Các chủ đề tiếng Anh cho học sinh tiểu học

Trong bài viết trước, Tomokid đã tổng hợp và giới thiệu với cha mẹ cùng các bé 90 từ vựng tiếng Anh cho trẻ 2-3 tuổi, dành cho các bé độ tuổi mầm non. Đến bài viết này, cha mẹ hãy cùng con học thêm những từ vựng tiếng Anh cho các bé tiểu học nhé!

Từ vựng tiếng Anh cho bé tiểu học chủ đề gia đình

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về những người thân thuộc trong gia đình, bé cũng nên học thêm các từ vựng khác có liên quan nhé!

Tham khảo thêm:

  • 5 Chủ Đề Tiếng Anh Cho Trẻ Mầm Non
  • Từ Vựng Tiếng Anh Cho Trẻ Chủ Đề Con Vật

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Mother

/ˈmʌðər/

Mẹ

2

Father

/ˈfɑːðər/

Bố

3

Grandmother

/ˈɡrændˌmʌðər/

4

Grandfather

/ˈɡrændˌfɑːðər/

Ông

5

Great-grandparents

/´greit´/ /ˈgrænpeərənts/

Cụ

6

Adopted child

/ə’dɔptid tʃaild/

Con nuôi

7

Cousin

/ˈkʌzən/

Anh/ chị/ em họ

8

Brother – in - law

/ˈbrʌðərɪnlɔː/

Anh rể

9

Sister – in - law

/ˈsɪstər ɪn lɔː/

Chị dâu

10

Foster mother

/ˈfɑː.stɚ ˈmʌðər/

Mẹ nuôi

Từ vựng tiếng Anh cho bé tiểu học chủ đề động vật

Trong bài viết trước, chúng tôi đã giới thiệu đến cha mẹ và các con 10 từ vựng tiếng Anh về các loài động vật quen thuộc trong gia đình như chó, mèo, gà, vịt,… Đến bài viết này, các bậc phụ huynh cùng các bé hãy cùng chúng tôi làm quen với 10 từ tiếng Anh về 10 loài động vật đáng yêu khác.

Tham khảo thêm:

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Cow

/kau/

Con bò

2

Goat

/gout/

Con dê

3

Camel

/'kæməl/

Con lạc đà

4

Lion

/'laiən/

Con sư tử

5

Bear

/beə/

Con gấu

6

Elephant

/'elifənt/

Con voi

7

Giraffe

/dʤi'rɑ:f/

Con hươu cao cổ

8

Dolphin

/'dɒlfin/

Cá heo

9

Frog

/frɔg/

Con ếch

10

Tiger

/'taigə/

Con hổ

Từ vựng tiếng Anh cho bé tiểu học chủ đề các loài hoa

Cùng con tìm hiểu về vẻ đẹp và hương thơm của các loài hoa là một trong những cách đơn giản nhất để nuôi dưỡng tâm hồn nghệ thuật của các bé! Vậy nên cha mẹ đừng quên vừa dạy con tiếng Anh vừa cho con nhìn ngắm những loài hoa đẹp và giới thiệu về ý nghĩa của những loài hoa này nhé!

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Bougainvillea

/buːɡənˈvɪliə/

Hoa giấy

2

Flame flower

/fleim/ /flower/

Hoa phượng

3

Violet

/ 'vaiələt/

Hoa violet

4

Gladiolus

/,glædi'ouləs/

Hoa lay ơn

5

Hibiscus

/hi'biskəs/

Hoa dâm bụt

6

Jasmine

/ 'dʒæsmin/

Hoa nhài

7

Magnolia

/mæg'nouljə/

Hoa ngọc lan

8

Nenuphar

/'nenjufɑ:/

Hoa súng

9

Peony flower

/'piəni/ /flower/

Hoa mẫu đơn

10

Pansy

/'pænzi/

Hoa bướm

Từ vựng tiếng Anh cho bé tiểu học chủ đề rau củ

Trong bài viết “90 từ vựng tiếng Anh cho bé mầm non với 8 chủ đều quen thuộc”, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về tên tiếng Anh của 10 loại rau củ thân thuộc, đơn giản và dễ nhớ nhất. Và ở bài viết này, cha mẹ và các bé hãy cùng nhau tìm hiểu thêm tên gọi của 10 loại rau củ khác.

