5 thành phố lớn nhất ở ohio năm 2022

Ngày đăng bài: 17/04/2017 10:36 AM

Ohio là một tiểu bang khu vực Trung Tây nằm ở miền đông bắc Hoa Kỳ. Các thành phố nhộn nhịp và sôi động như Cleveland, Cincinnati, Columbus, Toledo và Dayton cung cấp mọi thứ để du khách khám phá từ các viện bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật đến các di tích lịch sử, vườn thú, công viên giải trí và vui chơi ngoài trời. Ohio cũng là nơi có các điểm vui chơi ngoài trời tuyệt vời như Yellow Springs và Hocking Hills State Park, nơi bạn có thể đi bộ đường dài, đi xe đạp, cưỡi ngựa và leo núi. Cùng Vietourist du lịch Hoa Kỳ tìm hiểu top 10 điển đến ưa  thích ở Ohio mà du khách không thể bỏ qua.

1. Cleveland

5 thành phố lớn nhất ở ohio năm 2022

Nằm trên bờ hồ Erie, Cleveland đã phát triển thành địa điểm du lịch nổi tiếng với nhiều điểm tham quan văn hóa đặc biệt, tiêu biểu trong số số đó là Rock and Roll Hall of Fame. Thành phố cũng có một số khu vực độc đáo để khám phá, bao gồm Khu Gateway Lịch sử, và Khu Ware Warehouse trưng bày một số kiến trúc thú vị của thành phố.

2. Cincinnati

Cincinnati là một trong những thành phố lớn nhất của Ohio và là nơi có nhiều địa điểm du lịch thú vị. Quảng trường Fountain Square mùa hè trở thành một điểm tập trung ngoài trời cho người dân địa phương và du khách. Các điểm tham quan nổi bật bao gồm nhiều viện bảo tàng và phòng trưng bày, và những khu vườn xinh đẹp của Nhà kính Krohn.

3. Columbus

Là trụ sở chính của tiểu bang, Columbus có chứa một số cơ quan và tòa nhà quan trọng nhất của Ohio, bao gồm các tòa nhà làm việc của nhà nước. Trung tâm Khoa học và Công nghiệp là một trong những điểm tham quan nổi bật nhất của thành phố, nhưng có lẽ địa điểm thú vị và độc nhất là Topiary Garden.

4. Dayton

5 thành phố lớn nhất ở ohio năm 2022

Dayton là một thành phố quan trọng trong lịch sử Hoa Kỳ, và là một điểm đến ưa thích của du khách khi đến Ohio. Tại đây có bảo tàng Không quân ấn tượng và Công viên Di sản Hàng không. Đây là bảo tàng lâu đời và lớn nhất của hàng không quân sự với hơn 200 máy bay và tên lửa bao gồm Wright Flyer và tàu vũ trụ Apollo 15. Gần đây là một tượng đài của anh em nhà Wright. Trong Công viên Lịch sử Carillon là các bản sao của nhà máy sản xuất xe đạp của anh em nhà Wright, một trong những chiếc máy bay của họ, và các toa xe.

5. Toledo

Toledo có nhiều điểm tham quan hấp dẫn. Một số điểm nổi bật bao gồm Công viên Động vật Hoang dã Châu Phi, Nhà Bướm, nhà thờ Victoria cổ kính, Bảo tàng Merry-Go-Round và Bảo tàng Nghệ thuật Toledo. Sở thú Toledo cũng là một điểm đến tuyệt vời. Mặc dù khai trương vào đầu những năm 1900, sở thú đã mở rộng đáng kể qua nhiều năm và bây giờ là nhà của nhiều loài động vật quý hiếm. Nếu bạn đến tham quan vào mùa xuân hoặc mùa hè, Vườn Bách thảo Toledo sẽ là một sự lựa chọn tuyệt vời.

