Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.3 Tính từ
- 1.4 Tham khảo
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbræʃ/
Danh từ[sửa]
brash /ˈbræʃ/
- Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ.
- Đống cành cây xén [hàng rào].
Tính từ[sửa]
brash /ˈbræʃ/
- Dễ vỡ, dễ gãy, giòn.
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [thông tục] hỗn láo, hỗn xược.
Tham khảo[sửa]
- "brash". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.] |
Lấy từ “//vi.wiktionary.org/w/index.php?title=brash&oldid=2022877”
Toggle navigation
- Trang chủ
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Trang chủ Từ điển Việt - Việt Bố láo
- Từ điển Việt - Việt
Bố láo
Tính từ
[Khẩu ngữ] vô lễ, hỗn xượcthái độ bố láođừng có bố láo!ăn nói bố láoĐồng nghĩa: bố lếu, láo xược
bậy bạ, không đứng đắntoàn chuyện bố láolàm ăn bố láo
Các từ tiếp theo
-
Bố mẹ
Danh từ: [phương ngữ] cha mẹ. Bố trí
Động từ: sắp xếp theo một trật tự và đáp ứng một nhu cầu nhất định, bố trí công việc,...Bốc
Danh từ: bình có vòi ở đáy dùng để thụt rửa đường ruột., Danh từ:...Bối
Danh từ: đê nhỏ, đắp vòng ngoài đê chính.Bốn
Danh từ: số [ghi bằng 4] liền sau số ba trong dãy số tự nhiên, học lớp bốn, bốn ba [kng; bốn...Bống
Danh từ: cá bống [nói tắt].Bốp
Động từ: [thông tục] nói thẳng vào mặt, không kiêng nể, Tính từ:...Bốp chát
Động từ: nói năng, đối đáp gay gắt một cách thô bạo, không kiêng nể, ăn nói bốp chát, hơi...Bốt
Danh từ: nơi đóng quân nhỏ hoặc trạm canh gác của binh lính, cảnh sát dưới chế độ thực...Bồ
Danh từ: [khẩu ngữ] nhân tình, người yêu, [phương ngữ] từ dùng để gọi người bạn thân một...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.307 lượt xem
School Verbs
293 lượt xem
The Utility Room
214 lượt xem
A Science Lab
691 lượt xem
Crime and Punishment
295 lượt xem
Sports Verbs
168 lượt xem
Mammals I
442 lượt xem
The Armed Forces
212 lượt xem
Occupations III
198 lượt xem Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa Rừng Từ điển trực tuyến © 2022
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé] Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi
× Top