- Từ điển Viết tắt
- Balance on Hand
- Bank of Hawaii Corporation
- Bureau of Housing
- IATA code for Bournemouth Hurn Airport, Bournemouth, England, United Kingdom
- Bad obstetric history
- Bank of Hawaii
- Beclomethasone
- Bottom of the Hill
- PACIFIC CENTURY FINANCIAL CORP.
- Bohemine
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
BOHICA
Bend Over, Here It Comes Again
BOHOF
Back Of Hand On Forehead
BOHS
British Occupational Hygiene Society Brea-olinda High School
BOHTI
Board of Health Training Institute
BOI
Break of Integrity BRANCH OUTPUT INTERRUPT Basis of Issue Burden of illness IATA code for Boise Air Terminal, Boise, Idaho, United States Bank of Italy...
BOIC
Barring of Outgoing International Calls
BOIFD
Basis of Issue Feeder Data
BOIG
Basic Order of Issue Guidance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]
Chi tiết
But he's still the apple of my eye. Of everyone's eye. More like the apple of everybody's whole face. Câu này trong ngữ cảnh đang nhắc đến con của người nói, mà em ko biết dịch sao ạ?
Chi tiết
Belted-bias-ply tire nghĩa của câu này là dì v ạ
Chi tiết
Let people in situations breathe. câu này dịch sao ạ?
Chi tiết
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi
Bạn đang chọn từ điển Ý-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ
boh trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boh tiếng Ý nghĩa là gì. Đây là cách dùng boh tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boh tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các
thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.Thông tin thuật ngữ boh tiếng Ý
Định nghĩa - Khái niệm
boh tiếng Ý?
* danh từ
- {humph} hừ, hừ, hừm [tỏ ý không tin, không bằng lòng]
- {nonsense!; pshaw}
- {ugh!}Thuật ngữ
liên quan tới boh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của boh trong tiếng Ý
boh có nghĩa là: * danh từ- {humph} hừ, hừ, hừm [tỏ ý không tin, không bằng lòng]- {nonsense!; pshaw}- {ugh!}
Cùng học tiếng Ý
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {humph} hừ tiếng Ý là gì?
hừ tiếng Ý là gì?
hừm [tỏ ý không tin tiếng Ý là gì?
không bằng lòng]- {nonsense! tiếng Ý là gì?
pshaw}- {ugh!}