Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! Nội dung chính Show
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Transfiguration | sự biến hình |
transhistorical | xuyên lịch sử |
transferability | khả năng chuyển nhượng |
transportations | vận chuyển |
transpositional | chuyển tiếp |
temperateness | ôn hòa |
temporariness | tạm thời |
therapeutically | trị liệu |
telephotography | chụp ảnh từ xa |
territorialize | lãnh thổ |
trustworthiness | đáng tin cậy |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
teleconference | hội nghị từ xa |
transportation | vận chuyển |
transformation | sự biến đổi |
transcendental | siêu việt |
traditionalism | chủ nghĩa truyền thống |
telangiectasia | giãn tĩnh mạch xa |
transmissivity | sự truyền |
territorialism | chủ nghĩa lãnh thổ |
teletypewriter | máy đánh chữ |
traditionalize | truyền thống hóa |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technological | công nghệ |
transcription | phiên mã [sinh học] |
transnational | xuyên quốc gia |
telemarketing | tiếp thị qua điện thoại |
transatlantic | xuyên Đại Tây Dương |
transgression | sự vi phạm |
thermoplastic | nhựa nhiệt dẻo |
transgendered | chuyển giới |
triangulation | tam giác |
thermonuclear | nhiệt hạch |
thoroughgoing | kỹ lưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
transmission | quá trình lây truyền |
thanksgiving | tạ ơn |
transparency | minh bạch |
troubleshoot | khắc phục sự cố |
tranquillity | yên bình |
thoroughfare | lộ trình |
transduction | chuyển nạp |
technicality | tính kỹ thuật |
thunderstorm | giông |
transfection | chuyển giao |
thermocouple | cặp nhiệt điện |
thermography | nhiệt kế |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
traditional | truyền thống |
transaction | giao dịch |
temperature | nhiệt độ |
theoretical | lý thuyết |
translation | dịch |
therapeutic | trị liệu |
terminology | thuật ngữ |
transparent | trong suốt |
termination | chấm dứt |
translucent | mờ |
transdermal | thẩm thấu qua da |
transfusion | truyền máu |
transformer | máy biến áp |
treacherous | bội bạc |
troublesome | khó khăn |
transmitter | hệ thống điều khiển |
temperament | tính cách |
terrestrial | trên cạn |
territorial | lãnh thổ |
theological | thần học |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technology | công nghệ |
throughout | khắp |
themselves | chúng tôi |
tremendous | to lớn |
transition | chuyển tiếp |
television | TV |
threatened | bị đe dọa |
tournament | giải đấu |
thereafter | sau đó |
temptation | sự cám dỗ |
thoughtful | chu đáo |
Fte Theatrical | thuộc sân khấu |
throughput | thông lượng |
turnaround | quay lại |
transplant | cấy |
transcript | bảng điểm |
technician | kỹ thuật viên |
transistor | bóng bán dẫn |
translator | người dịch |
turbulence | nhiễu loạn |
triumphant | đắc thắng |
tomography | chụp cắt lớp |
triangular | hình tam giác |
topography | địa hình |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
therefore | vì thế |
technical | kỹ thuật |
treatment | sự đối xử |
transport | vận chuyển |
tradition | truyền thống |
telephone | điện thoại |
temporary | tạm thời |
technique | kỹ thuật |
territory | lãnh thổ |
terrorist | khủng bố |
trademark | nhãn hiệu |
transform | biến đổi |
testament | di chúc |
treasurer | thủ quỹ |
threshold | ngưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
together | cùng nhau |
training | đào tạo |
thinking | suy nghĩ |
transfer | chuyển khoản |
thousand | nghìn |
teaching | giảng bài |
terminal | thiết bị đầu cuối |
treasury | kho bạc |
tomorrow | ngày mai |
taxation | thuế |
tropical | nhiệt đới |
talisman | bùa hộ mệnh |
typology | phân loại học |
tailored | phù hợp |
traveled | đi du lịch |
thorough | kỹ lưỡng |
thirteen | mười ba |
tracking | theo dõi |
tendency | khuynh hướng |
turnover | doanh số |
terrible | kinh khủng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
through | xuyên qua |
thought | nghĩ |
towards | hướng tới |
traffic | giao thông |
trouble | rắc rối |
teacher | giáo viên |
tonight | tối nay |
typical | điển hình |
turning | quay |
totally | tổng cộng |
telling | nói |
thereby | bằng cách ấy |
telecom | viễn thông |
triumph | chiến thắng |
tourist | khách du lịch |
transit | quá cảnh |
tobacco | thuốc lá |
tactics | chiến thuật |
tribute | cống vật |
