3.8. self-check - unit 3. every day - sbt tiếng anh 6 – english discovery (cánh buồm)

[Khi không có gì trên TV và mọi người đều bận rộn, tôi cảm thấy buồn chán. Vì vậy, tôi trò chuyện trực tuyến với bạn bè của tôi.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6

Bài 1

1. Choose the correct option.

[Chọn phương án đúng.]

1. I never get / go up early on Saturday.

2. After football Liam has / does a shower and then goes / gets home.

3. We watch / look TV every evening.

4. My parents have / go shopping after work on Wednesdays.

5. What time do you wake out / up in the morning?

6. Some people look / check their emails every hour.

7. My friends do / make yoga after school.

8. What kind of music do you listen to / at?

9. I often chat at / with my friends online.

Lời giải chi tiết:

1. get

2. has; goes

3. watch

4. go

5. up

6. check

7. do

8. to

9. with

1.I never get up early on Saturday.

[Tôi không bao giờ dậy sớm vào thứ Bảy.]

2. After football Liam has a shower and then goes home.

[Sau khi bóng đá Liam đi tắm và sau đó về nhà.]

3. We watch TV every evening.

[Chúng tôi xem TV vào mỗi buổi tối.]

4. My parents go shopping after work on Wednesdays.

[Bố mẹ tôi đi mua sắm sau giờ làm việc vào thứ Tư.]

5. What time do you wake up in the morning?

[Bạn thức dậy lúc mấy giờ vào buổi sáng?]

6. Some people check their emails every hour.

[Một số người kiểm tra email của họ hàng giờ.]

7. My friends do yoga after school.

[Bạn bè của tôi tập yoga sau giờ học.]

8. What kind of music do you listen to?

[Bạn nghe loại nhạc nào?]

9. I often chat with my friends online.

[Tôi thường trò chuyện với bạn bè của tôi trên mạng.]

Bài 2

2. Order the letters and write the words for pets in the sentences.

[Thứ tự các chữ cái và viết các từ chỉ vật nuôi trong các câu.]

1. My gran has [sdugebi]. They're pretty little birds, yellow and green.

2. My friend has a [shrmeat]. It's small and brown and it runs a lot.

3. My sister wants a [noyp]. But my dad thinks it's too big and too expensive!

4. I'd like a [stoorite]. They're very slow and they live a long time!

Lời giải chi tiết:

1. budgies

2. hamster

3. pony

4. tortoise

1. My gran has budgies. They're pretty little birds, yellow and green.

[Bà của tôi có vẹt yến phụng. Chúng là những con chim nhỏ xinh, màu vàng và xanh lá cây.]

2. My friend has a hamster. It's small and brown and it runs a lot.

[Bạn của tôi có một con chuột hamster. Nó nhỏ và màu nâu và nó chạy rất nhiều.]

3. My sister wants a pony. But my dad thinks it's too big and too expensive!

[Em gái tôi muốn một con ngựa con. Nhưng bố tôi nghĩ rằng nó quá lớn và quá đắt!]

4. I'd like a tortoise. They're very slow and they live a long time!

[Tôi muốn một con rùa. Chúng rất chậm và chúng sống rất lâu!]

Bài 3

3. Complete the sentences with the words below.

[Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.]

bored excited relaxed sad tired unhappy worried

1. It's my birthday and there's a party tonight. I'm very _____.

2. This is a long walk! I'm ____. Can we stop for a moment?

3. I've got bad test results and I'm _____with them.

4. This song is very _____. I always cry when I listen to it!

5. No school today! No homework! Cool! I'm very _____.

6. I've got a test tomorrow. I can't remember my English verbs. I'm very _____.

7. When there's nothing on TV and everyone is busy, I get _____. So, I chat with my friends online.

Lời giải chi tiết:

1. excited

2. tired

3. unhappy

4. sad

5. relaxed

6. worried

7. bored

1. It's my birthday and there's a party tonight. I'm very excited.

[Nay là sinh nhật của tôi và có một bữa tiệc tối nay. Tôi rất hào hứng.]

2. This is a long walk! I'm tired. Can we stop for a moment?

[Đây là một cuộc đi bộ dài! Tôi mệt. Chúng ta có thể dừng lại một chút được không?]

3. I've got bad test results and I'm unhappy with them.

[Tôi có kết quả kiểm tra không tốt và tôi không hài lòng với chúng.]

4. This song is very sad. I always cry when I listen to it!

[Bài hát này rất buồn. Tôi luôn khóc khi tôi nghe nó!]

