Augment là gì

Categories: English – Vietnamese

@augment /ɔ:gmənt /* danh từ– [ngôn ngữ học] gia tố, yếu tố thêm[ɔ:gment]* ngoại động từ– làm tăng lên– [ngôn ngữ học] thêm gia tố* nội động từ

– tăng lên

@augment
– [Tech] gia tố [d]; làm tăng, tăng lên [đ]

@augment
– tăng thêm, bổ sung,

Tags: A

Chúng tôi sử dụng cookies để cung cấp cho bạn những trải tốt nhất trên trang web

1. He had received no major reinforcements from Rome to augment his forces.

Ông đã không nhận được sự tiếp viện lớn từ Rome để tăng cường lực lượng của ông.

2. The Americans decided to hand over some excess aircraft at the last moment, to augment the RLAF.

Người Mỹ đã quyết định bàn giao một số máy bay dư thừa vào thời điểm cuối cùng để tăng cường thực lực Không quân Hoàng gia Lào.

3. Bhd. was established in Malaysia in order to augment the production capacity of Mabuchi Taiwan Co., Ltd.

Được thành lập tại Malaysia để nâng cao năng lực sản xuất của Công ty TNHH Mabuchi Đài Loan.

4. Phuthi has the augment where the vowel of the noun class prefix is a [class 2 eba-, 6 ema-].

Tiếng Phuthi có gia tố nếu nguyên âm tiền tố lớp danh từ là a [lớp 2 eba-, 6 ema-].

5. You know, simple things like dermal fillers to reduce wrinkles, augment lips, and other, more sophisticated medical implants, like heart valves.

Bạn biết không, nó đơn giản như chất độn da để xóa nếp nhăn, làm căng môi, và nhiều thứ cấy ghép phức tạp khác như van tim.

6. Why not have the quick wit of a Ken Jennings, especially if you can augment it with the next generation of the Watson machine?

Tại sao lại từ chối trí thông minh như Ken Jennings, đặc biệt là khi ta có thể tăng cường nó với thế hệ tiếp theo của chiếc máy Watson?

7. Shader lamps mimic and augment reality by projecting imagery onto neutral objects, providing the opportunity to enhance the object's appearance with materials of a simple unit - a projector, camera, and sensor.

Bóng đèn bắt chước và thực tế cải bởi chiếu hình ảnh vào trung lập các đối tượng, cung cấp cơ hội để nâng cao của đối tượng xuất hiện với vật liệu của một đơn vị - một máy camera, và biến.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ augment trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ augment tiếng Anh nghĩa là gì.

augment /'ɔ:gmənt /* danh từ- [ngôn ngữ học] gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment]* ngoại động từ- làm tăng lên- [ngôn ngữ học] thêm gia tố* nội động từ- tăng lên

augment- [Tech] gia tố [d]; làm tăng, tăng lên [đ]

augment- tăng thêm, bổ sung

  • milkweeds tiếng Anh là gì?
  • beseechingly tiếng Anh là gì?
  • passover tiếng Anh là gì?
  • current reverser tiếng Anh là gì?
  • packing-paper tiếng Anh là gì?
  • anti-interference tiếng Anh là gì?
  • legations tiếng Anh là gì?
  • decussately tiếng Anh là gì?
  • faunology tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của augment trong tiếng Anh

augment có nghĩa là: augment /'ɔ:gmənt /* danh từ- [ngôn ngữ học] gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment]* ngoại động từ- làm tăng lên- [ngôn ngữ học] thêm gia tố* nội động từ- tăng lênaugment- [Tech] gia tố [d]; làm tăng, tăng lên [đ]augment- tăng thêm, bổ sung

Đây là cách dùng augment tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ augment tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

augment /'ɔ:gmənt /* danh từ- [ngôn ngữ học] gia tố tiếng Anh là gì? yếu tố thêm[ɔ:g'ment]* ngoại động từ- làm tăng lên- [ngôn ngữ học] thêm gia tố* nội động từ- tăng lênaugment- [Tech] gia tố [d] tiếng Anh là gì? làm tăng tiếng Anh là gì? tăng lên [đ]augment- tăng thêm tiếng Anh là gì?

bổ sung

augment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: augment


Phát âm : /'ɔ:gmənt /

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • [ngôn ngữ học] gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment]

+ ngoại động từ

  • làm tăng lên
  • [ngôn ngữ học] thêm gia tố

+ nội động từ

  • tăng lên

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "augment"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "augment":
    accent agent ascent assent augment augmented
  • Những từ có chứa "augment":
    augment augmentation augmentative augmented

Lượt xem: 341

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɔɡ.ˈmɛnt/

Hoa Kỳ[ɔɡ.ˈmɛnt]

Danh từSửa đổi

augment /ɔɡ.ˈmɛnt/

  1. [Ngôn ngữ học] Gia tố, yếu tố [[thêm[ɔ:g'ment]]].

Ngoại động từSửa đổi

augment ngoại động từ /ɔɡ.ˈmɛnt/

  1. Làm tăng lên.
  2. [Ngôn ngữ học] Thêm gia tố.

Chia động từSửa đổi

augment

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to augment
augmenting
augmented
augment augment hoặc augmentest¹ augments hoặc augmenteth¹ augment augment augment
augmented augmented hoặc augmentedst¹ augmented augmented augmented augmented
will/shall²augment will/shallaugment hoặc wilt/shalt¹augment will/shallaugment will/shallaugment will/shallaugment will/shallaugment
augment augment hoặc augmentest¹ augment augment augment augment
augmented augmented augmented augmented augmented augmented
weretoaugment hoặc shouldaugment weretoaugment hoặc shouldaugment weretoaugment hoặc shouldaugment weretoaugment hoặc shouldaugment weretoaugment hoặc shouldaugment weretoaugment hoặc shouldaugment
augment let’s augment augment

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

augment nội động từ /ɔɡ.ˈmɛnt/

  1. Tăng lên.

Chia động từSửa đổi

augment

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to augment
augmenting
augmented
augment augment hoặc augmentest¹ augments hoặc augmenteth¹ augment augment augment
augmented augmented hoặc augmentedst¹ augmented augmented augmented augmented
will/shall²augment will/shallaugment hoặc wilt/shalt¹augment will/shallaugment will/shallaugment will/shallaugment will/shallaugment
augment augment hoặc augmentest¹ augment augment augment augment
augmented augmented augmented augmented augmented augmented
weretoaugment hoặc shouldaugment weretoaugment hoặc shouldaugment weretoaugment hoặc shouldaugment weretoaugment hoặc shouldaugment weretoaugment hoặc shouldaugment weretoaugment hoặc shouldaugment
augment let’s augment augment

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề