- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
Bài 1
1. Choose the correct option.
[Chọn phương án đúng.]
1. I never get / go up early on Saturday.
2. After football Liam has / does a shower and then goes / gets home.
3. We watch / look TV every evening.
4. My parents have / go shopping after work on Wednesdays.
5. What time do you wake out / up in the morning?
6. Some people look / check their emails every hour.
7. My friends do / make yoga after school.
8. What kind of music do you listen to / at?
9. I often chat at / with my friends online.
Lời giải chi tiết:
1. get |
2. has; goes |
3. watch |
4. go |
5. up |
6. check |
7. do |
8. to |
9. with |
1.I never get up early on Saturday.
[Tôi không bao giờ dậy sớm vào thứ Bảy.]
2. After football Liam has a shower and then goes home.
[Sau khi bóng đá Liam đi tắm và sau đó về nhà.]
3. We watch TV every evening.
[Chúng tôi xem TV vào mỗi buổi tối.]
4. My parents go shopping after work on Wednesdays.
[Bố mẹ tôi đi mua sắm sau giờ làm việc vào thứ Tư.]
5. What time do you wake up in the morning?
[Bạn thức dậy lúc mấy giờ vào buổi sáng?]
6. Some people check their emails every hour.
[Một số người kiểm tra email của họ hàng giờ.]
7. My friends do yoga after school.
[Bạn bè của tôi tập yoga sau giờ học.]
8. What kind of music do you listen to?
[Bạn nghe loại nhạc nào?]
9. I often chat with my friends online.
[Tôi thường trò chuyện với bạn bè của tôi trên mạng.]
Bài 2
2. Order the letters and write the words for pets in the sentences.
[Thứ tự các chữ cái và viết các từ chỉ vật nuôi trong các câu.]
1. My gran has [sdugebi]. They're pretty little birds, yellow and green.
2. My friend has a [shrmeat]. It's small and brown and it runs a lot.
3. My sister wants a [noyp]. But my dad thinks it's too big and too expensive!
4. I'd like a [stoorite]. They're very slow and they live a long time!
Lời giải chi tiết:
1. budgies |
2. hamster |
3. pony |
4. tortoise |
1. My gran has budgies. They're pretty little birds, yellow and green.
[Bà của tôi có vẹt yến phụng. Chúng là những con chim nhỏ xinh, màu vàng và xanh lá cây.]
2. My friend has a hamster. It's small and brown and it runs a lot.
[Bạn của tôi có một con chuột hamster. Nó nhỏ và màu nâu và nó chạy rất nhiều.]
3. My sister wants a pony. But my dad thinks it's too big and too expensive!
[Em gái tôi muốn một con ngựa con. Nhưng bố tôi nghĩ rằng nó quá lớn và quá đắt!]
4. I'd like a tortoise. They're very slow and they live a long time!
[Tôi muốn một con rùa. Chúng rất chậm và chúng sống rất lâu!]
Bài 3
3. Complete the sentences with the words below.
[Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.]
bored excited relaxed sad tired unhappy worried |
1. It's my birthday and there's a party tonight. I'm very _____.
2. This is a long walk! I'm ____. Can we stop for a moment?
3. I've got bad test results and I'm _____with them.
4. This song is very _____. I always cry when I listen to it!
5. No school today! No homework! Cool! I'm very _____.
6. I've got a test tomorrow. I can't remember my English verbs. I'm very _____.
7. When there's nothing on TV and everyone is busy, I get _____. So, I chat with my friends online.
Lời giải chi tiết:
1. excited |
2. tired |
3. unhappy |
4. sad |
5. relaxed |
6. worried |
7. bored |
1. It's my birthday and there's a party tonight. I'm very excited.
[Nay là sinh nhật của tôi và có một bữa tiệc tối nay. Tôi rất hào hứng.]
2. This is a long walk! I'm tired. Can we stop for a moment?
[Đây là một cuộc đi bộ dài! Tôi mệt. Chúng ta có thể dừng lại một chút được không?]
3. I've got bad test results and I'm unhappy with them.
[Tôi có kết quả kiểm tra không tốt và tôi không hài lòng với chúng.]
4. This song is very sad. I always cry when I listen to it!
[Bài hát này rất buồn. Tôi luôn khóc khi tôi nghe nó!]
5. No school today! No homework! Cool! I'm very relaxed.
[Hôm nay không đi học! Không có bài tập về nhà! Tuyệt! Tôi rất thoải mái.]
6. I've got a test tomorrow. I can't remember my English verbs. I'm very worried.
[Tôi có một bài kiểm tra vào ngày mai. Tôi không thể nhớ các động từ tiếng Anh của tôi. Tôi rất lo lắng.]
7. When there's nothing on TV and everyone is busy, I get bored. So, I chat with my friends online.
[Khi không có gì trên TV và mọi người đều bận rộn, tôi cảm thấy buồn chán. Vì vậy, tôi trò chuyện trực tuyến với bạn bè của tôi.]
Bài 4
4. Complete the sentences with the Present Simple form of the verbs in brackets.
[Hoàn thành các câu với dạng Hiện tại Đơn giản của các động từ trong ngoặc.]
1. He never _____ [have] eggs for breakfast.
2. They _____ [not like] reading books.
3. I often _____ [exercise] in the gym after school.
4. My sister _____ [not relax] in the evening. She _____ [do] lots of homework.
5. We always _____ [speak] English in class.
6. I _____ [not go] to the cinema on Mondays.
Lời giải chi tiết:
1. has |
2. don't like |
3. exercise |
4. doesn't relax, does |
5. speak |
6. don't go |
- He never has eggs for breakfast.
[Anh ấy không bao giờ có trứng cho bữa sáng.]
2. They don't like reading books.
[Họ không thích đọc sách.]
3. I often exercise in the gym after school.
[Tôi thường tập thể dục trong phòng tập thể dục sau giờ học.]
4. My sister doesn't relax in the evening. She does lots of homework.
[Em gái tôi không thư giãn vào buổi tối. Cô ấy làm rất nhiều bài tập về nhà.]
5. We always speak English in class.
[Chúng tôi luôn nói tiếng Anh trong lớp.]
6. I don't go to the cinema on Mondays.
[Tôi không đi xem phim vào thứ Hai.]
Bài 5
5. Make questions in the Present Simple.
[Đặt câu hỏi ở hiện tại đơn giản.]
1. you / often / chat / with your friends online/?
2. how much homework / your teacher / give / you /?
3. when / your dad / go / to work /?
4. where / you / have / lunch / at school/?
5. what languages / your brother / speak /?
6. how / your mum / get / to work /?
Lời giải chi tiết:
1. Do you often chat with your friends online?
[Bạn có thường xuyên trò chuyện trực tuyến với bạn bè của mình không?]
2. How much homework does your teacher give you?
[Giáo viên cho bạn bao nhiêu bài tập về nhà?]
3. When does your dad go to work?
[Khi nào bố bạn đi làm?]
4. Where do you have lunch at school?
[Bạn ăn trưa ở đâu ở trường?]
5. What languages does your brother speak?
[Anh trai của bạn nói những ngôn ngữ nào?]
6. How does your mum get to work?
[Mẹ của bạn đi làm bằng phương tiện gì?]
Bài 6
6. Complete the sentences with the words below.
[Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.]
favourite hate kind mind of prefer quite stand |
1. What _____ of music do you like?
2. I love chocolate cake. It's my _____!
3. What do you think _____ the new TV show?
4. You're very tired. I don't _____ driving.
5. My friend can't _____ dogs. I don't know why!
6. Hike tea but I _____ coffee. It's good to wake me up!
7. I _____ like watching football on TV but I _____ watching golf. It's very boring.
Lời giải chi tiết:
1. kind |
2. favourite |
3. of |
4. mind |
5. stand |
6. prefer |
7. quite, hate |
1. What kindof music do you like?
[Bạn thích thể loại nhạc nào?]
2. I love chocolate cake. It's my favourite!
[Tôi rất thích bánh sô cô la. Nó là món khoái khẩu của tôi!]
3. What do you think ofthe new TV show?
[Bạn nghĩ gì về chương trình truyền hình mới?]
4. You're very tired. I don't mind driving.
[Bạn đang rất mệt mỏi. Tôi không ngại lái xe.]
5. My friend can't stand dogs. I don't know why!
[Bạn tôi không chịu được chó. Tôi không biết tại sao!
6. I like tea but I prefer coffee. It's good to wake me up!]
[Tôi thích trà nhưng tôi thích cà phê hơn. Nó tốt để đánh thức tôi!
7. I quite like watching football on TV but I hatewatching golf. It's very boring.
[Tôi khá thích xem bóng đá trên TV nhưng lại ghét xem gôn. Nó rất buồn chán.]