29$ là bao nhiêu tiền Việt

Ngân hàng và các dịch vụ chuyển khoản khác có một bí mật đen tối. Họ thêm tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi của mình - để tính phí cao hơn mà bạn không hề hay biết. Và nếu họ có một mức phí nào đó, thì có nghĩa họ đang tính phí kép cho bạn.

Wise không bao giờ che giấu phí trong tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi cho bạn tỷ giá thực, được cung cấp độc lập bởi Reuters. Hãy so sánh tỷ giá và phí của chúng tôi với Western Union, ICICI Bank, WorldRemit, v.v. để thấy sự khác biệt.

Đổi $29.99 USD to VND [29.99 Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam] – Đổi tiền USD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

TỶ GIÁ USD/VND TẠI MỘT SỐ NGÂN HÀNG HÔM NAY

VietcombankVietinbankAgribankBIDVTechcombankEximbank

Cách để chuyển từ Đô la Mỹ [USD] sang Đồng Việt Nam [VND]

1

Nhập số tiền của bạn

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

2

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

3

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

29 Nhân dân tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu Việt Nam Đồng, công cụ đổi đơn vị tiền tệ dễ dàng, chính xác nhất

Công cụ chuyển đổi tiền tệ dễ dàng, chính xác nhất

Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Kết quả

  • 29 CNY = 99527.71 VND
  • 29 Nhân dân tệ Trung Quốc = 99527.71 Việt Nam Đồng

Dựa vào kết quả của công cụ trên ta có

  • 29 Nhân dân tệ Trung Quốc = 99527.71 Việt Nam Đồng

Các kết quả khác

99527.71 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác99527.71 Việt Nam Đồng [VND]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]6.3104851697333215 Đô la Úc [AUD]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]5.4614136458916365 Đô la Canada [CAD]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]3.565665572783813 Franc Thụy Sĩ [CHF]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]29 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]28.01348494870316 Krone Đan Mạch [DKK]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]3.723404151842666 Đồng EURO [EUR]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]3.2796340354299574 Bảng Anh [GBP]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]31.17196181479927 Đô la Hồng Kông [HKD]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]324.479868288071 Rupee Ấn Độ [INR]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]589.9336731669729 Yên Nhật [JPY]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]5254.894931362196 Won Hàn Quốc [KRW]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]1.2070900129286404 Dinar Kuwait [KWD]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]19.12993780176523 Ringgit Malaysia [MYR]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]43.894501704573024 Krone Na Uy [NOK]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]366.7331515531155 Rúp Nga [RUB]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]14.639226616853222 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]43.54212128901294 Krona Thụy Điển [SEK]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]5.466993496363677 Đô la Singapore [SGD]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]145.19418509657467 Baht Thái [THB]99527.71 Việt Nam Đồng [VND]4.019697495961228 Đô la Mỹ [USD]

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 24 Th10 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 17 Tháng một 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 343 007.5244 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ bảy, 1 Tháng mười 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 17 Tháng một 2023

1 Đô la Mỹ = 23 430.0752 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 23 Tháng mười 202324 600.1668Thứ hai, 16 Tháng mười 202324 476.7012Thứ hai, 9 Tháng mười 202324 387.3066Thứ hai, 2 Tháng mười 202324 357.6752Thứ hai, 25 Tháng chín 202324 393.2813Thứ hai, 18 Tháng chín 202324 387.2989Thứ hai, 11 Tháng chín 202324 065.0936Thứ hai, 4 Tháng chín 202324 084.8647Thứ hai, 28 Tháng tám 202324 084.7243Thứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392

Chuyển đổi của người dùnggiá Kwanza Angola mỹ Đồng Việt Nam1 AOA = 29.6446 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3362.6798 VNDYên Nhật chuyển đổi Đồng Việt Nam1 JPY = 164.1504 VNDTỷ giá Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.1949 VNDTỷ lệ Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26228.6000 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5137.7753 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 760.4278 VNDđổi tiền Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 679.3021 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2864 VNDchuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6685.1710 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 24 Tháng mười 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 554.94 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND49 109.87 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND73 664.81 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND98 219.74 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND122 774.68 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND245 549.36 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND368 324.03 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND491 098.71 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND613 873.39 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 455 493.56 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 277 467.80 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYYên NhậtJPYWon Hàn QuốcKRWEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBDirham UAEAEDRiel CampuchiaKHRPeso PhilipinPHP

Chủ Đề