tourism | du lịch |
tragedy | bi kịch |
tension | căng thẳng |
theatre | rạp hát |
therapy | trị liệu |
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
though | tuy nhiên | timing | thời gian |
taking | đang lấy | talent | năng lực |
trying | cố gắng | taught | đã dạy |
travel | du lịch | tissue | mô |
twenty | hai mươi | ticket | vé |
target | mục tiêu | tenant | người thuê nhà |
theory | học thuyết | tennis | quần vợt |
twelve | mười hai | timely | hợp thời |
thirty | ba mươi | tender | đấu thầu |
toward | về phía | treaty | hiệp ước |
threat | mối đe dọa | thanks | cảm ơn |
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
their | của chúng | title | tiêu đề |
today | hôm nay | teach | dạy |
three | số ba | theme | chủ đề |
total | toàn bộ | treat | đãi |
taken | lấy | truth | sự thật |
trade | buôn bán | tower | tòa tháp |
times | lần | trend | khuynh hướng |
table | cái bàn | train | xe lửa |
trust | lòng tin | track | theo dõi |
thing | điều | taste | nếm thử |
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
they | bọn họ | told | kể lại |
time | thời gian | term | kỳ hạn |
them | chúng | took | lấy |
team | đội | turn | xoay |
take | lấy | then | sau đó |
than | hơn | type | kiểu |
true | sự thật | thus | do đó |
test | kiểm tra | tell | nói |
talk | nói chuyện | town | thị trấn |
text | bản văn |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
teach | /ti:tʃ/ [v] | dạy |
tend | /tend/[v] | trông nom |
test | /test/ [v] | bài kiểm tra |
touch | /tʌtʃ/ [v] | sờ, mó |
transform | /træns’fɔ:m/ [v] | thay đổi |
treat | /tri:t/ [v] | đối xử |
tune | /tun/ [v] | điệu, giai điệu |
turn | /tə:n/ [v] | quay, xoay |
translate | /træns´leit/ [v] | dịch, biên dịch |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
transparent | /træns´pærənt/ [adj] | trong suốt |
tropical | /´trɔpikəl/ [adj] | nhiệt đới |
twin | /twɪn/ [adj] | sinh đôi |
true | /tru:/ [adj] | đúng, thật |
traditional | /trə´diʃənəl/ | theo truyền thống |
tough | /tʌf/ [adj] | chắc, bền, dai |
tiring | /´taiəriη/ [adj] | sự mệt mỏi |
threatening | /´θretəniη/ [adj] | sự đe dọa |
thorough | /’θʌrə/ [adj] | cẩn thận, kỹ lưỡng |
thirsty | /´θə:sti/ [adj] | khát, cảm thấy khát |
terrible | /’terəbl/ [adj] | khủng khiếp, ghê sợ |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily | /’tempзrзlti/ [adv] | tạm thời |
terribly | /’terəbli/ [adv] | tồi tệ, không chịu nổi |
therefore | /’ðeəfɔ:[r]/ [adv] | bởi vậy |
thoroughly | /’θʌrəli/ [adv] | kỹ lưỡng |
through | /θru:/ [adv | qua, xuyên qua |
tight | /tait/ [adv] | kín, chặt, chật |
tomorrow | /tə’mɔrou/ [adv] | vào ngày mai |
totally | /toutli/ [adv] | hoàn toàn |
truly | /’tru:li/ [adv] | đúng sự thật |
twice | /twaɪs/ [adv] | hai lần |
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
trip | /trip/ [n] | cuộc dạo chơi |
translation | /træns’leiʃn/ [n] | sự dịch thuật |
traffic | /’træfik/ [n] | sự đi lại |
tradition | /trə´diʃən/ [n] | truyền thống |
travel | /’trævl/ [n] | đi lại, đi du lịch |
trouble | /’trʌbl/ [n] | điều lo lắng, điều muộn phiền |
tube | /tju:b/ [n] | ống, tuýp |
tree | /tri:/ [n] | cây |
tiger | /'taigə/ [n] | con hổ |
tomato | [tə.ˈmɑː.təʊ] [n] | cà chua |
turkey | /ˈtɜːki/ [n] | gà tây |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Tadpole | /’tædpoʊl/ [n] | Nòng nọc |
Toad | /toʊd/ [n] | Con cóc |
Trout | /traʊt/ [n] | Cá hương |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Xem thêm: Tổng hợp từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "E" đầy đủ nhất 2022
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
table | /'teibl/ [n] | cái bàn. |
taxi | /’tæksi/ [n] | xe tắc xi |
thread | /θred/ [n] | chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
scissors | /ˈsizəz/ [n] | cái kéo |
tank | /tæŋk/ [n] | thùng, két, bể |
toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | kem đánh răng |
tablespoon | /teIblspu:n/ [n] | thìa canh |
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
5 Thư từ VI thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu với VI. Bạn đang chơi Wordle? Hãy thử New York
Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent.
Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words starting with VI.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad
letter combinations.
objectivization44nonobjectivisms39provincializing39individualizing36nonobjectivists36substantivizing36disincentivized35objectivisation35paramyxoviruses35civilianization34disincentivizes34divisionalizing34exteroceptivity34ovoviviparously34circumnavigated33hypervigilances33circumnavigates32circumnavigator32viscometrically32cytomegalovirus3144nonobjectivisms39provincializing39individualizing36nonobjectivists36substantivizing36disincentivized35objectivisation35paramyxoviruses35civilianization34disincentivizes34divisionalizing34exteroceptivity34ovoviviparously34circumnavigated33hypervigilances33circumnavigates32circumnavigator32viscometrically32cytomegalovirus31
subjectivizing46hypercivilized39collectivizing38nonobjectivism38nonobjectivity37subjectivising37subjectivistic37conjunctivites36conjunctivitis36provincialized36supercivilized36nonobjectivist35provincializes35nonexclusivity34subjectivities34ultracivilized34unconvincingly34victimizations34civilizational33disincentivize3346hypercivilized39collectivizing38nonobjectivism38nonobjectivity37subjectivising37subjectivistic37conjunctivites36conjunctivitis36provincialized36supercivilized36nonobjectivist35provincializes35nonexclusivity34subjectivities34ultracivilized34unconvincingly34victimizations34civilizational33disincentivize33
objectivizing44subjectivized43subjectivizes42subjectivisms36collectivized35objectivising35objectivistic35overcivilized35civilianizing34collectivizes34incentivizing34provincialize34semicivilized34subjectivised34paramyxovirus33subjectivises33subjectivists33victimization33objectivities32quadrumvirate3244subjectivized43subjectivizes42subjectivisms36collectivized35objectivising35objectivistic35overcivilized35civilianizing34collectivizes34incentivizing34provincialize34semicivilized34subjectivised34paramyxovirus33subjectivises33subjectivists33victimization33objectivities32quadrumvirate32
objectivized41subjectivize41objectivizes40subjectivism35bolshevizing34objectivisms34subjectivity34collectivize33czarevitches33prizegivings33objectivised32subjectivise32subjectivist32vitaminizing32civilianized31exclusivisms31incentivized31objectivises31objectivists31visualizable3141subjectivize41objectivizes40subjectivism35bolshevizing34objectivisms34subjectivity34collectivize33czarevitches33prizegivings33objectivised32subjectivise32subjectivist32vitaminizing32civilianized31exclusivisms31incentivized31objectivises31objectivists31visualizable31
objectivize39objectivism33victimizing33czareviches32objectivity32prizegiving32bolshevized31uncivilized31bolshevizes30exclusivism30objectivise30objectivist30passivizing30quadriviums30quadrumvirs30victimizers30civilianize29exclusivity29incentivize29sempervivum2939objectivism33victimizing33czareviches32objectivity32prizegiving32bolshevized31uncivilized31bolshevizes30exclusivism30objectivise30objectivist30passivizing30quadriviums30quadrumvirs30victimizers30civilianize29exclusivity29incentivize29sempervivum29
jarovizing35czarevitch31civilizing30victimized30activizing29bolshevize29quadrivium29quadrumvir29victimizer29victimizes29divinizing28viziership28avianizing27civilizers27passivized27vitalizing27vitaminize27convolving26effluviums26hacktivism2635czarevitch31civilizing30victimized30activizing29bolshevize29quadrivium29quadrumvir29victimizer29victimizes29divinizing28viziership28avianizing27civilizers27passivized27vitalizing27vitaminize27convolving26effluviums26hacktivism26
jarovized32jarovizes31czarevich30vizcachas30avizandum28victimize28civilized27slivovitz27tzarevich27activized26civilizer26civilizes26myxoviral26myxovirus26activizes25commoving25divinized25effluvium25impluvium25joviality2532jarovizes31czarevich30vizcachas30avizandum28victimize28civilized27slivovitz27tzarevich27activized26civilizer26civilizes26myxoviral26myxovirus26activizes25commoving25divinized25effluvium25impluvium25joviality25
jarovize30vizcacha29civilize25jovially25activize24jovialty24lixivium24vizoring24divinize23poxvirus23vizarded23aquavits22avianize22cervixes22chivvied22vincibly22vinculum22vitalize22vixenish22vizirial2230vizcacha29civilize25jovially25activize24jovialty24lixivium24vizoring24divinize23poxvirus23vizarded23aquavits22avianize22cervixes22chivvied22vincibly22vinculum22vitalize22vixenish22vizirial22
schvitz25exuvium23vixenly22aquavit21qiviuts21victrix21vivific21vizards21vizored21vizslas21exuvial20jiviest20luvving20peccavi20pyruvic20viffing20viziers20akvavit19bevvied19bivvied1925exuvium23vixenly22aquavit21qiviuts21victrix21vivific21vizards21vizored21vizslas21exuvial20jiviest20luvving20peccavi20pyruvic20viffing20viziers20akvavit19bevvied19bivvied19
jiving22shvitz21cervix20jovial20juvies20qiviut20vizard20vizsla20jivier19vivify19vizier19vizirs19vizors19exuvia18vixens18gyving17pelvic17viffed17viking17vivace1722shvitz21cervix20jovial20juvies20qiviut20vizard20vizsla20jivier19vivify19vizier19vizirs19vizors19exuvia18vixens18gyving17pelvic17viffed17viking17vivace17
juvie19vizir18vizor18vieux17vixen17civic15viffs15kevil14viewy14vivid14bovid13cavil13civil13clavi13covin13mavin13molvi13pavid13pavin13vibed1319vizir18vizor18vieux17vixen17civic15viffs15kevil14viewy14vivid14bovid13cavil13civil13clavi13covin13mavin13molvi13pavid13pavin13vibed13
viva12vive12vivo12vibe11vice11vici11view11vims11viny11viga10vigs10vill10avid9divi9evil9nevi9vial9vide9vids9vied912vive12vivo12vibe11vice11vici11view11vims11viny11viga10vigs10vill10avid9divi9evil9nevi9vial9vide9vids9vied9
vim10vip10vig9vid8vin8via7vie7vis710vip10vig9vid8vin8via7vie7vis7
© 2022 Bản quyền: Word.tips
Những từ nào có vi trong họ?
constructivism..
constructivism..
conjunctivitis..
circumnavigate..
transmissivity..
bougainvillaea..
vitellogenesis..
overprivileged..
photoengraving..
Một từ 5 chữ cái bắt đầu bằng VI là gì?
Một số từ 5 chữ cái thường được sử dụng bắt đầu bằng VI là virus, video, virus, thị thực, dây leo, quan điểm, vixen, v.v.virus, video, viral, visas, vines, views, vixen, etc.
Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng V?
5 Từ chữ bắt đầu bằng V..
vacas..
vacay..
vacua..
vagal..
vague..
vagus..
vails..
vairs..
Những từ nào có IV trong họ?
underprivileged..
underprivileged..
anticompetitive..
uncommunicative..
undemonstrative..
electronegative..
incommunicative..
electropositive..
antivivisection..
Các từ có AST trong 5 chữ cái giữa
Hầu hết những người gần đây thường tìm kiếm 5 từ chữ thường vì trò chơi Wordle, vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với AST ở giữa. Hãy xem xét danh sách sau 5 từ với AST ở giữa. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với AST ở giữa. & Nbsp; Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây, cùng với các định nghĩa của chúng, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng
Wordde
Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp dưới dạng gạch màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như Mastermind, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Mỗi ngày có một từ câu trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.
5 từ chữ có AST ở giữa
& nbsp; Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có AST ở giữa; & nbsp;
Ý nghĩa của 5 chữ cái với AST ở giữa
Khó chịu- rất xấu hoặc khó chịuVery bad or unpleasant
Sử dụng chất thải hoặc tiêu tốn bất cẩn, ngông cuồng hoặc không có mục đíchUse or expend carelessly, extravagantly, or to no purpose
Hương vị- cảm giác của hương vị được cảm nhận trong miệng và cổ họng khi tiếp xúc với một chấtThe sensation of flavour perceived in the mouth and throat on contact with a substance
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ dành cho mục đích thông tin chung. Tất cả thông tin trên trang web được cung cấp với thiện chí, tuy nhiên chúng tôi không đại diện hoặc bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào, rõ ràng hoặc ngụ ý, liên quan đến tính chính xác, tính phù hợp, tính hợp lệ, độ tin cậy, tính khả dụng hoặc tính đầy đủ của bất kỳ thông tin nào trên Trang web.
5 chữ
1. Wordle là gì? & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;
Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. & NBSP;
2. Ai đã tạo ra Wordle? & nbsp;
Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle. & NBSP;
3. Các từ 5 chữ cái với AST ở giữa là gì? & Nbsp;
- Bẩn thỉu
- Chất thải
- Nếm thử
4. Ý nghĩa của khó chịu là gì?
Rất tệ hoặc khó chịu
5. Ý nghĩa của chất thải là gì?
Sử dụng hoặc tiêu tốn bất cẩn, ngông cuồng hoặc không có mục đích
6. Ý nghĩa của hương vị là gì?
Cảm giác của hương vị được cảm nhận trong miệng và cổ họng khi tiếp xúc với chất & nbsp;
AST không phải là một từ Scrabble.
Nội dung
- Những từ ghi điểm cao nhất với AST
- 11 chữ cái với AST
- 10 chữ cái với AST
- Từ 9 chữ cái với AST
- 8 chữ cái với AST
- 7 chữ cái với AST
- 6 chữ cái với AST
- 5 chữ cái với AST
- 4 chữ cái với AST
- Câu hỏi thường gặp về các từ có AST
Những từ ghi điểm cao nhất với AST
Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với AST, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.
Castoff | 15 | 16 |
MASTIFF | 15 | 16 |
Huấn luyện viên GYM | 13 | 15 |
Bedfast | 13 | 14 |
Triều đại | 14 | 13 |
ném bom | 13 | 16 |
Flypast | 15 | 16 |
ghê gớm | 14 | 14 |
webcast | 14 | 16 |
Offcast | 15 | 16 |
1.380 từ Scrabble có chứa AST
11 từ chữ với AST
- aeroelastic13
- aftertastes14
- alabastrine13
- ameloblasts15
- amyloplasts18
- anastigmats14
- anastomosed14
- anastomoses13
- anastomosis13
- anastomotic15
- anastrophes16
- angioplasty17
- asterisking16
- astigmatics16
- astigmatism16
- astonishing15
- astringency17
- astringents12
- astrocytoma18
- astrologers12
- astrologies12
- astrometric15
- astronautic13
- astronomers13
- astronomies13
- bandmasters16
- bastardised15
- bastardises14
- bastardized24
- bastardizes23
- bastinading15
- bastinadoed15
- bastinadoes14
- beastliness13
- blastematic17
- blastocoele15
- blastocoels15
- blastocysts18
- blastoderms16
- blastodiscs16
- blastomeres15
- blastopores15
- blastoporic17
- blastospore15
- breakfasted21
- breakfaster20
- breastbones15
- breastfeeds17
- breastplate15
- breastworks20
- broadcasted17
- broadcaster16
- bullmastiff21
- burgomaster16
- bushmasters18
- cablecasted18
- cadastrally17
- castability18
- castellated14
- castigating15
- castigation14
- castigators14
- castrations13
- catastrophe18
- chloroplast18
- choirmaster18
- chromoplast20
- coastguards15
- colorcasted16
- contrasting14
- contrastive16
- cotoneaster13
- criticaster15
- devastating16
- devastation15
- devastative18
- devastators15
- diastrophic19
- distasteful15
- dockmasters20
- drastically17
- drillmaster14
- easternmost13
- elastically16
- elasticized23
- elastomeric15
- encomiastic17
