Bust waist length là gì

Lấy một sợi dây điện nhỏ, quấn quanh ngón tay cần đeo nhẫn, đánh dấu sau đó mở ra đo xem được bao nhiêu mm đem chia cho 3,14 thì bạn đã tính ra được đường kính chiếc nhẩn cũa bạn. Chú ý: - Nếu khi thời tiết lạnh ngón tay của bạn có thễ nhỏ hơn bình thường bạn nên cộng thêm cho chu vi là 2mm còn khi thời tiết nóng thì ngược lại, trừ đi 2mm. - Trường hợp xương khớp ngón tay của bạn to, thì bạn nên đo chu vi ở gần khớp [không phải trên khớp] sao cho khi đeo nhẫn dễ vào nhưng không bị tuột mất.

Home Thời trang Tiếng Anh thời trang-Đo quần áo

  • Thời trang
Tiếng Anh thời trang-Đo quần áo

January 30, 2015

57,603 views

THÔNG SỐ ĐO QUẦN MEASUREMENT PANT

THÔNG SỐ ĐO QUẦNMEASUREMENT PANTStart pointĐiểm bắt đầuWaistband heightTo bản lưng[eo]Waist circumference[relaxed]Eo đo cả vòng[đo êm]Waist circumference[stretched]]Eo đo cả vòng[đo kéo]Waist at top edgeEo đo ở đỉnh[cạnh trên]Waist at bottom edgeEo đo ở cạnh dướiHigh hip 3 ½” below top edgeMông trên đo dưới lưng xuống 3 1/2Hip widthRộng môngLow hip 7” below top edgeMông dưới đo dưới lưng xuống 7”Thigh 1” below crotchĐùi đo dưới đáy 1”Knee 14” below crotchGối đo dưới đáy 14”Leg openingRộng ốnginseamDài trongInside leg lenghtDài quần đo cạnh trongOut seamDài ngoàiOutside leg lengthDài quần đo canh ngoàiRise at front below top edgeĐáy trước đo dưới lưngFront crotchĐáy trướcRise at back below top edgeĐáy sau đo dưới lưngBack crotchĐáy sauFly openingDài mở cửa quầnFly widthRộng diễu cửa quầnBack dartsBen sau[ly quần phía sau]Dart placement from CBVị trí ben đo từ giữa sauDart spacingKhoảng cách giữa 2 benBack pocketsTúi sauPocket placement btms-below waist seam @cbVị trí túi sau tính từ dưới lưng[canh giữa sau]Pocket placement btms-below waist seam @SSVị trí túi sau tính từ dưới lưng[canh sườn]Pocket welt width at topRộng miệng túiPocket welt height at centerTo bản cơi túiloopĐĩa[passant]THÔNG SỐ ĐO ÁOMEASUREMENT JACKETFull chest circumference[2.5cm below armhole]Ngực đo cả vòng[dưới nách 2.5cm]Full hem circumference[relaxed]Lai đo êm cả vòngCollar height at CBTo bản lá cổ đo ở giữa sauCollar lengthDài lá cổStand depthTo bản lá cổShoulder to shoulder[shoulder width]Rộng vaiArmhole[1/2 measurement]Nách[đo ½ vòng]Armhole length straightVòng nách đo thẳngFront length [top shoulder to hem]Dài áo đo từ đỉnh vai đến laiCenter back lengthDài áo đo từ giữa cổ sauChest pocket lengthDài túi ngựcChest pocket flap deptRộng nắp túi ngựcPocket position from front edgeVị trí túi từ giữa trướcNeck width seam to seam[straight]Rộng cổ[ngang cổ]đo thẳngFront neck dropHạ cổ trướcBack neck dropHạ cổ sauPlacket widthTo bản nẹpBust dart lengthDài ben ngựcNo of button on placketSố nút trên nẹpNumber of buttons on pocketSố nút trên túiCB collar depth including standTo bản lá cổ ở giữa sau gồm chân cổCB top collar depthTo bản lá cổ trênX back 13 cm from CB neckNgang sau[từ giữa cổ sau xuống 13 cm]Shoulder point to pointNgang vai đo từ điểm này qua điểm kiaSleeve overarm CB neck to cuffDài tay đo từ giữa cổ sau đến cửa tayCuff widthRộng cửa tayBicep at armhole[bicep width]Rộng bắp tayX front 13 cm from neck pointNgang trước đo từ điểm cổ xuống 13cmShoulder seamVai conHem widthRộng laiTop hip 10 cm below waistRộngMông đo dưới eo 10cmWaist 17 cm below armholeRộng  Eo đo dưới nách 17 cmBust at underarmNgực đo dưới náchSleeve slit lengthDài xẻ trụ cửa tayCB slit lengthDài xẻ tà giữa sauPocket hem edgeVị trí túi từ lai lênFront length from HPS to pointDài trước đo từ đỉnh vaiShoulder seam forwardChồm vaiAcross shoulderNgang vaiAcross front 5” below HPSNgang trước [từ đỉnh vai xuống 5”]Across back 4” below CBNgang sao [4” từ đỉnh vai xuống]Waist position blw HPSVị trí eo từ đỉnh vai xuốngWaist circumferenceEo đo cả vòngSweep circumference-straightLai cả vòng[đo thẳng]Front neck drop-HPS to CF neck seamHạ cổ trước [từ đỉnh vai xuống giữa cổ trước]Back neck drop-HPS fold to CB neck seamHạ cổ sau-từ đỉnh vai xuống giữa cổ sauCF overlapĐộ chồm ở giữa trướcSide panel width at chestRộng miếng sườn đo ở ngựcSide panel width at waistRộng miếng sườn đo ở eoSide panel width at sweepRộng miếng sườn đo ở laiFlap heightCao nắp túiSelf facingNẹp trong bằng vải chínhTopstitch detailChi tiết diễuPiping biasViền xéoBlind stitchXam laiTHÔNG SỐ ĐO VÁYMEASUREMENT SKIRTWaist [inside along top edge]Eo đo doc theo gờ ở trên[đo ở đỉnh]Waistband depthTo bản lưngTop hip 8 cm from top edgeRộng rộng trên[vị trí từ đỉnh xuống 8cm]Lower hip 20cm from top edgeRộng mông dưới[vị trí từ đỉnh xuống 20cm]Hem widthRộng laiCB lengthDài giữa sauZip lengthDài dây kéoLining measurementThông số lót[bên trong]

Tham khảo từ thietkerap.com

 

 
 
 
 
DVD học Autocad 1016 chi tiết5 DVD tự học NX 11 hay nhất4 DVD tự học Solidworks 2016Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%

Facebook

Twitter

Pinterest

WhatsApp

admin

Chủ Đề