hát dở.]

15. PREFER DOING SOMETHING TO DOING SOMETHING [Thích làm gì hơn làm gì]

  • I prefer going out with friends to staying at home alone. [Tôi thích ra ngoài chơi với bạn bè hơn là ở nhà một mình.]
  • My Mom prefers having dinner at home to going out. [Mẹ tôi thích ăn tối ở nhà hơn là ra ngoài.]

16. PREFER SOMETHING TO SOMETHING [Thích cái gì hơn cái gì]

  • My mom prefers beef steak over beef stew. [Mẹ tôi thích bò nướng hơn là bò hầm.]
  • I prefer sweet potato to potato. [Tôi thích khoai lang hơn khoai tây.]

17. APOLOGIZE FOR DOING SOMETHING [Xin lỗi vì đã làm gì đó]

  • He apologized for being late. [Anh ta xin lỗi vì đã đến trễ.]
  • I apologized for not call him back. [Tôi xin lỗi vì đã không gọi lại cho anh ta.]

18. HAD BETTER DO SOMETHING [Nên làm gì đó]

  • You had better hang out with them. [Bạn nên ra ngoài với họ.]
  • I had better go to sleep now. [Tôi nên đi ngủ bây giờ.]

19. WOULD RATHER DO SOMETHING [Thà làm gì còn hơn]

  • I would rather go with my Mom. [Tôi thà đi với mẹ tôi.]
  • My brother would rather finish his homework. [Em trai tôi thà làm xong bài tập của nó.]

20. WOULD RATHER SOMEBODY DID SOMETHING [Muốn ai đó làm gì đó]

  • I would rather him went to school. [Tôi muốn anh ấy đi học.]
  • Henry would rather his brother went swimming. [Henry muốn em trai mình đi bơi.]

21. SUGGEST SOMEBODY [SHOULD] DO SOMETHING [Gợi ý ai làm gì đó]

  • My Mom sugeested me should meet my cousins. [Mẹ tôi gợi ý tôi nên gặp các chị em họ của mình.]
  • The teacher suggested his students should learn that lesson hard. [Thầy giáo gợi ý sinh viên của ông nên học kỹ bài học đó.]

22. TRY TO DO SOMETHING [Cố làm gì]

  • I tried to sleep last night. [Tôi đã cố ngủ tối hôm qua.]
  • He tried to learn all lessons before the test on Monday. [Anh ấy cố học hết bài trước bài kiểm tra vào thứ hai.]

23. TRY DOING SOMETHING [Thử làm gì]

  • I try playing football. [Tôi thử chơi bóng đá.]
  • He tried playing piano. [Anh ấy thử chơi đàn.]

24. NEED TO DO SOMETHING [Cần làm gì]

  • I need to see him next morning. [Tôi cần gặp anh ấy sáng mai.]
  • We need to plan the trip first. [Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi trước hết.]

25. NEED DOING [Cần được làm]

  • His shirt needs washing. [Cái áo của anh ấy cần được giặt.]
  • Our kids needs cleaning. [Bọn trẻ cần được tắm.]

26. REMEMBER DOING SOMETHING [Nhớ đã làm gì]

  • We remembered turning the lights off before coming out. [Chúng ta phải nhớ tắt hết đèn trước khi ra ngoài.]
  • I tried to remember taking a day off because I was so sick. [Tôi đã cố nhớ xin nghỉ vì tôi ốm.]

27. REMEMBER TO DO SOMETHING [Nhớ làm gì]

  • I have to remember to call him when I am home. [Tôi phải nhớ gọi cho anh ấy khi tôi về nhà.]
  • You should remember to clean up before leaving. [Bạn nên nhớ dọn dẹp trước khi rời đi.]

28. HAVE SOMEBODY DO SOMETHING [Ra lệnh cho ai làm gì]

  • My boss asked me to have Jerry come to his office before 5pm. [Sếp tôi yêu cầu tôi yêu cầu Jerry đến văn phòng ông ấy trước 5 giờ chiều.]
  • The receptionist has the porter bring my luggages up right after that. [Người tiếp tân cho người khuân vác đem hành lý của tôi ngay sau đó.]