- enthusiasts14
- esemplastic17
- everlasting15
- fantastical16
- fastballers16
- fibroblasts18
- flabbergast19
- forecasters16
- forecasting17
- forecastles16
- foretasting15
- gastrectomy19
- gastritides13
- gastritises12
- gastroliths15
- gastronomes14
- gastronomic16
- gastroscope16
- gastroscopy19
- gastrotrich17
- gastrulated13
- gastrulates12
- ghastliness15
- handfasting19
- hastinesses14
- headmasters17
- holoblastic18
- homoplastic20
- housemaster16
- hydrastises18
- hypogastric22
- hyponasties19
- hypoplastic23
- iconoclasts15
- idioblastic16
- ironmasters13
- kinetoplast17
- lastingness12
- leucoplasts15
- linecasters13
- linecasting14
- loadmasters14
- lovastatins14
- lymphoblast23
- masterfully19
- masterminds16
- masterpiece17
- masterships18
- masterworks20
- mastheading18
- masticating16
- mastication15
- masticators15
- masticatory18
- mastoiditis14
- mastopexies22
- masturbated16
- masturbates15
- masturbator15
- mediastinal14
- mediastinum16
- megaloblast16
- melanoblast15
- meroblastic17
- metaplastic17
- metastasize22
- mizzenmasts33
- monasteries13
- monasticism17
- monogastric16
- myasthenias19
- myasthenics21
- myeloblasts18
- nasogastric14
- nastinesses11
- nasturtiums13
- neoplasties13
- newscasters16
- nonplastics15
- northeaster14
- odontoblast14
- osteoblasts13
- osteoclasts13
- osteoplasty16
- otoplasties13
- outboasting14
- outfeasting15
- outmastered14
- overcasting17
- overmasters16
- overroasted15
- pasteboards16
- pastellists13
- pasteurised14
- pasteurises13
- pasteurized23
- pasteurizer22
- pasteurizes22
- pasticheurs18
- pastinesses13
- pastoralism15
- pastoralist13
- pastorships18
- pastureland14
- pederasties14
- plasterings14
- plasterwork20
- plastically18
- plasticenes15
- plasticines15
- plasticized25
- plasticizer24
- plasticizes24
- postmasters15
- predynastic19
- proplastids16
- protoplasts15
- pyroclastic20
- quizmasters31
- rebroadcast16
- refastening15
- remastering14
- replastered14
- rhinoplasty19
- ringmasters14
- sandblasted15
- sandblaster14
- scholastics18
- scholiastic18
- scoutmaster15
- shinplaster16
- shipmasters18
- simulcasted16
- slimnastics15
- southeaster14
- spastically18
- spheroplast18
- sportscasts15
- statoblasts13
- steadfastly18
- symposiasts18
- taskmasters17
- tastelessly14
- tastemakers17
- tastinesses11
- telecasters13
- telecasting14
- toastmaster13
- toothpastes16
- trophoblast18
- truckmaster19
- typecasting19
- unballasted14
- uncastrated14
- unfastening15
- vasospastic18
- vinblastine16
- wastebasket20
- wastepapers18
- wastewaters17
- weathercast19
- wharfmaster22
- whoremaster19
- yardmasters17
10 từ chữ với AST
- aftertaste13
- alabasters12
- ameloblast14
- amyloplast17
- anaplastic14
- anastigmat13
- anastomose12
- anastrophe15
- antiasthma15
- antipastos12
- astarboard13
- asteriated11
- asterisked15
- asteroidal11
- asthmatics17
- astigmatic15
- astonished14
- astonishes13
- astounding12
- astrachans15
- astragalus11
- astrakhans17
- astricting13
- astringent11
- astringing12
- astrocytes15
- astrocytic17
- astrodomes13
- astrolabes12
- astrologer11
- astrometry15
- astronauts10
- astronomer12
- astronomic14
- astuteness10
- ballasters12
- ballasting13
- bandmaster15
- bastardies13
- bastardise13
- bastardize22
- bastinaded14
- bastinades13
- beastliest12
- beechmasts19
- blastemata14
- blastments14
- blastocoel14
- blastocyst17
- blastoderm15
- blastodisc15
- blastomata14
- blastomere14
- blastopore14
- boastfully18
- bombasters16
- breakfasts19
- breastbone14
- breastfeed16
- breastpins14
- breastwork19
- broadcasts15
- bushmaster17
- cablecasts16
- castellans12
- castigated14
- castigates13
- castigator13
- castoreums14
- castraters12
- castrating13
- castration12
- castrators12
- castratory15
- chasteners15
- chasteness15
- chastening16
- chastisers15
- chastising16
- chastities15
- chiliastic17
- coastguard14
- coastlands13
- coastlines12
- coastwards16
- colorcasts14
- contrasted13
- cybercasts19
- cytoplasts17
- devastated15
- devastates14
- devastator14
- diastemata13
- digastrics14
- disastrous11
- dismasting14
- distasting12
- dockmaster19
- dysplastic18
- easterlies10
- easterners10
- ecdysiasts16
- ectoblasts14
- elasticity15
- elastomers12
- encomiasts14
- endoblasts13
- enthusiast13
- entoblasts12
- epiblastic16
- epigastric15
- epinasties12
- euplastics14
- fantastico15
- fantastics15
- fastballer15
- fastenings14
- fastidious14
- fastigiate14
- fastigiums16
- fastnesses13
- fibroblast17
- forecasted16
- forecaster15
- forecastle15
- foretasted14
- foretastes13
- gastnesses11
- gastrolith14
- gastronome13
- gastronomy16
- gastropods14
- gastrulate11
- ghastfully20
- ghastliest14
- gymnastics18
- handfasted18
- headmaster16
- hexastichs25
- hydrocasts19
- hypoblasts20
- iconoclast14
- idioblasts13
- intercaste12
- intrastate10
- ironmaster12
- lambasting15
- leucoplast14
- linecaster12
- loadmaster13
- lovastatin13
- mastectomy19
- masterdoms15
- mastermind15
- mastership17
- masterwork19
- mastheaded17
- masticated15
- masticates14
- masticator14
- mastitides13
- mastodonic15
- mastodonts13
- masturbate14
- mediastina13
- mesoblasts14
- metastable14
- metastably17
- metastases12
- metastasis12
- metastatic14
- miscasting15
- mizenmasts23
- mizzenmast32
- myasthenia18
- myasthenic20
- myeloblast17
- nasturtium12
- neoplastic14
- neuromasts12
- newscaster15
- nonelastic12
- nonplastic14
- northeasts13
- oasthouses13
- onomastics14
- osteoblast12
- osteoclast12
- outboasted13
- outfasting14
- outfeasted14
- outlasting11
- outmasters12
- outwasting14
- overcasted16
- overmaster15
- overroasts13
- parablasts14
- pasteboard15
- pastedowns16
- pastelists12
- pastellist12
- pasteurise12
- pasteurize21
- pasticcios16
- pasticheur17
- pastitsios12
- pastnesses12
- pastorales12
- pastorally15
- pastorates12
- pastoriums14
- pastorship17
- pasturages13
- paymasters17
- pederastic15
- periplasts14
- plasterers12
- plastering13
- plasticene14
- plasticine14
- plasticity17
- plasticize23
- plastidial13
- plastiques21
- plastisols12
- pleonastic14
- poetasters12
- posthastes15
- postmaster14
- precasting15
- prepasting15
- pretasting13
- proplastid15
- protoplast14
- quizmaster30
- redbreasts13
- refastened14
- remastered13
- replasters12
- ringmaster13
- roughcasts16
- royalmasts15
- sandblasts13
- scholastic17
- scholiasts15
- seastrands11
- shipmaster17
- simulcasts14
- southeasts13
- spasticity17
- sportscast14
- spymasters17
- standfasts14
- statoblast12
- stochastic17
- symposiast17
- taskmaster16
- tastefully16
- tastemaker16
- teatasters10
- telecasted13
- telecaster12
- tonoplasts12
- toothpaste15
- unchastely18
- unchastest15
- unchastity18
- unfastened14
- unpastoral12
- vastitudes14
- vastnesses13
- wastefully19
- wastelands14
- wastepaper17
- wastewater16
- webcasters17
- webcasting18
- webmasters17
- windblasts16
- xenoblasts19
- yardmaster16
- yeastiness13
9 chữ cái với AST
- alabaster11
- anelastic11
- antepasts11
- antipasti11
- antipasto11
- astatines9
- asterisks13
- asterisms11
- asteroids10
- asthenias12
- asthenics14
- asthenies12
- asthmatic16
- astigmias12
- astomatal11
- astonying13
- astounded11
- astrachan14
- astraddle11
- astragali10
- astragals10
- astrakhan16
- astricted12
- astringed11
- astringes10
- astrocyte14
- astrodome12
- astrolabe11
- astrology13
- astronaut9
- astronomy14
- backcasts19
- ballasted12
- ballaster11
- bastardly15
- bastilles11
- bastinade12
- bastinado12
- bastioned12
- beastings12
- beastlier11
- beechmast18
- bicoastal13
- blastemal13
- blastemas13
- blastemic15
- blastiest11
- blastings12
- blastment13
- blastoffs17
- blastomas13
- blastulae11
- blastular11
- blastulas11
- bombaster15
- bombastic17
- breakfast18
- breastfed15
- breasting12
- breastpin13
- broadcast14
- cablecast15
- cadasters12
- cadastral12
- cadastres12
- castanets11
- castaways17
- casteisms13
- castellan11
- castigate12
- castoreum13
- castrated12
- castrater11
- castrates11
- castrator11
- castratos11
- chastened15
- chastener14
- chastised15
- chastiser14
- chastises14
- chiliasts14
- cineastes11
- coastally14
- coastings12
- coastland12
- coastline11
- coastward15
- coastwise14
- colorcast13
- colorfast14
- contrasts11
- contrasty14
- copastors13
- cybercast18
- cytasters14
- cytoplast16
- dastardly14
- demasting13
- devastate13
- diastases10
- diastasic12
- diastatic12
- diastemas12
- diastoles10
- diastolic12
- digastric13
- disasters10
- dismasted13
- distasted11
- distastes10
- downcasts15
- dynasties13
- eastbound12
- easterner9
- eastwards13
- ecdysiast15
- ectoblast13
- elastases9
- elastomer11
- encomiast13
- endoblast12
- endocasts12
- entoblast11
- epiblasts13
- epinastic13
- euplastic13
- fantastic14
- fastbacks20
- fastballs14
- fasteners12
- fastening13
- fastigium15
- feastless12
- forecasts14
- foremasts14
- foretaste12
- gastraeas10
- gastritic12
- gastritis10
- gastropod13
- gastrulae10
- gastrular10
- gastrulas10
- ghastlier13
- gymnastic17
- handfasts16
- hastately15
- hasteners12
- hastening13
- hastiness12
- hexastich24
- holdfasts16