6. Canton

Canton, nằm ở trung tâm của quốc gia Amish, có một số điểm tham quan đáng giá cho du khách. Một trong những điểm tham quan nổi bật chính là Thư viện và Bảo tàng Tổng thống William McKinley. Canton cũng là nơi có các địa điểm Lịch sử Quốc gia, đài tưởng niệm McKinley. Khu vực trung tâm thành phố cũng có nhiều cửa hàng và nhà hàng độc đáo để Quý du khách khám phá.

7. Thị trấn Put-in-Bay

5 thành phố lớn nhất ở ohio năm 2022

Thị trấn nhỏ Put-in-Bay chỉ có một số ít cư dân bình thường, nhưng vào mùa hè con số này tăng gấp ba lần so với quy mô bình thường. Thị trấn nằm trên đảo South Bass và có nhiều ngôi nhà được thiết kế tuyệt vời cùng với các nhà hàng, và các cửa hàng bán lẻ. Nằm ở gần đó là Khu tưởng niệm Quốc gia tôn vinh những người đã chiến đấu trên Hồ Erie năm 1812 và cũng để kỷ niệm tinh thần hòa bình giữa Canada, Anh và Hoa Kỳ. Tháp quan sát cung cấp tầm nhìn tuyệt vời ra quần đảo Lake Erie.

8. Newark

Newark là nơi có nhiều bảo tàng văn hoá, lịch sử và thiên nhiên. Du khách đổ xô vào khu vực trong mùa hè để chơi gôn và câu cá, và khám phá khu bảo tồn thiên nhiên Blackhand Gorge State Nature Preserve. Các điểm tham quan khác bao gồm Nhà thi đấu Buckingham lịch sử, Bảo tàng Thủy tinh Quốc gia Heading, Dàn nhạc Giao hưởng Newark-Granville và Khu Đăng ký Lịch sử Quốc gia Thành phố.

9. Oberlin

Khu vực trung tâm lịch sử ngày nay là nơi có nhiều cửa hàng và nhà hàng. Khám phá thị trấn bằng cách đi bộ hoặc đi xe đạp trên những con đường chạy qua thị trấn là một trong những trải nghiệm tuyệt vời mà du khách không thể bỏ qua.

10. Akron

Akron, cách Cleveland  35 dặm về phía nam. Một trong những địa điểm ấn tượng nhất và được du khách lựa chọn là điểm đến thường xuyên nhất của thành phố là Nhà Vườn Stan Hywet, ngôi nhà được xây dựng bởi FA Seiberling, người sáng lập Goodyear Tyre và công ty Rubber. Akron cũng có nhiều bảo tàng và di tích lịch sử.

Nguồn: planetware.com

. Có 1 người đánh giá

Tiểu bang

Sự phát triển dân số của Bang Ohio theo kết quả điều tra dân số và ước tính chính thức mới nhất.

TênAbbr.Trạng tháiThủ đôAreaa-l (km²)
A-L (km²)
Dân số (C) 1990-04-01
Census (C)
1990-04-01
Dân số (c) 2000-04-01
Census (C)
2000-04-01
Dân số (c) 2010-04-01
Census (C)
2010-04-01
Dân số (c) 2020-04-01
Census (C)
2020-04-01
Dân số (e) 2021-07-01
Estimate (E)
2021-07-01
 
Hoa KỳHoa KỳFed RepWashington9,149,429248,709,873281,421,906308,745,538331,449,281 331,893,745
Ohio OHFSTColumbus105,829 10,847,115 11,353,140 11,536,504 11,799,448 11,780,017 10582900
  • Ohio

OH

 TênDân số (e) 2021-07-01
Estimate (E)
2021-07-01
1 Columbus906,528
2 Cục điều tra dân số Hoa Kỳ (Web).367,991
3 Các thành phố lớn308,935
4 Cleveland268,508
5 Cincinnati189,347
6 Toledo137,571
7 Akron79,982
8 Dayton70,426
9 Parma65,430

Quảng ĐôngCities & Places

Lorain

TênTrạng tháiDân số (C) 1990-04-01
Census (C)
1990-04-01
Dân số (c) 2000-04-01
Census (C)
2000-04-01
Dân số (c) 2010-04-01
Census (C)
2010-04-01
Dân số (c) 2020-04-01
Census (C)
2020-04-01
Dân số (e) 2021-07-01
Estimate (E)
2021-07-01
Hoa Kỳ 
Fed Rep Washington223,142 216,899 199,077 190,534 189,347 16041
Ohio Washington23,493 23,456 22,334 21,830 21,801 2334
Ohio Washington20,525 21,150 20,379 19,392 19,282 2922
Ohio Washington21,602 21,142 19,127 17,990 17,933 2011
Ohio Washington21,540 21,308 23,822 24,427 24,311 2567
Ohio Washington9,196 13,538 15,548 17,274 17,390 5935
Ohio OH32,371 31,627 29,677 29,594 29,300 3009
Ohio Washington7,340 11,450 21,181 24,895 25,266 5384
Ohio Washington15,067 18,146 22,581 25,269 25,588 2883
Ohio Washington27,880 27,893 26,538 25,185 24,983 2335
Ohio Washington17,000 16,080 15,651 16,148 15,973 1183
Ohio Washington10,677 12,218 11,934 14,082 13,928 1363
Ohio Washington33,604 37,847 45,191 46,507 46,636 6888
Ohio Washington19,047 19,011 19,109 18,653 18,682 1471
Ohio Washington28,873 29,693 30,113 30,630 30,677 3329
Ohio OH14,320 14,873 14,407 14,731 14,800 1117
Ohio Washington12,283 15,931 19,423 19,900 19,686 3376
Ohio Washington22,857 21,196 19,201 18,572 18,318 1946
Ohio Washington28,506 33,251 34,283 35,440 35,340 3365
Ohio Washington84,147 80,774 73,430 70,947 70,426 6822
Ohio Washington21,189 23,407 24,009 24,255 24,729 2843
Ohio Washington22,700 22,006 21,908 22,092 22,009 2719
Ohio Washington364,831 330,796 297,098 310,242 308,935 20177
Ohio Washington505,629 477,450 396,831 373,091 367,991 20133
Ohio Washington53,947 51,233 46,139 45,306 44,652 2089
Ohio Washington639,215 712,445 789,007 905,672 906,528 57009
Ohio Washington48,862 49,401 49,588 51,109 50,810 6681
Ohio Washington182,422 165,579 141,930 138,310 137,571 14454
Ohio Washington16,890 16,621 17,073 17,050 16,971 3312
Ohio Washington20,356 25,652 34,800 41,252 42,814 5170
Ohio Washington17,079 31,361 41,396 49,359 49,085 6392
Ohio Washington33,086 27,185 17,815 13,788 13,586 798
Ohio Washington21,081 20,256 18,606 17,652 17,499 1659
Ohio Washington56,877 55,834 54,562 52,738 52,816 5322
Ohio Washington54,863 52,725 48,901 49,628 48,928 2760
Ohio Washington31,152 32,001 32,955 34,488 34,620 3774
Ohio Washington39,673 42,065 42,501 44,936 44,562 5396
Washington18,014 17,694 16,823 17,269 17,026 1215
Washington36,187 39,368 41,189 40,078 39,942 5087
Washington18,630 19,361 18,702 20,155 19,971 1670
Washington17,875 17,716 16,633 15,909 15,821 2207
Washington24,232 32,599 33,230 35,749 35,440 3220
Washington31,724 30,762 28,884 29,786 29,369 1872
Washington19,130 22,821 25,742 27,477 27,337 8296
Washington21,397 27,430 35,633 41,276 41,787 4564
Washington61,492 60,714 62,253 63,386 62,947 5556
Washington12,169 23,912 28,235 37,132 36,892 3696
Washington38,737 38,214 38,110 43,341 43,272 5750
Washington16,853 22,397 22,265 23,104 22,983 6637
Washington29,782 27,986 28,904 27,813 27,751 2389
Washington60,387 57,707 56,128 57,743 57,377 4847
Washington59,652 56,673 52,166 50,848 50,104 1436
Washington34,774 35,328 38,764 40,522 40,763 4912
Washington10,864 17,013 20,036 20,847 21,191 3322
Washington45,241 40,307 38,620 36,175 35,868 3527
Washington71,255 68,821 64,027 65,340 65,430 6114
Washington50,900 51,900 47,811 47,540 47,669 7986
Washington27,102 26,158 23,085 23,651 23,322 1339
Washington36,269 35,442 36,831 35,971 35,868 3358
Washington10,719 16,195 22,145 25,324 26,223 4175
Washington11,632 22,118 30,860 34,787 35,089 4989
Massillon Thành phố31,235 31,285 32,297 32,148 32,231 4913
Mayfield Heights Thành phố19,844 19,467 19,154 20,314 20,044 1080
Mayfield Heights Thành phố19,295 25,225 26,639 25,969 25,934 3000
