Cách đọc chỉ số máy đo nhịp tim

‏Báo Sức khỏe & Đời sống xin gửi đến quý độc giả hướng dẫn sử dụng thiết bị đo chỉ số SpO2 từ Ths.BS Phan Vũ Anh Minh, Khoa Hồi sức tích cực BV Đại học Y Dược TP.HCM.‏

‏Theo bác sĩ Phan Vũ Anh Minh, chỉ số SpO2 là một trong các thông số giúp đánh giá và theo dõi mức độ nặng của tình trạng suy hô hấp của người bệnh mắc COVID-19. Đồng thời, đây cũng là thông số giúp theo dõi đáp ứng điều trị với oxy của người bệnh, giúp điều chỉnh nồng độ oxy trong khí hít vào cho phù hợp với tình trạng người bệnh.‏

‏Các máy đo nồng độ oxy trong máu hiện tại rất đa dạng. Có nhiều máy mới có tích hợp thêm một số công nghệ hiện đại giúp biểu thị nhiều thông tin hơn, nhưng đa số các máy vẫn sẽ hiển thị hai thông số cơ bản mà chúng ta cần quan tâm, đó là nhịp mạch [pulse rate] và độ bão hòa oxy trong máu ngoại vi [SpO‏‏2 ‏‏– Saturation of peripheral oxygen].

Cần đặt ngón tay vào khe kẹp sao cho đầu ngón tay chạm vào điểm tận cùng của máy

‏* Cách sử dụng:

‏Bước 1: ‏‏Kiểm ‏‏tra xem máy còn pin hay không, nếu hết pin thì cần thay pin mới hoặc sạc pin [tùy loại máy]‏

Bước 2:‏‏ Mở kẹp, đặt ngón tay vào khe kẹp sao cho đầu ngón tay chạm vào điểm tận cùng của máy. Lưu ý không được sơn móng tay, sử dụng móng tay giả hoặc mỹ phẩm trên ngón tay được đo. Đảm bảo móng tay không quá dài, để đầu ngón tay có thể che kín bộ phận cảm biến trong khe kẹp.‏

‏Bước 3: nhấn nút nguồn để khởi động máy. Không cử động tay trong khi đo. Kết quả đo sẽ hiển thị trên màn hình sau vài giây.‏

Bước 4: khi kết thúc đo, rút ngón tay ra, sau vài giây máy sẽ tự tắt.‏

‏* Cách đọc các thông số:

‏Nhịp mạch sẽ hiển thị dưới dạng số ở vị trí hình trái tim, hoặc vị trí ghi chữ PR. Đơn vị đo: lần/phút [beat per minute – bpm]. Phạm vi đo: 0-254 lần/phút. Giá trị bình thường: 60-100 lần/phút [đối với người lớn, lúc nghỉ ngơi].‏

‏SpO‏‏2‏‏ sẽ hiển thị dưới dạng số ở vị trí ghi chữ SpO‏‏2‏‏. Đơn vị đo: tỉ lệ phần trăm [%]. Phạm vi đo: 0-100%. Giá trị bình thường: 94-100%. Sai số khi đo: ± 2%.‏

‏Bác sĩ Phan Vũ Anh Minh khuyến cáo, khi sử dụng máy đo nồng độ oxy này, để các thông số đo được chính xác, cần chú ý không cử động ngón tay đang được kẹp để đo. Ngoài ra, không được sơn móng tay, sử dụng móng tay giả hoặc mỹ phẩm trên ngón tay được đo. Đảm bảo móng tay không quá dài, để đầu ngón tay có thể che kín bộ phận cảm biến trong khe kẹp.‏

‏Đồng thời, các kết quả đo có thể không chính xác đối với những người đã từng sử dụng thuốc cản quang, những người có nồng độ hemoglobin bất thường, đặc biệt đối với các trường hợp ngộ độc carbon monoxide và ngộ độc các chất gây methemoglobin, những người bị hạ huyết áp, co thắt mạch máu nghiêm trọng, thiếu máu hoặc hạ thân nhiệt.‏


Monitor theo dõi bệnh nhân là một thiết bị y tế có độ chính xác cao theo dõi tình trạng bệnh nhân và thường được thấy phổ biến trong các chuyên khoa hồi sức cấp cứu phòng mổ tại bệnh viện. Monitor theo dõi bệnh nhân sẽ đo, ghi và hiển thị các thông số dưới dạng sóng hoặc số.

