1cm bằng bao nhiêu cm khối?

1 cm3 bằng bao nhiêu ml, bằng bao nhiêu lít, bằng bao m3 là thắc mắc của nhiều người trong quá trình quy đổi các đơn vị thể tích. Hãy cùng Luv.vn tìm hiểu về các đơn vị này và cách quy đổi chuẩn nhất nhé!

Có thể bạn thích:

Các loại ký hiệu $, £, ¥, € là gì? Ký hiệu tiền tệ thế giới bạn nên biết

TBH là gì? Tại sau gọi là hàng TBH?

Nằm mơ thấy mất đồ là điềm báo gì?

1 USD bằng bao nhiêu cent? Chuyển đổi USD và cent chính xác nhất

Tên tiếng Hàn và chữ ký của các thành viên BTS mới nhất

Con sông nào dài nhất Việt Nam hiện nay?

Centimét khối [tiếng Anh Cubic centimetre] ký hiệu trong Hệ đo lường Quốc tế SI là cm3, bên ngoài hệ đo lường này có thể được ký hiệu là cc hoặc ccm. Cm3 được định nghĩa là thể tích của khối lập phương có kích thước các cạnh bằng 1 cm.

Do 1 cm3 = 1 ml = 1 cc mà nhiều ngành khoa học đã thay thế cm3 bằng ml, tuy nhiên lĩnh vực oto và y tế tại Hoa Kỳ vẫn sử dụng thuật ngữ Centimet khối.

1 cm3 bằng bao nhiêu m3, l, ml, cc?

1 cm3 bằng bao nhiêu ml, lít, m3 ?

Cm3 cùng với lít và ml là những đơn vị đo thể tích thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, trong đó

  • 1 lít = 1 dm3
  • 1 cm3 = 1 ml
  • 1 cm3 = 0.001 lít
  • 1 cm3 = 0.000001 m3 [1 x 10-6 m3]

Với chất lỏng người ta hay dùng đơn vị đo là lít hoặc ml, với thể tích chất rắn thường dùng cm3 hay m3 để đo.

Xem thêm:  Acc là gì? Nick là gì? Acc là viết tắt của từ gì?

Chuyển đổi từ Cm3 ra Lít và Mét khối

CM3 [ML]LÍTMÉT KHỐI1 cm30.001= 1×10^-65 cm30.005= 5×10^-610 cm30.01= 1×10^-550 cm30.05= 5×10^-5100 cm30.1= 1×10^-4500 cm30.5= 5×10^-41000 cm310.0015000 cm350.00510000 cm3100.01Bảng chuyển đổi từ Cm3 ra Lít và Mét khối

Hy vọng bài viết này đã mang lại cho các bạn những kiến thức hữu ích về centimet khối và cách quy đổi 1 cm3 ra ml, lít, m3.

Để chuyển đổi Centimét khối

Centimét khối

Để chuyển đổi

Dễ dàng chuyển đổi Centimét khối cm3 sang bất kỳ đơn vị đo nào khác bằng công cụ trực tuyến này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimét khối cm3 hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển đổi [bằng Centimét khối] để chuyển đổi sang bất kỳ đơn vị đo nào khác.

Để chuyển đổi Centimét khối sang ...

  • ...Lít [cm3 > l]
  • ...Mét khối [cm3 > m3]
  • ...Décimét khối [cm3 > dm3]
  • ...Milimét khối [cm3 > mm3]
  • ...Décamét khối [cm3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [cm3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [cm3 > km3]
  • ...Décilit [cm3 > dl]
  • ...Centilít [cm3 > cl]
  • ...Mililit khối [cm3 > ml]
  • ...Hectolít [cm3 > m3]0
  • ...Kilô lít [cm3 > m3]1
  • ...Gallon Mỹ [cm3 > m3]2
  • ...Gallon Anh [cm3 > m3]3
  • ...Pint Mỹ [cm3 > m3]4
  • ...Pint Anh [cm3 > m3]5
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [cm3 > m3]6
  • ...Ounce chất lỏng Anh [cm3 > m3]7
  • ...Feet khối [cm3 > m3]8
  • ...Inch khối [cm3 > m3]9
  • ...Yard khối [cm3 > dm3]0

Một đơn vị thể tích theo hệ mét, thường được sử dụng để biểu thị nồng độ chất hóa học trong một thể tích không khí. Một mét khối bằng 35,3 feet khối hoặc 1,3 thước khối. Một mét khối cũng bằng 1000 lít hoặc một triệu centimet khối.

1 Centimet Khối = 1.0×10-6 Mét khối10 Centimet Khối = 1.0×10-5 Mét khối2500 Centimet Khối = 0.0025 Mét khối2 Centimet Khối = 2.0×10-6 Mét khối20 Centimet Khối = 2.0×10-5 Mét khối5000 Centimet Khối = 0.005 Mét khối3 Centimet Khối = 3.0×10-6 Mét khối30 Centimet Khối = 3.0×10-5 Mét khối10000 Centimet Khối = 0.01 Mét khối4 Centimet Khối = 4.0×10-6 Mét khối40 Centimet Khối = 4.0×10-5 Mét khối25000 Centimet Khối = 0.025 Mét khối5 Centimet Khối = 5.0×10-6 Mét khối50 Centimet Khối = 5.0×10-5 Mét khối50000 Centimet Khối = 0.05 Mét khối6 Centimet Khối = 6.0×10-6 Mét khối100 Centimet Khối = 0.0001 Mét khối100000 Centimet Khối = 0.1 Mét khối7 Centimet Khối = 7.0×10-6 Mét khối250 Centimet Khối = 0.00025 Mét khối250000 Centimet Khối = 0.25 Mét khối8 Centimet Khối = 8.0×10-6 Mét khối500 Centimet Khối = 0.0005 Mét khối500000 Centimet Khối = 0.5 Mét khối9 Centimet Khối = 9.0×10-6 Mét khối1000 Centimet Khối = 0.001 Mét khối1000000 Centimet Khối = 1 Mét khối

Chủ Đề