Mayfield Heights Thành phố47,460 50,094 47,161 47,435 47,221 7199
Mayfield Heights Thành phố18,049 19,315 20,164 19,890 19,790 3175
Mayfield Heights Thành phố14,748 15,596 15,953 16,026 15,830 2088
Mayfield Heights Thành phố51,788 51,428 48,691 51,033 50,998 6769
Mayfield Heights Thành phố6,019 7,187 12,449 15,420 15,448 4116
Medina Thành phố14,936 15,610 16,974 16,936 16,894 2520
Người hướng dẫn Thành phố44,877 46,227 47,551 49,913 50,383 5409
Miamisburg Thành phố14,702 14,531 14,209 13,875 13,798 6472
Middleburg Heights Thành phố16,647 17,047 17,326 17,697 17,585 2110
Middletown Thành phố21,207 20,897 19,201 18,445 18,367 2224
Monroe Thành phố15,373 16,635 17,511 17,956 17,891 1657
Núi Vernon Thành phố34,202 34,098 32,753 32,409 31,991 3023
Newark Thành phố21,575 22,270 29,476 35,370 36,240 6072
Franklin mới Thành phố23,180 28,631 30,470 31,292 30,965 5542
Philadelphia mới Thành phố14,922 16,455 17,103 17,082 17,015 2296
Niles Thành phố23,613 21,621 19,208 19,025 18,790 814
BẮC BẮC Thành phố18,343 19,428 20,302 19,960 19,865 7389
Bắc Olmsted Thành phố20,840 21,928 21,388 22,730 22,625 2004
Bắc Ridgeville Thành phố15,622 17,529 19,528 20,359 20,591 1768
Bắc Royalton Thành phố87,724 85,661 81,618 81,047 79,982 5186
Norwalk Thành phố21,573 21,655 20,717 20,826 20,543 1087
Norwood Thành phố7,603 10,125 14,923 17,911 18,105 7501
Oregon Thành phố14,789 18,862 20,751 25,068 25,114 3080
Oxford Thành phố5,889 10,037 18,278 23,170 23,971 2545
Painesville Thành phố20,953 20,749 20,506 20,361 20,442 3050
Parma Thành phố23,557 20,922 20,156 18,208 18,014 2779
Parma Heights Thành phố2,390 6,674 11,497 14,173 14,286 1486
Pataskala Thành phố26,264 32,046 35,929 41,091 41,050 2934
Perrysburg Thành phố29,511 27,127 25,175 24,401 24,350 2519
Pickerington Thành phố20,435 20,722 20,217 21,743 21,510 1225
Piqua Thành phố29,519 27,909 25,909 25,065 24,758 2496
Portsmouth Thành phố30,941 29,362 28,395 29,400 28,970 1629
Powell Thành phố19,133 20,441 21,219 20,592 20,421 3100
Reynoldsburg Thành phố18,561 21,845 23,362 24,223 23,929 5261
Bờ sông Thành phố23,836 23,194 22,297 21,906 21,608 1207
Sông đá Thành phố7,243 12,326 17,366 19,052 19,263 2388
Sandusky Thành phố71,006 66,008 60,564 58,940 58,763 6726
Shaker Heights Thành phố22,347 19,008 18,671 18,093 17,962 2729
Sidney Thành phố27,966 32,415 34,832 34,491 34,342 4425
Solon Thành phố9,934 12,354 15,995 17,325 17,640 6075
Nam Euclid Thành phố35,297 43,858 44,750 46,449 46,042 6377
Springboro Thành phố17,451 19,190 19,089 18,985 19,034 1721
Springfield Thành phố14,836 16,566 17,621 18,401 18,305 3636
Steubenville Thành phố18,912 18,081 17,903 17,924 17,841 1782
Xếp Thành phố332,983 313,373 287,357 270,726 268,508 20846
Đường phố Thành phố29,411 27,407 24,424 23,027 22,968 7896
Strongsville Thành phố19,619 22,081 25,232 26,308 26,432 3126
Sylvania Thành phố9,670 17,056 18,492 19,254 19,328 3563
Tallmadge Thành phố34,248 33,835 33,675 36,810 36,295 2536
Tiffin Thành phố14,211 14,611 15,256 15,177 15,090 3198
Toledo Thành phố16,565 19,112 21,611 23,939 24,261 2936
GOTWOOD Thành phố50,979 48,100 41,584 39,217 39,020 4135
Troy Thành phố30,693 35,201 36,268 39,160 38,862 3264
Twinsburg Thành phố27,018 31,606 32,726 34,283 33,986 4127
Thượng Arlington Thành phố20,639 19,074 18,138 20,138 20,101 1367
Vandalia Wadsworth18,865 19,722 19,167 19,541 19,600 1611
Warren Thành phố20,945 22,212 22,242 23,950 23,898 2651
Westerville Thành phố23,085 25,202 26,177 26,780 26,751 4432
Westlake Thành phố14,902 14,132 13,569 14,787 14,564 1417
Whitehall Thành phố25,270 24,248 25,643 25,408 25,463 3371
cây sồi trắng Thành phố95,728 81,990 66,946 60,774 60,270 8787
CDP Thành phố27,276 25,760 25,424 24,766 24,721 3050
  • Willoughby
  • Wooster

