Bắn bi Tiếng Anh là gì

Học tiếng Anh theo chủ đề hôm nay sẽ mang đến cho bạn một bài học hết sức thú vị: Từ vựng các trò chơi thông dụng bằng tiếng Anh. Với bài học này, bạn sẽ được ôn lại rất nhiều kỷ niệm tuổi thơ với những trò chơi dân gian và sau đó có rất nhiều môn thể thao bằng tiếng Anh mà bạn muốn biết nữa đấy. Hãy cùng học nào!

1. Từ vựng các trò chơi bằng tiếng Anh: Các trò chơi dân gian

Ngày nay các trò chơi dân gian không còn phổ biến như xưa nhưng đó là một phần của nền văn hóa Việt cần được giữ gìn. Chính vì vậy không những chỉ người Việt Nam mà hiện nay còn có rất nhiều người nước ngoài muốn tìm hiểu về các trò chơi mang đậm nét Việt này. Bạn hãy ghi nhớ từ vựng về chủ đề này, biết đâu sẽ có cơ hội giới thiệu với bạn bè quốc tế.

  • Bamboo jacks: Banh đũa
  • Stilt walking: Trò đi cà kheo
  • Cock fighting: Chọi gà
  • Buffalo fighting: Chọi trâu
  • Flying kite: Thả diều
  • Racing boat: Đua thuyền
  • Cock fighting: Chọi gà
  • Flying kite: Trò chơi thả diều
  • Human chess: Cờ người
  • Dart: phi tiêu [Trong đó có: Bulls eye: hồng tâm; Dart: mũi tiêu]
  • Mandarin square capturing: Ô ăn quan

Từ vựng các trò chơi bằng tiếng Anh về chủ đề này khá nhiều, bạn hãy cố gắng nhớ hết nhé!

Học tiếng Anh với các trò chơi dân gian rất thú vị

  • Tug of war: Kéo co
  • Bag jumping: Nhảy bao bố
  • Stilt walking: Đi cà kheo
  • Bamboo dancing: Nhảy sạp
  • Rice cooking competition: Thi thổi cơm
  • Bamboo jacks: Chơi chuyền, banh đũa
  • Mud banger: trò pháo đất
  • Blind man`s bluff: Trò bịt mắt mắt dê
  • Cat and mouse game: Mèo đuổi chuột
  • Chanting while sawing wood: Trò cò cưa kéo xẻ
  • Spinning tops: Trò chơi quay

2. Từ vựng các trò chơi bằng tiếng Anh: Một số trò chơi hiện đại

  • Puzzle: Trò ghép hình
  • Puzzle piece: Mảnh ghép
  • - Video game: Trò chơi trên máy
  • Card: Chơi bài
  • Chips: Chơi xèng
  • Dice: súc sắc/ die: con súc sắc
  • Board game: trò chơi xúc xắc
  • Backgammon: cờ thỏ cáo
  • Chess : cờ vua
  • Dominoes: Trò đô-mi-nô
  • Draughts cờ đam
  • Go: cờ vây [Có nguồn gốc từ tiếng Nhật là Igo]
  • Table football: Bi lắc

3. Từ vựng các trò chơi bằng tiếng Anh: Một số trò chơi bài Tây

Trong số các trò chơi hiện đại thì trò chơi về bài Tây là một trong những trò chơi có nhiều cách chơi nhất và được sử dụng khá phổ biến. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các trò chơi bằng tiếng Anh cũng như một số từ vựng cần thiết về bài Tây nhé!

  • Blackjack: trò đánh bài blackjack [chơi ở casino]
  • Bridge: trò đánh bài brit
  • Poker: trò đánh bài xì/tú lơ khơ
  • Card: quân bài
  • Pack of cards: bộ bài
  • Hand: xấp bài có trên tay
  • Trick: ván bài
  • To cut the cards: chia bài thành 2 phần rồi trộn
  • To deal the cards: chia bài
  • To shuffle the cards: trộn bài
  • Suit: Bộ bài
  • Hearts: Quân cơ
  • - Clubs: Quân nhép
  • Diamonds: Quân rô
  • Spades: Quân bích
  • Ace: Quân Át
  • King: Quân K/quân Già
  • Queen: Quân Q/quân Đầm
  • Jack: Quân J/quân Bồi
  • Joker: Quân phăng teo
  • Your turn! lượt của bạn!
  • Your move! đến lượt bạn!

Trò chơi bài Tây phổ biến trên khắp thế giới

4. Từ vựng các trò chơi bằng tiếng Anh: Các môn thể thao

Thể thao cũng được tính là trò chơi có tính vận động. Ghi nhớ thêm từ vựng các trò chơi bằng tiếng Anh về chủ đề thú vị và bổ ích này nhé!

  • discus throw ném đĩa
  • hammer throw: ném búa
  • high jump nhảy cao
  • hurdles: chạy vượt rào
  • javelin throw ném lao
  • long jump nhảy xa
  • marathon chạy ma-ra-tông
  • pole vault: nhảy sào
  • shot put đẩy tạ
  • triple jump nhảy tam cấp

Các trò chơi bằng tiếng Anh về thể thao cực kỳ nhiều và rất phổ biến, đừng lười học để không bị bất ngờ trong những tình huống trao đổi về hoạt động thể chất này nhé! Người nước ngoài rất thích nói về thể thao đấy!

  • aerobics thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • American football bóng đá Mỹ
  • archery bắn cung
  • athletics điền kinh
  • badminton cầu lông
  • baseball bóng chày
  • basketball bóng rổ
  • beach volleyball bóng rổ bãi biển
  • bowls trò ném bóng gỗ
  • boxing đấm bốc
  • canoeing chèo thuyền ca-nô
  • climbing leo núi
  • cricket crikê
  • cycling đua xe đạp
  • darts trò ném phi tiêu
  • diving lặn
  • fishing câu cá

Từ vựng các trò chơi bằng tiếng Anh về các môn thể thao vẫn còn tiếp tục đấy!

  • football bóng đá
  • go-karting đua xe kart
  • golf đánh gôn
  • gymnastics tập thể hình
  • handball bóng ném
  • hiking đi bộ đường dài
  • hockey khúc côn cầu
  • horse racing đua ngựa
  • horse riding cưỡi ngựa
  • hunting đi săn
  • ice hockey khúc côn cầu trên sân băng
  • ice skating trượt băng
  • inline skating/rollerblading trượt pa-tanh
  • jogging chạy bộ
  • judo võ judo
  • karate võ karate
  • kick boxing võ đối kháng
  • lacrosse bóng vợt

Trong các trò chơi bằng tiếng Anh thì thể thao luôn chiếm ưu thế vì người phương Tây luôn coi trọng các hoạt động thể chất. Học tiếng Anh về chủ đề này sẽ rất hữu ích cho bạn khi giao tiếp.

  • martial arts võ thuật
  • motor racing đua ô tô
  • mountaineering leo núi
  • netball bóng rổ nữ
  • pool bi-a
  • rowing chèo thuyền
  • rugby bóng bầu dục
  • running chạy đua
  • sailing chèo thuyền
  • scuba diving lặn có bình khí
  • shooting bắn súng
  • skateboarding trượt ván
  • skiing trượt tuyết
  • snooker bi-a
  • snowboarding trượt tuyết ván
  • squash bóng quần
  • surfing lướt sóng
  • swimming bơi lội
  • table tennis bóng bàn
  • ten-pin bowling bowling
  • tennis tennis
  • volleyball bóng chuyền
  • walking đi bộ
  • water polo bóng nước
  • water skiing lướt ván nước do tàu kéo
  • weightlifting cử tạ
  • windsurfing lướt ván buồm
  • wrestling môn đấu vật
  • yoga yoga

Bạn đã ghi nhớ hết bài học hôm nay chưa? Rõ ràng chủ đề Từ vựng các trò chơi bằng tiếng Anh rất thú vị đúng không? Bạn hãy chăm chỉ học để có cơ hội tám chuyện với bạn bè quốc tế về những hoạt động này nhé!

Chúc các bạn học tốt!

THANH HUYỀN

Video liên quan

Chủ Đề