Đây là cách dùng Raincoat. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Raincoat là gì? [hay giải thích [n] Áo mưa nghĩa là gì?] . Định nghĩa Raincoat là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Raincoat / [n] Áo mưa. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Bạn đang xem: Top 15+ Cái áo Mưa Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái áo mưa trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.áo mưa
raincoat
rain coat
áo mưa
rain jacket
áo mưa
rainwear
áo mưađi mưa
rain suit
áo mưamưa phù hợp
rain poncho
mưa ponchorain ponchoáo mưa
raincoats
áo mưaraincoat
rain jackets
áo mưa
rain coats
áo mưa
the rainshed
Áo mưa, dù nếu bạn ghé Thái vào mùamưa.
chiếc áo mưa
áo mưa pvc
mặc áo mưa
áo mưa là
áo mưa poncho
loại áo mưa
Bán xe máy áo mưa giá rẻ cho người lớn
Liên hệ với bây giờ.
áo mưa pe
áo mưa mới
áo mưa nữ
áo mưa nam
Và chất lượng áo mưa là goo, không dễ rách.
chiếc áo mưa
raincoatraincoats
áo mưa pvc
PVC raincoat
mặc áo mưa
wearing a raincoatdressed in raincoats
áo mưa là
raincoat is
áo mưa poncho
poncho raincoatrain poncho
loại áo mưa
types of raincoats
áo mưa pe
pe raincoat
áo mưa mới
new raincoat
áo mưa nữ
ladies raincoat
áo mưa nam
raincoat men
áo mưa của bạn
your rain coatyour raincoat
hoặc áo mưa khi
or raincoat when
áo mưa với quần
raincoat with pants
áo mưa , nhưng
rain jacket , butrain coat , but
áo mưa trẻ em
children raincoatkids raincoat
áo mưa , áo
raincoat rain
bộ quần áo mưa
rain wear suit
sản phẩm áo mưa
raincoat product
áo mưa phù hợp
raincoat suit
áo mưa , mưa
raincoat , rain