5 thành phố lớn hàng đầu ở Ohio là gì?

Nhận một bảng tính với dân số, thu nhập, nhân khẩu học nhà ở nhất và nhiều hơn nữa cho tất cả các thành phố, quận hoặc khóa kéo ở Ohio.Tìm hiểu thêm.... Tìm kiếm một danh sách các thành phố, quận hoặc khóa kéo ở Ohio ?.

Thành phố đẹp nhất ở Ohio là gì?

Kiểm tra sáu thành phố Ohio này đã được công nhận trên toàn quốc là nơi tốt nhất để sống ...
Cincinnati."Thành phố Queen" của Ohio kết hợp niềm vui và khả năng sống thành nơi hoàn hảo để nuôi nấng gia đình.....
Cleveland.....
Columbus.....
Dayton.....
Toledo.....
Marietta..

Thành phố nào ở Ohio có dân số da đen nhất?

CLEVELAND, Ohio - Warlingsville Heights có dân số da đen cao nhất ở tất cả các phần trăm của Ohio, bao gồm 94% cộng đồng, theo ước tính mới được công bố vào tháng 3 bởi Cục điều tra dân số.Warrensville Heights has the highest Black population in all of Ohio by percent, consisting of 94% of the community, according to new estimates released in March by the Census Bureau.

Thành phố phát triển nhanh nhất ở Ohio là gì?

Tỷ lệ tăng trưởng dân số Ohio Xếp hạng thành phố.