- hydrastis16
- hydrocast18
- hypoblast19
- hyponasty20
- idioblast12
- impasting14
- impastoed14
- inelastic11
- lambasted14
- lambastes13
- lastborns11
- lastingly13
- leastways15
- leastwise12
- lightfast16
- mainmasts13
- makefasts18
- mastabahs16
- masterdom14
- masterful14
- masteries11
- mastering12
- mastheads15
- masticate13
- mastiches16
- mastodons12
- mastodont12
- mastopexy23
- megastars12
- melastome13
- mesoblast13
- mizenmast22
- monastery14
- monastics13
- myoblasts16
- nastiness9
- neoplasty14
- neuromast11
- newscasts14
- northeast12
- oasthouse12
- oleasters9
- onomastic13
- orgiastic12
- otoplasty14
- outboasts11
- outcastes11
- outfasted13
- outfeasts12
- outlasted10
- outmaster11
- outwasted13
- outwastes12
- overcasts14
- overhasty18
- overroast12
- parablast13
- pastalike15
- pastedown15
- pastelist11
- pasticcio15
- pastiches16
- pastilles11
- pastiness11
- pastitsio11
- pastitsos11
- pastorale11
- pastorali11
- pastorals11
- pastorate11
- pastoring12
- pastorium13
- pastramis13
- pastromis13
- pasturage12
- pasturers11
- pasturing12
- paymaster16
- pederasts12
- pederasty15
- periplast13
- phantasts14
- pilasters11
- pinasters11
- plastered12
- plasterer11
- plasticky20
- plasticly16
- plastique20
- plastisol11
- plastrons11
- plastrums13
- poetaster11
- posthaste14
- prepasted14
- prepastes13
- pretasted12
- pretastes11
- radwastes13
- recasting12
- redbreast12
- refastens12
- remasters11
- repasting12
- replaster11
- retasting10
- roughcast15
- royalmast14
- sandblast12
- sarcastic13
- scholiast14
- seacoasts11
- seastrand10
- shamefast17
- simulcast13
- soothfast15
- southeast12
- spymaster16
- standfast13
- steadfast13
- subastral11
- subcastes13
- superfast14
- swasticas14
- swastikas16
- tasteable11
- tasteless9
- tastiness9
- teataster9
- telecasts11
- toastiest9
- tonoplast11
- typecasts16
- ultrafast12
- unchaster14
- unfastens12
- unroasted10
- upcasting14
- vastities12
- vastitude13
- wasteland13
- wastelots12
- wasteries12
- wasteways18
- wastingly16
- webcasted17
- webcaster16
- webmaster16
- windblast15
- wrastling13
- xenoblast18
- yeastiest12
- yeastless12
- yeastlike16
8 từ chữ với AST
- alastors8
- antepast10
- aplastic12
- astasias8
- astatine8
- asterias8
- asterisk12
- asterism10
- asternal8
- asteroid9
- asthenia11
- asthenic13
- astigmia11
- astilbes10
- astomous10
- astonied9
- astonies8
- astonish11
- astounds9
- astragal9
- astrally11
- astricts10
- astringe9
- astutely11
- backcast18
- ballasts10
- bastards11
- bastardy14
- bastiles10
- bastille10
- bastings11
- bastions10
- beasties10
- blastema12
- blasters10
- blastier10
- blasties10
- blasting11
- blastoff16
- blastoma12
- blastula10
- boasters10
- boastful13
- boasting11
- bombasts14
- breasted11
- cadaster11
- cadastre11
- canastas10
- castable12
- castanet10
- castaway16
- casteism12
- castings11
- castling11
- castoffs16
- castrate10
- castrati10
- castrato10
- cerastes10
- chastely16
- chastens13
- chastest13
- chastise13
- chastity16
- chiastic15
- chiliast13
- cineaste10
- cineasts10
- clastics12
- coasters10
- coasting11
- contrast10
- copastor12
- cytaster13
- dastards10
- demasted12
- diastase9
- diastema11
- diastems11
- diasters9
- diastole9
- diastral9
- dicastic13
- disaster9
- dismasts11
- distaste9
- downcast14
- durmasts11
- dynastic14
- easterly11
- eastings9
- eastward12
- elastase8
- elastics10
- elastins8
- endocast11
- entastic10
- epiblast12
- epinasty13
- ergastic11
- fantasts11
- fastback19
- fastball13
- fastened12
- fastener11
- fastings12
- fastness11
- fastuous11
- feasters11
- feastful14
- feasting12
- flypasts16
- forecast13
- foremast13
- forepast13
- gastight13
- gastness9
- gastraea9
- gastreas9
- gastrins9
- gastrula9
- ghastful15
- gymnasts14
- handfast15
- hasteful14
- hastened12
- hastener11
- hastiest11
- heliasts11
- holdfast15
- impasted13
- impastes12
- impastos12
- lambaste12
- lambasts12
- lastborn10
- lastings9
- mainmast12
- makefast17
- mastabah15
- mastabas12
- mastered11
- masterly13
- masthead14
- mastiche15
- mastiffs16
- mastitic12
- mastitis10
- mastixes17
- mastless10
- mastlike14
- mastodon11
- mastoids11
- megastar11
- miscasts12
- monastic12
- myoblast15
- nastiest8
- newscast13
- nonpasts10
- offcasts16
- oleaster8
- opencast12
- orgastic11
- orgiasts9
- outboast10
- outcaste10
- outcasts10
- outfasts11
- outfeast11
- outlasts8
- outwaste11
- overcast13
- overfast14
- overpast13
- pasterns10
- pasteups12
- pasticci14
- pastiche15
- pastiest10
- pastille10
- pastimes12
- pastinas10