29. GET/HAVE SOMETHING DONE [Hoàn tất việc gì]

  • I have my Mom’s car washed. [Tôi đã rửa xe cho mẹ tôi xong.]
  • She gets her hair cut. [Cô ấy đã cắt tóc xong.]

30. BE BUSY DOING SOMETHING [Bận rộn làm gì]

  • I was busy finishing my reports. [Tôi đã bận hoàn thiện các báo cáo của mình.]
  • My family was busy cooking dinner at 7pm. [Gia đình tôi đã bận nấu ăn tối lúc 7 giờ tối.]

31. LET SOMEBODY DO SOMETHING [Để ai làm gì]

  • He let me run the project myself. [Anh ấy để tôi tự vận hành dự án.]
  • My Mom let me choose the subjects I wanted to learn. [Mẹ tôi để tôi tự chọn môn tôi muốn học.]

32. IT IS [VERY] KIND OF SOMEBODY TO DO SOMETHING [Ai đó thật tốt bụng/tử tế khi làm gì]

  • It is very kind of you to help him move the sofa. [Bạn thật tử tế khi giúp anh ấy di chuyển cái sofa.]
  • It is very kind of you to clean the kitchen for me. [Bạn thật tốt bụng khi lau dọn nhà bếp giúp tôi.]

33. MAKE SURE THAT [Bảo đảm rằng]

  • Please make sure that you will be back on time! [Xin hãy đảm bảo rằng bạn sẽ quay lại đúng giờ.]
  • I have to make sure that you will finish the report. [Tôi phải chắc chắn rằng bạn sẽ hoàn tất báo cáo.]

34. FIND + IT + ADJECTIVE + TO DO SOMETHING [Thấy rằng …. để làm gì đó]

  • I find it so lucky to be friend with you. [Tôi thấy thật may mắn khi làm bạn với bạn.]
  • I find it so bored to watch that film again. [Tôi thấy thật chán khi xem lại bộ phim đó.]

35. SPEND TIME/MONEY ON SOMETHING [Dành thời gian/tiền vào việc gì]

  • I spend all my time yesterday on finding the file. [Tôi đã dành hết thời gian hôm qua để tìm tài liệu.]
  • I spend money on books every month. [Tôi dành tiền của mình vào những quyển sách hàng tháng.]

36. WASTE TIME/MONEY ON SOMETHING [Phung phí thời gian/tiền bạc vào việc gì]

  • He always wasted time on games. [Anh ta luôn phí thời gian chơi game.]
  • My brother wasted his money on shoes. [Anh trai tôi phung phí tiền bạc vào những đôi giày.]

37. GIVE UP SOMETHING [Từ bỏ việc gì đó]

  • May I give up the book? [Tôi có thể từ bỏ quyển sách không?]
  • Lisa gave up the tape already. [Lisa đã từ bỏ cuộn băng rồi.]

37. BORED WITH SOMEBODY/SOMETHING [Chán với việc gì hoặc ai đó]

  • I am bored with him alot. [Tôi rất chán anh ta.]
  • She is bored with this book. [Cô ấy chán với quyển sách này.]

38. HIRE SOMEBODY TO DO SOMETHING [Thuê ai đó làm việc gì đó]

  • My father hired him to cut the tree in our garden. [Cha tôi thuê anh ta chặt cái cây trong vườn.]
  • She hired a woman to clean her house every week. [Cô ấy thuê một người phụ nữ dọn dẹp nhà mỗi ngày.]

39. ANGRY AT + N/V-ING [Giận giữ với điều gì đó]

  • Are you angry at me? [Bạn đang giận tôi đấy à?]
  • I was angry at the heavy rain. [Tôi bực mình vì trời mưa lớn.]

40. BE/GET TIRED OF SOMETHING [Mệt mỏi với điều gì đó]

  • I was tired of reading those files. [Tôi đã quá mệt mỏi với việc đọc các tài liệu đó.]
  • She gets tired of walking around. [Cô ấy mệt mỏi với việc đi bộ vòng quanh.]