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Eggplant

/ˈeɡplɑːnt/

Cà tím

2

Celery

/'sələri/

Cần tây

3

Leek

/li:k/

Tỏi tây

4

Corn

/kɔ:n/

Ngô

5

Pumpkin

/'pʌmp,hænd/

Bí đỏ

6

Marrow

/'mærou/

Bí xanh

7

Bell pepper

/bel/ /'pepə/

Ớt chuông

8

Hot pepper

/hɔt//'pepə/

Ớt cay

9

Seaweed

/'si:wi:d/

Rong biển

10

Loofah

/'lu:fɑ:/

Mướp

Từ vựng tiếng Anh cho bé tiểu học chủ đề trái cây

Cha mẹ hãy cùng con mở rộng vốn từ vựng về trái cây nào!

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Kumquat

/ˈkʌmkwɒt/

Quả quất

2

Durian

/'duəriən/

Sầu riêng

3

Plum

/plʌm/

Mận

4

Cherry

/'tʃeri/

Anh đào

5

Rambutan

/ræm'bu:tən/

Chôm chôm

6

Coconut

/ˈkəʊkənʌt/

Dừa

7

Pomegranate

/'pɔm,grænit/

Quả lựu

8

Strawberry

/'strɔ:bəri/

Dâu tây

9

Mangosteen

/'mæɳgousti:n/

Măng cụt

10

Persimmon

/pə:'simən/

Quả hồng

Từ vựng tiếng Anh cho bé tiểu học chủ đề đồ dùng học tập

Bé yêu của bạn đã biết cách gọi tên các dụng cụ học tập bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa, cha mẹ hãy cùng con tìm hiểu những đồ dùng học tập này được nói như thế nào trong tiếng Anh nhé! Dưới đây là 15 đồ dùng được sử dụng phổ biến nhất trong hoạt động học tập.

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Ruler

/ˈruːlər/

Thước kẻ

2

Crayon

/ˈkreɪən/

Bút sáp màu

3

Pencil

/ˈpensəl/

Bút chì

4

Marker

/ˈmɑːkər/

Bút lông

5

Paper

/’peipə/

Giấy

6

Eraser

/i’reiz/

Cục tẩy

7

Sharpener

/’ʃɑ:pənə/

Gọt bút chì

8

Notebook

/’noutbuk/

Vở

9

Pen case

/penkeis/

Hộp bút

10

Book

/buk/

Sách

11

Board

/bɔːrd/

Bảng

12

Chalk

/tʃɔ:k/

Phấn viết

13

Bag

/bæg/

Túi, cặp sách

14

Compass

/’kʌmpəs/

Cái compa

15

Calculator

/’kælkjuleitə/

Máy tính

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn học tại trường tiểu học

Đến độ tuổi đi học tiểu học, các bé sẽ phải tiếp xúc và làm quen với nhiều môn học khác nhau. Dưới đây là cách gọi tên một số môn học tại trường tiểu học bằng tiếng Anh.

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Homework

/'həʊmwɜ:k/

Bài tập về nhà

2

Maths

/mæθs/

Môn toán

3

Art

/ɑːrt/

Môn mỹ thuật

4

English

/'iɳgliʃ/

Môn tiếng Anh

5

Vietnamese

/vjetnə'mi:z/

Tiếng Việt

6

Geography

/dʤi'ɔgrəfi/

Địa lý

7

Informatics

/ˌɪnfəˈmætɪks/

Tin học

8

Music

/'mju:zik/

Âm nhạc

9

History

/ˈhistəri/

Lịch sử

10

Craft

/krɑ:ft/

Thủ công

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo chủ đề hoạt động giải trí

Giải trí là một trong những hoạt động động không thể thiếu đối với cả người lớn lẫn trẻ em. Vậy những hoạt động giải trí này được nói như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về điều này nhé!

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Play Football

/plei/ /’futbɔ:l/

Bóng đá

2

Play Basketball

/plei/

Bóng rổ

3

Play Badminton

/plei/

Cầu lông

4

Swim

/swim/

Bơi

5

Watch TV

/wɔtʃ/ / tiːˈviː/

Xem tivi

6

Read book

/ri:d//buk/

Đọc sách

7

Sing

/siɳ/

Hát

8

Dance

/dɑ:ns/

Nhảy

9

Walk

/wɔ:k/

Đi bộ

10

Listen to music

/’lisn//’mju:zik/

Nghe nhạc

Phiên âm chuẩn theo dictionary.cambridge

Trên đây là 85 từ vựng tiếng Anh cho trẻ em độ tuổi tiểu học. Chúc các con học tiếng Anh tốt với những kiến thức được cung cấp trong bài viết này nhé!

Ngoài ra, mời các bậc phụ huynh tham khảo "Những sách tiếng Anh cho trẻ em không thể bỏ qua" được giới thiệu bởi TomoKid đang nhận được nhiều sự quan tâm.

Video liên quan

Chủ Đề