Boh la gi

  • Từ điển Viết tắt

  1. Balance on Hand
  2. Bank of Hawaii Corporation
  3. Bureau of Housing
  4. IATA code for Bournemouth Hurn Airport, Bournemouth, England, United Kingdom
  5. Bad obstetric history
  6. Bank of Hawaii
  7. Beclomethasone
  8. Bottom of the Hill
  9. PACIFIC CENTURY FINANCIAL CORP.
  10. Bohemine

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • BOHICA

    Bend Over, Here It Comes Again

  • BOHOF

    Back Of Hand On Forehead

  • BOHS

    British Occupational Hygiene Society Brea-olinda High School

  • BOHTI

    Board of Health Training Institute

  • BOI

    Break of Integrity BRANCH OUTPUT INTERRUPT Basis of Issue Burden of illness IATA code for Boise Air Terminal, Boise, Idaho, United States Bank of Italy...

  • BOIC

    Barring of Outgoing International Calls

  • BOIFD

    Basis of Issue Feeder Data

  • BOIG

    Basic Order of Issue Guidance

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]

    Chi tiết

  • But he's still the apple of my eye. Of everyone's eye. More like the apple of everybody's whole face. Câu này trong ngữ cảnh đang nhắc đến con của người nói, mà em ko biết dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Belted-bias-ply tire nghĩa của câu này là dì v ạ

    Chi tiết

  • Let people in situations breathe. câu này dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi

Thông tin thuật ngữ boh tiếng Ý

Bạn đang chọn từ điển Ý-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa - Khái niệm

boh tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ boh trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boh tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {humph} hừ, hừ, hừm [tỏ ý không tin, không bằng lòng]
- {nonsense!; pshaw}
- {ugh!}

Thuật ngữ liên quan tới boh

  • denazificare tiếng Ý là gì?
  • otto tiếng Ý là gì?
  • scopino tiếng Ý là gì?
  • inesaminato tiếng Ý là gì?
  • endoplasma tiếng Ý là gì?
  • dal naso rincarnato tiếng Ý là gì?
  • molta gente tiếng Ý là gì?
  • idrosci tiếng Ý là gì?
  • pericolo tiếng Ý là gì?
  • eccetto tiếng Ý là gì?
  • soldato inglese tiếng Ý là gì?
  • trovare fidanzati tiếng Ý là gì?
  • délavé tiếng Ý là gì?
  • marchio che identifica un'azienda tiếng Ý là gì?
  • coagulasi tiếng Ý là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của boh trong tiếng Ý

boh có nghĩa là: * danh từ- {humph} hừ, hừ, hừm [tỏ ý không tin, không bằng lòng]- {nonsense!; pshaw}- {ugh!}

Đây là cách dùng boh tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boh tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {humph} hừ tiếng Ý là gì?
hừ tiếng Ý là gì?
hừm [tỏ ý không tin tiếng Ý là gì?
không bằng lòng]- {nonsense! tiếng Ý là gì?
pshaw}- {ugh!}

Chủ Đề