41. BE FOND OF N/V-ING [Thích điều gì đó]

  • Over years they have grown very fond of each other. [Qua nhiều năm, họ đã luôn rất yêu nhau.]
  • Jonathan is fond of his wife. [Jonathan rất yêu vợ.]

42. BE AMAZED OF SOMETHING [Ngạc nhiên với điều gì đó]

  • I was amazed of the book. [Tôi đã rất ngạc nhiên với quyển sách.]
  • She is amazed of his talent. [Cô ấy rất ngạc nhiên với tài năng của anh ấy.]

43. HAVE SOMETHING TO DO [Có điều gì đó cần làm]

  • She had something to do yesterday, that’s why she didn’t come. [Cô ấy có việc cần làm hôm qua, đó là lý do vì sao cô ấy không đến.]
  • I have homework to do, I can’t go. [Tôi có bài tập cần làm, tôi không thể đi.]

44. ENJOY +V-ING [Hưởng thụ việc gì đó]

  • I am always enjoy reading before going to sleep. [Tôi luôn hưởng thụ việc đọc sách trước khi đi ngủ.]
  • She is enjoy listening music. [Cô ấy đang tận hưởng âm nhạc.]

45. NOT NECESSARY FOR SOMEBODY TO DO SOMETHING [Không cần thiết để ai đó làm việc gì đó]

  • It is not necessary for her to look for him. [Cô ấy không cần phải tìm anh ta.]
  • It is not necessary for me to ask where he is from. [Tôi không cần phải hỏi xem anh ta từ đâu đến.]

46. ADJECTIVE + ENOUGH +TO DO SOMETHING [Có đủ tính chất gì đó để làm việc gì đó]

  • She is good enough to pass the exams. [Cô ấy đủ giỏi để thi đậu các kỳ thi.]
  • He is nice enough to help me carry my luggages. [Anh ta dễ thương đủ để giúp tôi bưng hành lý của mình.]

47. HAVE ENOUGH + N + TO DO SOMETHING [Có đủ điều gì đó để làm việc gì đó]

  • At least, he had enough encourage to propose her. [Cuối cùng thì anh ta cũng đủ can đảm để cầu hôn cô ấy.]
  • Doctors always have enough patient to study human thologies. [Bác sĩ luôn có đủ kiên nhẫn để nghiên cứu bệnh lý con người.]

48. BE INTERESTED IN SOMETHING [Thích thú với điều gì đó]

  • He is interested in playing poker. [Anh ấy thích thú với việc chơi bài poker.]
  • My Mom is interested in cooking. [Mẹ tôi thích nấu ăn.]

49. BY CHANCE = BY ACCIDENT [tình cờ]

  • We met by chance. [Chúng tôi gặp nhau tình cờ.]
  • By accident, we talked to the same guy at the same place about each others. [Tình cờ, chúng tôi nói chuyện với cùng một người ở cùng một địa điểm về nhau.]

50. TAKE CARE OF SOMEBODY/SOMETHING [Chăm sóc ai đó/điều gì đó]

  • I will take care of her while she is in hospital. [Tôi sẽ chăm sóc cô ấy khi cô ấy ở bệnh viện.]
  • Henry will take care of our schedules. [Henry sẽ coi sóc lịch trình của chúng ta.]

51. CAN’T STAND/HELP/BEAR/RESIST + V-ING [Không chịu nổi, không nhịn nổi]

  • I can’t help falling in love with him. [Tôi không thể ngừng yêu anh ấy.]
  • I can’t stand seeing him hurt by others. [Tôi không thể chịu nổi nhìn anh ta bị mọi người tổn thương.]

52. BE KEEN ON SOMETHING/SOMEBODY [Mặn mà với một điều gì đó/ai đó]

  • Henry is not keen on his new manager. [Henry không mặn mà gì với quản lý mới của anh ta.]
  • May is keen on flowers. [May rất đam mê hoa.]