5. No school today! No homework! Cool! I'm very relaxed.

[Hôm nay không đi học! Không có bài tập về nhà! Tuyệt! Tôi rất thoải mái.]

6. I've got a test tomorrow. I can't remember my English verbs. I'm very worried.

[Tôi có một bài kiểm tra vào ngày mai. Tôi không thể nhớ các động từ tiếng Anh của tôi. Tôi rất lo lắng.]

7. When there's nothing on TV and everyone is busy, I get bored. So, I chat with my friends online.

[Khi không có gì trên TV và mọi người đều bận rộn, tôi cảm thấy buồn chán. Vì vậy, tôi trò chuyện trực tuyến với bạn bè của tôi.]

Bài 4

4. Complete the sentences with the Present Simple form of the verbs in brackets.

[Hoàn thành các câu với dạng Hiện tại Đơn giản của các động từ trong ngoặc.]

1. He never _____ [have] eggs for breakfast.

2. They _____ [not like] reading books.

3. I often _____ [exercise] in the gym after school.

4. My sister _____ [not relax] in the evening. She _____ [do] lots of homework.

5. We always _____ [speak] English in class.

6. I _____ [not go] to the cinema on Mondays.

Lời giải chi tiết:

1. has

2. don't like

3. exercise

4. doesn't relax, does

5. speak

6. don't go

  1. He never has eggs for breakfast.

[Anh ấy không bao giờ có trứng cho bữa sáng.]

2. They don't like reading books.

[Họ không thích đọc sách.]

3. I often exercise in the gym after school.

[Tôi thường tập thể dục trong phòng tập thể dục sau giờ học.]

4. My sister doesn't relax in the evening. She does lots of homework.

[Em gái tôi không thư giãn vào buổi tối. Cô ấy làm rất nhiều bài tập về nhà.]

5. We always speak English in class.

[Chúng tôi luôn nói tiếng Anh trong lớp.]

6. I don't go to the cinema on Mondays.

[Tôi không đi xem phim vào thứ Hai.]

Bài 5

5. Make questions in the Present Simple.

[Đặt câu hỏi ở hiện tại đơn giản.]

1. you / often / chat / with your friends online/?

2. how much homework / your teacher / give / you /?

3. when / your dad / go / to work /?

4. where / you / have / lunch / at school/?

5. what languages / your brother / speak /?

6. how / your mum / get / to work /?

Lời giải chi tiết:

1. Do you often chat with your friends online?

[Bạn có thường xuyên trò chuyện trực tuyến với bạn bè của mình không?]

2. How much homework does your teacher give you?

[Giáo viên cho bạn bao nhiêu bài tập về nhà?]

3. When does your dad go to work?

[Khi nào bố bạn đi làm?]

4. Where do you have lunch at school?

[Bạn ăn trưa ở đâu ở trường?]

5. What languages does your brother speak?

[Anh trai của bạn nói những ngôn ngữ nào?]

6. How does your mum get to work?

[Mẹ của bạn đi làm bằng phương tiện gì?]

Bài 6

6. Complete the sentences with the words below.

[Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.]

favourite hate kind mind of prefer quite stand

1. What _____ of music do you like?

2. I love chocolate cake. It's my _____!

3. What do you think _____ the new TV show?

4. You're very tired. I don't _____ driving.

5. My friend can't _____ dogs. I don't know why!

6. Hike tea but I _____ coffee. It's good to wake me up!

7. I _____ like watching football on TV but I _____ watching golf. It's very boring.

Lời giải chi tiết:

1. kind

2. favourite

3. of

4. mind

5. stand

6. prefer

7. quite, hate

1. What kindof music do you like?

[Bạn thích thể loại nhạc nào?]

2. I love chocolate cake. It's my favourite!

[Tôi rất thích bánh sô cô la. Nó là món khoái khẩu của tôi!]

3. What do you think ofthe new TV show?

[Bạn nghĩ gì về chương trình truyền hình mới?]

4. You're very tired. I don't mind driving.

[Bạn đang rất mệt mỏi. Tôi không ngại lái xe.]

5. My friend can't stand dogs. I don't know why!

[Bạn tôi không chịu được chó. Tôi không biết tại sao!

6. I like tea but I prefer coffee. It's good to wake me up!]

[Tôi thích trà nhưng tôi thích cà phê hơn. Nó tốt để đánh thức tôi!

7. I quite like watching football on TV but I hatewatching golf. It's very boring.

[Tôi khá thích xem bóng đá trên TV nhưng lại ghét xem gôn. Nó rất buồn chán.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề