Black shark 4 mua ở đâu

  • Điện thoại Gaming, Nubia, Red Magic 7, Red Magic 7

    • Màn hình: AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, tỷ lệ 20:9, 6.8 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels], Corning Gorilla Glass 5
    • Hệ điều hành: Android 12, Redmagic 5.0
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, 26mm [góc rộng], PDAF 8 MP, f/2.0, 120˚, 13mm [góc siêu rộng] 2 MP, f/2.4 [macro]

      Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps

    • Camera trước: 8 MP, f/2.0, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • CPU: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 [4 nm] 8 nhân [1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz]

      GPU: Adreno 730

    • Dung lượng Pin: Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 120W, 100% trong 17 phút [quảng cáo] – Trung Quốc

      Sạc nhanh 65W – Quốc tế

  • Black Shark, Black Shark 5, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    [6]

    • Màn hình: AMOLED, 144Hz, 1300 nits, tỷ lệ 20:9; 6.67 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]; Always-on display
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, [góc rộng], PDAF 13 MP, 120˚ [góc siêu rộng] 2 MP, f/2.4, [macro]

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps

    • Camera trước: 16 MP, f/2.0, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • CPU: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G [7 nm] 8 nhân [1×3.2 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz]

      GPU: Adreno 650

    • Thẻ SIM: 2 SIM, Nano SIM

  • Black Shark, Black Shark 5, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    • Màn hình: AMOLED, 144Hz, 1300 nits, tỷ lệ 20:9; 6.67 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]; Always-on display
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, [góc rộng], PDAF 13 MP, 120˚ [góc siêu rộng] 2 MP, f/2.4, [macro]

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps

    • Camera trước: 16 MP, f/2.0, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • CPU: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G [7 nm] 8 nhân [1×3.2 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz]

      GPU: Adreno 650

    • Thẻ SIM: 2 SIM, Nano SIM

  • Black Shark, Black Shark 5 Pro, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    • Màn hình: OLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR 10+, 6.67 inches, tỷ lệ 20:9, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 108 MP, f/1.8 [góc rộng] PDAF 13 MP, 120˚ [goc siêu rộng] 5 MP, f/2.4 [macro], AF

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps; HDR10+

    • Camera trước: 16MP [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • RAM: 8-12 GB
    • Bộ nhớ trong: 128-256 GB
    • Thẻ SIM: 2 SIM
    • Dung lượng pin: Li-Po 4650 mAh, Sạc nhanh 120W
    • Thiết kế: Gaming Phone

  • Black Shark, Black Shark 5, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    [9]

    • Màn hình: AMOLED, 144Hz, 1300 nits, tỷ lệ 20:9; 6.67 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]; Always-on display
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, [góc rộng], PDAF 13 MP, 120˚ [góc siêu rộng] 2 MP, f/2.4, [macro]

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps

    • Camera trước: 16 MP, f/2.0, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • CPU: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G [7 nm] 8 nhân [1×3.2 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz]

      GPU: Adreno 650

    • Thẻ SIM: 2 SIM, Nano SIM

  • Black Shark, Black Shark 5 Pro, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    [7]

    • Màn hình: OLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR 10+, 6.67 inches, tỷ lệ 20:9, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 108 MP, f/1.8 [góc rộng] PDAF 13 MP, 120˚ [goc siêu rộng] 5 MP, f/2.4 [macro], AF

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps; HDR10+

    • Camera trước: 16MP [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • RAM: 8-12GB
    • Bộ nhớ trong: 128-256GB
    • Thẻ SIM: 2 SIM
    • Dung lượng pin: Li-Po 4650 mAh, Sạc nhanh 120W
    • Thiết kế: Gaming Phone

  • Black Shark, Black Shark 5 RS, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    [6]

    • Màn hình: AMOLED, 144Hz, 1300 nits, tỷ lệ 20:9, 6.67 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 12.8
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, [góc rộng], PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ [góc siêu rộng] 5 MP, f/2.4, [telephoto macro]

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps; HDR10+

    • Camera trước: 20 MP, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • RAM:8GB
    • Bộ nhớ trong: 256GB
    • Thẻ SIM: 2 SIM, Nano SIM
    • Dung lượng pin: Li-Po 4500mAh
      Sạc nhanh 120W
    • Thiết kế: Khung kim loại + 2 mặt kính

  • Điện thoại Gaming, Nubia, Red Magic 7

    [5]

    • Màn hình: AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, tỷ lệ 20:9, 6.8 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels], Corning Gorilla Glass 5
    • Hệ điều hành: Android 12, Redmagic 5.0
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, 26mm [góc rộng], PDAF 8 MP, f/2.0, 120˚, 13mm [góc siêu rộng] 2 MP, f/2.4 [macro]

      Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps

    • Camera trước: 8 MP, f/2.0, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • CPU: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 [4 nm] 8 nhân [1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz]

      GPU: Adreno 730

    • Dung lượng Pin: Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 120W, 100% trong 17 phút [quảng cáo] – Trung Quốc

      Sạc nhanh 65W – Quốc tế

  • Điện thoại Gaming, Nubia, Red Magic 7, Sản phẩm Xiaomi

    • Màn hình: AMOLED, 165Hz, 6.8 inches [1080 x 2400 pixels], FullHD+ Corning Gorilla Glass 5
    • Hệ điều hành: Android 12, Redmagic 5.0
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8 [góc rộng], PDAF, 8 MP, f/2.0 [góc siêu rộng],2 MP, [macro]
    • Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
    • Camera trước: 16 MP [bên dưới màn hình]
    • Quay phim: 1080p@30fps
    • Chip CPU: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 [4 nm], 8 nhân [1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz]
    • GPU: Adreno 730
    • Dung lượng pin: Li-Po 5000 mAh
    • Sạc nhanh 135W, 100% trong 15 phút [quảng cáo]
    • Power Delivery 3.0
    • Gaming Phone

  • Black Shark, Black Shark 5, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    [6]

    • Màn hình: AMOLED, 144Hz, 1300 nits, tỷ lệ 20:9; 6.67 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]; Always-on display
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, [góc rộng], PDAF 13 MP, 120˚ [góc siêu rộng] 2 MP, f/2.4, [macro]

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps

    • Camera trước: 16 MP, f/2.0, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • CPU: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G [7 nm] 8 nhân [1×3.2 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz]

      GPU: Adreno 650

    • Thẻ SIM: 2 SIM, Nano SIM

  • Black Shark, Black Shark 5, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    • Màn hình: AMOLED, 144Hz, 1300 nits, tỷ lệ 20:9; 6.67 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]; Always-on display
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, [góc rộng], PDAF 13 MP, 120˚ [góc siêu rộng] 2 MP, f/2.4, [macro]

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps

    • Camera trước: 16 MP, f/2.0, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • CPU: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G [7 nm] 8 nhân [1×3.2 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz]

      GPU: Adreno 650

    • Thẻ SIM: 2 SIM, Nano SIM

  • Black Shark, Black Shark 5, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    [9]

    • Màn hình: AMOLED, 144Hz, 1300 nits, tỷ lệ 20:9; 6.67 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]; Always-on display
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, [góc rộng], PDAF 13 MP, 120˚ [góc siêu rộng] 2 MP, f/2.4, [macro]

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps

    • Camera trước: 16 MP, f/2.0, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • CPU: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G [7 nm] 8 nhân [1×3.2 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz]

      GPU: Adreno 650

    • Thẻ SIM: 2 SIM, Nano SIM

  • Black Shark, Black Shark 5 Pro, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    [7]

    • Màn hình: OLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR 10+, 6.67 inches, tỷ lệ 20:9, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 108 MP, f/1.8 [góc rộng] PDAF 13 MP, 120˚ [goc siêu rộng] 5 MP, f/2.4 [macro], AF

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps; HDR10+

    • Camera trước: 16MP [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • RAM: 8-12GB
    • Bộ nhớ trong: 128-256GB
    • Thẻ SIM: 2 SIM
    • Dung lượng pin: Li-Po 4650 mAh, Sạc nhanh 120W
    • Thiết kế: Gaming Phone

  • Black Shark, Black Shark 5 RS, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    [6]

    • Màn hình: AMOLED, 144Hz, 1300 nits, tỷ lệ 20:9, 6.67 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 12.8
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, [góc rộng], PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ [góc siêu rộng] 5 MP, f/2.4, [telephoto macro]

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps; HDR10+

    • Camera trước: 20 MP, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • RAM:8GB
    • Bộ nhớ trong: 256GB
    • Thẻ SIM: 2 SIM, Nano SIM
    • Dung lượng pin: Li-Po 4500mAh
      Sạc nhanh 120W
    • Thiết kế: Khung kim loại + 2 mặt kính

  • Điện thoại Gaming, Nubia, Red Magic 7, Red Magic 7

    • Màn hình: AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, tỷ lệ 20:9, 6.8 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels], Corning Gorilla Glass 5
    • Hệ điều hành: Android 12, Redmagic 5.0
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, 26mm [góc rộng], PDAF 8 MP, f/2.0, 120˚, 13mm [góc siêu rộng] 2 MP, f/2.4 [macro]

      Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps

    • Camera trước: 8 MP, f/2.0, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • CPU: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 [4 nm] 8 nhân [1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz]

      GPU: Adreno 730

    • Dung lượng Pin: Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 120W, 100% trong 17 phút [quảng cáo] – Trung Quốc

      Sạc nhanh 65W – Quốc tế

  • Black Shark, Black Shark 5, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    [6]

    • Màn hình: AMOLED, 144Hz, 1300 nits, tỷ lệ 20:9; 6.67 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]; Always-on display
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, [góc rộng], PDAF 13 MP, 120˚ [góc siêu rộng] 2 MP, f/2.4, [macro]

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps

    • Camera trước: 16 MP, f/2.0, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • CPU: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G [7 nm] 8 nhân [1×3.2 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz]