53. GIVE UP ON SOMEBODY/SOMETHING [Từ bỏ ai đó hoặc điều gì đó]

  • I am giving up on him. [Tôi đang từ bỏ anh ta.]
  • She is giving up on staying late. [Cô ấy đang từ bỏ việc thức khuya.]

54. GIVE UP + V-ING [Từ bỏ làm việc gì đó]

  • She gave up staying late. [Cô ấy từ bỏ thức khuya.]
  • I give up reading that book. [Tôi từ bỏ việc đọc quyển sách đó.]

55. HAVE NO IDEA OF SOMETHING [Không biết gì về điều gì đó]

  • I have no idea of his new phone number. [Tôi không biết gì về số điện thoại mới của anh ta.]
  • My Mom has no idea of using her new cooker. [Mẹ tôi không  biết gì về cách sử dụng cái nồi mới của cô ấy.]

56. COMPLAIN ABOUT SOMETHING [Than phiền điều gì đó]

  • Teacher complains about his students with the Principal. [Giáo viên phàn nàn về học sinh của mình với Hiệu trưởng.]
  • Customers are complaining about the unfair promotion. [Khách hàng đang than phiền về chương trình khuyến mãi không công bằng.]

57. BE CONFUSED AT [Lúng túng vì điều gì đó]

  • I am confused at using this machine. [Tôi đang lúng túng khi sử dụng cái máy này.]
  • She is confused at the price. [Cô ấy đang lúng túng vì giá cả.]

58. ONE WAY OR ANOTHER [Cho dù thế nào]

  • The bills have to be paid one way or another. [Các hóa đơn vẫn phải được thanh toán cho dù thế nào.]
  • I bet that he will still call her one way or another. [Tôi cá rằng anh ta vẫn sẽ gọi cô ấy cho dù thế nào.]

59. KEEP IN TOUCH [Giữ liên lạc]

  • We will try to keep in touch with him anyway. [Cho dù thế nào chúng tôi vẫn sẽ cố gắng giữ liên lạc với anh ấy.]
  • Let’s keep in touch! [Hãy giữ liên lạc nhé!]

60. FEEL PITY FOR [Cảm thấy tiếc nuối vì điều gì đó]

  • I feel pity for his injury. [Tôi thấy tiếc cho chấn thương của anh ta.]
  • Mary feels pity for not passing the drive test. [Mary cảm thấy tiếc vì đã không vượt qua bài kiểm tra lái xe.]

61. PUT UP WITH + V-ING [Chịu đựng việc gì đó]

  • I was too tired to put up with nonsenses. [Tôi quá mệt mỏi để chịu đựng những điều vô nghĩa.]
  • Henry can’t put up with his neighbour’s noise any longer. [Henry không thể chịu đựng được tiếng ồn từ nhà hàng xóm nữa.]

62. IN CASE OF [Trong trường hợp]

  • Take Jonathan with you in case of there are too many luggages. [Đưa Jonathan đi cùng bạn phòng trường hợp có quá nhiều hành lý.]
  • In case of fire, do not take the lift! [Trong trường hợp hỏa hoạn, đừng đi thang máy!]

63. BE FINED FOR SOMETHING [Bị phạt vì cái gì đó]

  • He is fined for driving too fast. [Anh ta bị phạt vì chạy quá tốc độ.]
  • They are fined for parking in the fire zone. [Họ bị phạt vì đậu xe ở khu cứu hỏa.]

65. HAVE DIFFICULTY+ V-ING [Gặp khó khăn làm gì...]

  • A year after the accident, he still has difficulty driving. [Một năm sau tai nạn, anh ấy vẫn gặp khó khăn khi lái xe.]
  • During stress time, I always have difficulty sleeping. [Trong lúc căng thẳng, tôi luôn khó ngủ.]

66. BE FULL OF SOMETHING [Đầy đủ một cái gì đó]

  • The garden is full of colorful flowers. [Khu vườn đầy hoa đủ sắc.]
  • Life is always full of surprises. [Cuộc sống luôn đầy những bất ngờ.]

67. FOR A LONG TIME = FOR YEARS = FOR AGES [Một quãng thời gian dài]

  • I haven’t seen him for ages. [Tôi đã không gặp anh ta lâu lắm rồi.]
  • For a long time, I didn’t know my talent until my 18th birthday. [Một quãng thời gian dài tôi đã không biết tài năng của mình cho đến sinh nhật 18 tuổi.]

68. LEAVE SOMEBODY ALONE [Để ai đó một mình]

  • Leave him alone! Mary had just hurt him bad. [Để anh ta một mình đi! Mary vừa tổn thương anh ấy trầm trọng.]
  • Should we leave him alone or not? [Tụi mình có nên để anh ấy một mình không?]

69. BY + V-ING [bằng cách nào đó]

  • In the end, they loved each other more just by talking honestly. [Cuối cùng, họ yêu nhau nhiều hơn chỉ bằng cách nói chuyện chân thành.]
  • We could go by bike. [Chúng ta có thể đi bằng xe máy.]

70. GO +V-ING [chỉ các hoạt động giải trí]

  • Let’s go fishing sometimes. [Hãy cùng đi câu cá một ngày nào đó.]
  • We will go camping next week. [Chúng ta sẽ đi cắm trại vào tuần tới.]

71. TAKE PLACE OF SOMETHING/SOMEBODY [Thay thế điều gì đó/ai đó]

  • Who will take place of his position? [Ai sẽ thay thế vị trí của anh ta?]
  • Smart TV began to take place off normal TV nowadays. [Ngày nay, tivi thông minh đã chiếm vị thế của tivi thông thường.]

72. EXPECT SOMEBODY TO DO SOMETHING [Hy vọng rằng ai đó làm điều gì đó]

  • The wife expected her husband to take her to a better restaurant. [Người vợ đã hy vọng rằng chồng mình sẽ đưa cô ấy đến một nhà hàng tốt hơn.]
  • My teacher expected us to do all our homeworks before test. [Thầy giáo của chúng tôi đã hy vọng rằng chúng tôi sẽ làm hết bài tập trước kỳ thi.]

73. THERE [NOT] APPEAR TO BE + N [Dường như không có gì]

  • There does not appear to be any sign that they will go ahead with that project. [Không có một dấu hiệu gì rằng họ sẽ đi tiếp với dự án đó.]
  • There did not appear to be any comment that should be deleted. [Không có một ý kiến nào nên được loại bỏ.]

74. SEE FOR ONESELF [Ai đó tự nhìn cái gì đó]

  • If you don’t believe me, then just come here and see for yourself. [Nếu bạn không tin tôi, vậy hãy đến đây và tự nhìn lấy.]
  • I see all that horror movie for myself. [Tôi đã tự xem hết bộ phim kinh dị đó.]

75. COULD HARDLY [Không thể nào]

  • They could hardly make the homework done. [Chúng nó sẽ không thể nào hoàn thành bài tập về nhà.]
  • He could hardly finish the race. [Anh ta không thể nào hoàn thành đường đua.]

76. COUNT ON SOMEBODY [Tin tưởng vào ai đó]

  • Count on me! I tried my best on this competition. [Hãy tin tưởng tôi! Tôi đã cố gắng rất nhiều cho cuộc thi này.]
  • I always count on you, you are my best friend. [Tôi luôn tin bạn, bạn là bạn tốt nhất của tôi mà.]

77. IN THE NICK OF TIME [Vừa đúng vào phút chót]

  • He always comes in the nick of time. [Anh ta luôn đến vào phút chót.]
  • He scored in the nick of time. [Anh ấy ghi bàn đúng vào phút chót.]

78. MAKE IT HAPPEN [Thành công làm điều gì đó]

  • Congratulation, you made it happen! [Chúc mừng, bạn đã thành công rồi!]
  • Don’t worry, I will make it happen! [Đừng lo lắng, tôi sẽ thành công!]

79. OPEN ONE’S EYES [Thừa nhận điều gì đó]

  • He refused to open his eyes to the truth. [Anh ấy từ chối nhìn vào sự thật.]
  • At last, she opens her eyes to the truth that he has gone. [Cuối cùng thì cô ấy cũng thừa nhận sự thật rằng anh ta đã mất.]

80. PUT AN END TO SOMETHING [Chấm dứt chuyện gì đó]

  • I will put an end to everything. [Tôi sẽ chấm dứt tất cả mọi chuyện.]
  • By saying that she loved him, Mary put an end to all their misunderstands. [Bằng cách nói rằng cô ấy yêu anh ta, Mary chấm dứt tất cả các hiểu lầm giữa họ.]

81. BUMP INTO SOMEBODY [Gặp ai đó một cách tình cờ]

  • Last night, I bumped into Jane on the way to our favorite bar. [Tối hôm qua, tôi tình cờ gặp Jane trên đường đến quán bar yêu thích của chúng ta.]
  • Suddenly, on the way out, the robber bumped into police and was knocked down. [Bất ngờ, trên đường đi ra, tên cướp đã đụng trúng người cảnh sát và bị hạ gục.]

82. LOOK UP TO SOMEBODY [Ngưỡng mộ ai đó]

  • I always look up to my Mom for everything she have done because of me. [Tôi đã luôn ngưỡng mộ mẹ tôi vì tất cả những gì bà làm vì tôi.]
  • You are whom our children always look up to. [Anh là người mà lũ trẻ luôn ngưỡng mộ.]

83. ASK SOMEBODY OUT [Mời ai đó đi chơi]

  • Do you believe that Jane asked me out? [Bạn có tin là Jane mời tôi đi chơi không?]
  • I should ask my wife out tonight, it is our anniversary. [Tôi nên mời vợ tôi đi chơi tối nay, hôm nay là kỷ niệm của chúng tôi.]

84. ADD UP TO SOMETHING[Tương đương với cái gì đó]

  • These clues don't really add up to what we need. [Những bằng chứng này không đủ với những gì chúng ta cần.]
  • Just 100 extra calories each day add up to one pound of extra body fat each week. [Chỉ cần thêm 100 calo mỗi ngày sẽ tăng thêm một pound chất béo cơ thể mỗi tuần.]

85. CALL SOMETHING OFF [Hủy bỏ điều gì đó]

  • They held a ballot on whether to call off the final. [Họ đã tổ chức một cuộc bỏ phiếu về việc hủy bỏ trận chung kết.]
  • We have called off the trip. [Chúng tôi đã hủy bỏ chuyến đi.]

86. CHECK SOMETHING/SOMEBODY OUT [Quan sát kỹ, điều tra]

  • We did decide to check the restaurant out. [Chúng tôi quyết định phải xem xét kỹ nhà hàng.]
  • The police still check him out everyday. [Cảnh sát vẫn điều tra anh ta mỗi ngày.]

87. COME ACROSS SOMETHING/ SOMEBODY [Đi ngang qua, bắt gặp một thứ gì đó tình cờ]

  • Jerry came across some old love letters. [Jerry tình cờ bắt gặp một số lá thư tình cũ.]
  • Have you ever come across such a great person? [Đã bao giờ bạn tình cờ gặp một người thật vĩ đại chưa?]

88. DO SOMETHING OVER [Làm lại một việc gì đó]

  • To get used to something, I have to do it over and over. [Để làm quen với điều gì, tôi phải làm đi làm lại.]
  • The teacher asked me to do the report over, it was so messy. [Thầy giáo yêu cầu tôi làm lại báo cáo vì nó quá lộn xộn.]

89. FIGURE SOMETHING OUT [Hiểu ra, tìm ra câu trả lời]

  • In the end, Kate figured out why the washing machine wasn’t working. [Cuối cùng thì Kate cũng tìm ra lý do vì sao máy giặt không họat động.]
  • Mark finally figured out that it is not his fault. [Mark cuối cùng cũng hiểu rằng đó không phải lỗi của cậu ta.]

90. HOLD ONTO SOMEBODY/ SOMETHING [Giữ chặt, bám chặt]

  • Luckily, he hold onto a giant tree and waited for help. [May mắn thay anh ấy đã bám chặt vào một cái cây lớn và chờ cứu.]
  • Martin hold onto his mom for really a long time. [Martin đã dựa vào mẹ anh ta một thời gian dài.]

91. HOLD SOMEBODY/ SOMETHING UP [Cướp giật]

  • A man in a black mask held the bank up this morning. [Một người đàn ông đeo mặt nạ đen cướp ngân hàng sáng nay.]
  • He is always held everyone up by coming late. [Anh ta luôn trì trệ mọi người bằng việc đến muộn.]

92. LET SOMEBODY DOWN [Làm ai đó thất vọng]

  • Don’t let me down! I always count on you! [Đừng làm tôi thất vọng! Tôi luôn tin bạn!]
  • I will never let my parents down. [Tôi sẽ không bao giờ khiến ba mẹ mình thất vọng.]

93. MAKE SOMETHING UP [Bịa đặt, dựng chuyện về một điều gì đó]

  • He did make everything up for fun. [Anh ta đã dựng nên tất cả mọi chuyện để mua vui.]
  • I couldn’t believe that she did make up behind my back. [Tôi không tin được rằng cô ấy đã dựng chuyện sau lưng tôi.]

94. USE SOMETHING UP [Dùng hết cái gì đó]

  • He used up all the milk already. [Anh ta đã uống hết sữa rồi.]
  • The resources are used up. [Các tài nguyên đều được dùng hết rồi.]

95. SORT SOMETHING OUT [Sắp xếp, giải quyết một vấn đề]

  • They started to sort out the travelling arrangements. [Họ đã bắt đầu sắp xếp cho chuyến du lịch.]
  • We need to sort our clothes out and decide what we're going to give away. [Chúng ta cần sắp xếp lại mớ quần áo và quyết định bỏ những cái nào.]

96. PASS OUT [ngất xỉu]

  • After shocked news, she did pass out. [Sau cái tin chấn động, cô ấy ngất xỉu.]
  • She passed out after seeing her husband’s accident herself. [Cô ấy ngất xỉu khi trực tiếp nhìn thấy tai nạn của chồng.]

97. PASS SOMETHING OUT [Chuyền tay nhau]

  • The teacher is passing out homeworks for his students. [Thầy giáo đang chuyền bài tập cho các sinh viên.]
  • They are passing the story book out. [Họ đang chuyền tay nhau quyển truyện.]

98. PASS AWAY [Qua đời]

  • My grandmother passed out last month. [Bà tôi qua đời tháng trước.]
  • After her husband passed out 20 years ago, she still lived alone. [Sau khi chồng mất 20 năm trước, bà ấy vẫn sống một mình.]

99. LOOK OUT FOR SOMEBODY/SOMETHING [Cực kỳ cảnh giác với ai đó/cái gì đó]

  • Although this is not the first time seeing him, I still look out for him. [Dù đây không phải lần đầu gặp mặt, nhưng tôi vẫn để ý anh ta.]
  • We were told to look out for a van. [Chúng tôi được yêu cầu trông chừng một chiếc xe tải.]

100. PAY FOR SOMETHING [Trả giá cho một việc gì đó]

  • Failed the exam is something that he has to pay for his careless. [Thất bại trong kỳ thi là điều anh ta phải trả giá cho sự bất cẩn của mình.]
  • I have to pay for my broken phone a lot of money. [Tôi phải trả giá cho cái điện thoại bị vỡ rất nhiều tiền.]

Chủ đề xu hướng

  • # PM Modi ở KedarnathPM Modi in Kedarnath

  • # ICC T20 World Cup 2022ICC T20 World Cup 2022

  • # Dhanteras 2022Dhanteras 2022

  • # Diwali 2022Diwali 2022

  • # Tư vấn NEET PGNEET PG Counselling

  • # Narendra ModiNarendra Modi

  • # Rama Ekadashi 2022Rama Ekadashi 2022

  • # Diwali FirecrackerDiwali Firecracker

  • # Naraka Chaturdashi 2022Naraka Chaturdashi 2022

  • # CTET tháng 12 năm 2022CTET DEC 2022

  • # Rishi SunakRishi Sunak

  • # Nga Ukraine Chiến tranhRussia Ukraine War

  • # Diwali 20Diwali 20

  • # Bigg Boss 16Bigg Boss 16

  • # Giá bạc vàng hôm nayGold Silver Price Today

  • # Thị trường chứng khoán hôm nayStock Market Today

  • # Giá dầu dieselPetrol Diesel Price

  • # Cập nhật thời tiếtWeather Updates

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 10 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 3 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | Ngày 31 tháng 12 năm 2021

#

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 10 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: coronavirus lockdown Covid-19

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: coronavirus lockdown Covid-19

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: coronavirus lockdown Covid-19

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: Akhilesh Yadav IT Raid Top 100 News headlines

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: Maharashtra Corona crisis Top 100 News headlines omicron in india

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: CM Yogi Akhilesh Yadav income tax

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: punjab Congress AAP

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: PM Modi CM Yogi Ram Nath Kovind

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: nagaland Firing Incident Top 100 News headlines

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: Ladakh abp news news headlines

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: rajya sabha parliament lok sabha

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: PM Modi farmers protest parliament session

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: coronavirus PM Modi Covid-19

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: PM Modi India narendra modi

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: PM Modi CM Yogi Uttar Pradesh Elections 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: PM Modi India narendra modi

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: BJP Kangana Ranaut PM Modi

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: Mumbai NCB Goa

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: BJP AAP arvind kejriwal

  • Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 3 tháng 1 năm 2022
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | Ngày 31 tháng 12 năm 2021
  • 20
  • 21
  • #
  • Tin tức

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 1 năm 2022 Tags: Coronaviruslockdowncovid-19

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 4 tháng 1 năm 2022 Tags: Coronaviruslockdowncovid-19

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 3 tháng 1 năm 2022 Tags: Coronaviruslockdowncovid-19

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | Thẻ ngày 31 tháng 12 năm 2021: Akhilesh Yadavit Raidtop 100 Tiêu đề tin tức

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 30 tháng 12 năm 2021 Thẻ: Maharashtra Corona Crisistop 100 Tin tức Headlinesomicron ở Ấn Độ

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 18 tháng 12 năm 2021 Tags: CM Yogiakhilesh Yadavincome thuế

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 7 tháng 12 năm 2021 Tags: Punjabcongressaap

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 6 tháng 12 năm 2021 Thẻ: PM Modicm Yogiram Nath Kovind

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 5 tháng 12 năm 2021 Tags: Nagalandfires Wastertop 100 Tiêu đề tin tức

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | Ngày 4 tháng 12 năm 2021 Tags: Ladakhabp Newsnews Tiêu đề

Top 100 tiêu đề trong ngày | 2 tháng 12 năm 2021 Tags: Rajya Sabhaparliamentlok Sabha

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 28 tháng 11 năm 2021 Thẻ: PM Modifarmers Phiên bản biểu tình

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 27 tháng 11 năm 2021 Thẻ: Coronaviruspm Modicoovid-19

Top 100 tiêu đề trong ngày | 25 tháng 11 năm 2021 Thẻ: PM Modiindianarendra Modi

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 16 tháng 11 năm 2021 Thẻ: PM Modicm Yogiuttar Pradesh bầu cử 2022

Top 100 tiêu đề trong ngày | 15 tháng 11 năm 2021 Thẻ: PM Modiindianarendra Modi

Top 100 tiêu đề tin tức trong ngày | 12 tháng 11 năm 2021 Tags: BJPKangana Ranautpm ModiFEEDBACKCAREERSADVERTISE WITH USSITE MAPDISCLAIMERCONTACT USPRIVACY POLICY

Top 100 tiêu đề trong ngày | 11 tháng 11 năm 2021 Thẻ: MumbaincbgoaDNPA code of Ethics

Chủ Đề