- pastises10
- pastitso10
- pastless10
- pastness10
- pastoral10
- pastored11
- pastorly13
- pastrami12
- pastries10
- pastromi12
- pastural10
- pastured11
- pasturer10
- pastures10
- pederast11
- peltasts10
- phantast13
- piasters10
- piastres10
- pilaster10
- pinaster10
- plasters10
- plastery13
- plastics12
- plastids11
- plastral10
- plastron10
- plastrum12
- precasts12
- prepaste12
- pretaste10
- radwaste12
- refasten11
- remaster10
- repasted11
- retasted9
- retastes8
- roasters8
- roasting9
- sastruga9
- sastrugi9
- seacoast10
- spastics12
- stedfast12
- subcaste12
- swastica13
- swastika15
- tastable10
- tasteful11
- tastiest8
- telecast10
- toasters8
- toastier8
- toasting9
- topmasts12
- typecast15
- unbasted11
- unchaste13
- unfasten11
- untasted9
- unwasted12
- vastiest11
- vastness11
- wastable13
- wastages12
- wasteful14
- wastelot11
- wasterie11
- wasteway17
- wastrels11
- wastries11
- webcasts15
- wrastled12
- wrastles11
- yeastier11
- yeastily14
- yeasting12
- zastruga18
- zastrugi18
7 chữ cái với AST
- abreast9
- alastor7
- astasia7
- astatic9
- asteria7
- astheny13
- asthmas12
- astilbe9
- astound8
- astrals7
- astrict9
- astride8
- astylar10
- ballast9
- basters9
- bastile9
- basting10
- bastion9
- beastie9
- beastly12
- bedfast13
- blasted10
- blaster9
- blastie9
- boasted10
- boaster9
- bombast13
- breasts9
- canasta9
- casters9
- casting10
- castled10
- castles9
- castoff15
- castors9
- chasten12
- chaster12
- cineast9
- clastic11
- coastal9
- coasted10
- coaster9
- dastard9
- demasts10
- diastem10
- diaster8
- dicasts10
- dismast10
- drastic10
- durmast10
- dynasts11
- dynasty14
- eastern7
- easters7
- easting8
- elastic9
- elastin7
- fantast10
- fastens10
- fastest10
- fasting11
- feasted11
- feaster10
- flypast15
- gasters8
- gasting9
- gastral8
- gastrea8
- gastric10
- gastrin8
- ghastly14
- gymnast13
- hastate10
- hastens10
- hastier10
- hastily13
- hasting11
- heliast10
- impaste11
- impasto11
- lambast11
- lasters7
- lasting8
- mastaba11
- masters9
- mastery12
- mastics11
- mastiff15
- masting10
- mastoid10
- miscast11
- nastier7
- nasties7
- nastily10
- nonpast9
- oblasti9
- oblasts9
- offcast15
- orgiast8
- outcast9
- outfast10
- outlast7
- pastels9
- pastern9
- pasters9
- pasteup11
- pastier9
- pasties9
- pastils9
- pastime11
- pastina9
- pasting10
- pastors9
- pasture9
- peltast9
- piaster9
- piastre9
- plaster9
- plastic11
- plastid10
- precast11
- rasters7
- recasts9
- repasts9
- retaste7
- roasted8
- roaster7
- spastic11
- sunfast10
- tasters7
- tastier7
- tastily10
- tasting8
- toasted8
- toaster7
- topmast11
- unhasty13
- upcasts11
- upcoast11
- vastest10
- vastier10
- vastity13
- wastage11
- wasters10
- wastery13
- wasting11
- wastrel10
- wastrie10
- webcast14
- wrastle10
- yeasted11
6 chữ cái với AST
- aghast10
- astern6
- asters6
- asthma11
- astony9
- astral6
- astray9
- astute6
- basted9
- baster8
- bastes8
- beasts8
- blasts8
- blasty11
- boasts8
- breast8
- bypast13
- caster8
- castes8
- castle8
- castor8
- chaste11
- clasts8
- coasts8
- demast9
- dicast9
- dynast10
- easter6
- fasted10
- fasten9
- faster9
- feasts9
- gasted8
- gaster7
- hasted10
- hasten9
- hastes9
- lasted7
- laster6
- lastly9
- leasts6
- masted9
- master8
- mastic10
- mastix15
- nastic8
- oblast8
- pastas8
- pasted9
- pastel8
- paster8
- pastes8
- pastie8
- pastil8
- pastis8
- pastor8
- pastry11
- raster6
- recast8
- repast8
- roasts6
- tasted7
- taster6
- tastes6
- toasts6
- toasty9
- uncast8
- upcast10
- vaster9
- vastly12
- wasted10
- waster9
- wastes9
- wastry12
- yeasts9
- yeasty12
5 chữ cái với AST
- aster5
- astir5
- avast8
- baste7
- basts7
- beast7
- Blast7
- boast7
- caste7
- casts7
- clast7
- coast7
- easts5
- Fasts8
- feast8
- gasts6
- ghast9
- haste8
- hasty11
- lasts5
- Ít nhất5
- masts7
- nasty8
- oasts5
- pasta7
- paste7
- pasts7
- Pasty10
- roast5
- taste5
- tasty8
- toast5
- vasts8
- vasty11
- Chất thải8
- wasts8
- yeast8
Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa AST
Những từ Scrabble tốt nhất với AST là gì?
Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa AST là Mizzenmasts, có giá trị ít nhất 33 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với AST là Mastiff, có giá trị 15 điểm. Các từ điểm cao khác với AST là vận động viên thể dục dụng cụ [13], Bedfast [13], Triều đại [14], Bombast [13], Flypast [15], Ghastly [14], webcast [14] và Offcast [15].
Có bao nhiêu từ chứa AST?
Có 1.380 từ mà contaih ast trong từ điển Scrabble. Trong số 251 từ đó là 11 từ, 283 là 10 từ chữ, 307 là 9 chữ .