      GPU: Adreno 650

    • Thẻ SIM: 2 SIM, Nano SIM

  • Black Shark, Black Shark 5, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    • Màn hình: AMOLED, 144Hz, 1300 nits, tỷ lệ 20:9; 6.67 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]; Always-on display
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, [góc rộng], PDAF 13 MP, 120˚ [góc siêu rộng] 2 MP, f/2.4, [macro]

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps

    • Camera trước: 16 MP, f/2.0, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • CPU: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G [7 nm] 8 nhân [1×3.2 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz]

      GPU: Adreno 650

    • Thẻ SIM: 2 SIM, Nano SIM

  • Black Shark, Black Shark 5 Pro, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    • Màn hình: OLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR 10+, 6.67 inches, tỷ lệ 20:9, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 108 MP, f/1.8 [góc rộng] PDAF 13 MP, 120˚ [goc siêu rộng] 5 MP, f/2.4 [macro], AF

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps; HDR10+

    • Camera trước: 16MP [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • RAM: 8-12 GB
    • Bộ nhớ trong: 128-256 GB
    • Thẻ SIM: 2 SIM
    • Dung lượng pin: Li-Po 4650 mAh, Sạc nhanh 120W
    • Thiết kế: Gaming Phone

  • Black Shark, Black Shark 5, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    [9]

    • Màn hình: AMOLED, 144Hz, 1300 nits, tỷ lệ 20:9; 6.67 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]; Always-on display
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, [góc rộng], PDAF 13 MP, 120˚ [góc siêu rộng] 2 MP, f/2.4, [macro]

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps

    • Camera trước: 16 MP, f/2.0, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • CPU: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G [7 nm] 8 nhân [1×3.2 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz]

      GPU: Adreno 650

    • Thẻ SIM: 2 SIM, Nano SIM

  • Black Shark, Black Shark 5 Pro, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    [7]

    • Màn hình: OLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR 10+, 6.67 inches, tỷ lệ 20:9, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 13
    • Camera sau: 108 MP, f/1.8 [góc rộng] PDAF 13 MP, 120˚ [goc siêu rộng] 5 MP, f/2.4 [macro], AF

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps; HDR10+

    • Camera trước: 16MP [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • RAM: 8-12GB
    • Bộ nhớ trong: 128-256GB
    • Thẻ SIM: 2 SIM
    • Dung lượng pin: Li-Po 4650 mAh, Sạc nhanh 120W
    • Thiết kế: Gaming Phone

  • Black Shark, Black Shark 5 RS, Điện thoại Gaming, Sản phẩm Xiaomi

    [6]

    • Màn hình: AMOLED, 144Hz, 1300 nits, tỷ lệ 20:9, 6.67 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels]
    • Hệ điều hành: Android 12, Joy UI 12.8
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, [góc rộng], PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ [góc siêu rộng] 5 MP, f/2.4, [telephoto macro]

      Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps; HDR10+

    • Camera trước: 20 MP, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • RAM:8GB
    • Bộ nhớ trong: 256GB
    • Thẻ SIM: 2 SIM, Nano SIM
    • Dung lượng pin: Li-Po 4500mAh
      Sạc nhanh 120W
    • Thiết kế: Khung kim loại + 2 mặt kính

  • Điện thoại Gaming, Nubia, Red Magic 7

    [5]

    • Màn hình: AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, tỷ lệ 20:9, 6.8 inches, Full HD+ [1080 x 2400 pixels], Corning Gorilla Glass 5
    • Hệ điều hành: Android 12, Redmagic 5.0
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8, 26mm [góc rộng], PDAF 8 MP, f/2.0, 120˚, 13mm [góc siêu rộng] 2 MP, f/2.4 [macro]

      Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps

    • Camera trước: 8 MP, f/2.0, [góc rộng]
      Quay phim: 1080p@30fps
    • CPU: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 [4 nm] 8 nhân [1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz]

      GPU: Adreno 730

    • Dung lượng Pin: Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 120W, 100% trong 17 phút [quảng cáo] – Trung Quốc

      Sạc nhanh 65W – Quốc tế

  • Điện thoại Gaming, Nubia, Red Magic 7, Sản phẩm Xiaomi

    • Màn hình: AMOLED, 165Hz, 6.8 inches [1080 x 2400 pixels], FullHD+ Corning Gorilla Glass 5
    • Hệ điều hành: Android 12, Redmagic 5.0
    • Camera sau: 64 MP, f/1.8 [góc rộng], PDAF, 8 MP, f/2.0 [góc siêu rộng],2 MP, [macro]
    • Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
    • Camera trước: 16 MP [bên dưới màn hình]
    • Quay phim: 1080p@30fps
    • Chip CPU: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 [4 nm], 8 nhân [1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz]
    • GPU: Adreno 730
    • Dung lượng pin: Li-Po 5000 mAh
    • Sạc nhanh 135W, 100% trong 15 phút [quảng cáo]
    • Power Delivery 3.0
    • Gaming Phone

Video liên quan

Chủ Đề