Đây là một ví dụ tổng quan về giao diện hiển thị các thông số của monitor theo dõi bệnh nhân. Bố cục điển hình bao gồm các dấu hiệu quan trọng bằng số ở bên phải và dạng sóng ở bên trái, giúp bạn có cái nhìn tổng quát về các chỉ số quan trọng trong thời gian thực của bệnh nhân. 

Nhịp tim [HR]: Thông thường, nhịp tim được hiển thị ở trên cùng của màn hình với màu xanh lục. Con số sẽ được xác định bằng “HR” hoặc “PR” [nhịp tim] bên cạnh hoặc ngay phía trên nó và được trình bày theo nhịp mỗi phút [bpm]. Một người trưởng thành bình thường có nhịp tim khi nghỉ ngơi từ 60-100 nhịp / phút. 

Huyết áp [HA]: Huyết áp của bệnh nhân thường được hiển thị trên màn hình dưới “SYST” hoặc “SYS” cho tâm thu và “DIAS” hoặc “DIA” cho tâm trương. HA trung bình là khoảng 120/80. 

Độ bão hòa oxy [SpO2]: Độ bão hòa oxy của bệnh nhân sẽ nằm trên màn hình dưới “SpO2” và là thước đo lượng oxy trong máu của bệnh nhân. Độ bão hòa O2 bình thường là 95% hoặc lớn hơn; tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là một số những người bị COPD có ngưỡng bình thường thấp hơn.

Tỷ lệ hô hấp [RR]: Tìm tỷ lệ hô hấp của bệnh nhân dưới “RR” trên màn hình bệnh nhân. Nó được báo cáo bằng nhịp thở mỗi phút, với giá trị bình thường từ 12 đến 20. Tuy nhiên, con số này không chính xác lắm, đặc biệt là khi bệnh nhân thở nhanh hơn hoặc chậm hơn.

Điện tâm đồ [ECG]: Nó hữu ích nhất để hướng dẫn hồi sức cấp tính hoặc quản lý rối loạn nhịp tim, vì nó có thể cung cấp cho bạn một số thông tin về hoạt động điện của tim và mức độ của nó. Dạng sóng ECG là một trong những dạng sóng quan trọng nhất của monitor theo dõi bệnh nhân. Các monitor thường không theo dõi đầy đủ 12 đạo trình như máy điện tim chuyên dụng. Monitor thông thường sử dụng 3 điện cực theo dõi được 3 đạo trình và 5 điện cực theo dõi được 7 đạo trình.

Dạng sóng SpO2: Dạng sóng SpO2 cho phép bác sĩ lâm sàng xác định xem có bất kỳ vấn đề gì với tuần hoàn hoặc tưới máu ngoại vi hay không. Mỗi đỉnh của dạng sóng SpO2 phải tương quan với nhịp tim trên dạng sóng ECG ở cùng một khoảng thời gian, vì máu được cung cấp oxy đang được bơm ra khỏi tim theo từng nhịp tim. 

Dạng sóng Hô hấp: Dạng sóng “RESP” trên màn hình rất hữu ích cho các bác sĩ lâm sàng để theo dõi bất kỳ vấn đề hô hấp nào như ngưng thở hoặc khó thở.

Báo động: Nếu bất kỳ dấu hiệu sinh tồn nào nằm ngoài phạm vi bình thường, máy monitor theo dõi bệnh nhân sẽ cảnh báo các bác sỹ lâm sàng bằng cách phát âm báo và nhấp nháy cảnh báo trên màn hình. mặc dù cảnh báo có thể chỉ ra vấn đề nghiêm trọng như độ bão hòa oxy hay huyết áp giảm đột ngột, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là không phải lúc nào cảnh báo cũng sẽ phát sinh vấn đề lâm sàng. Một trong những lý do được các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng cảnh báo phát tín hiệu là do một trong những cảm biến không nhận được thông tin. Màn hình có thể không hiển thị số đọc hay giá trị số dao động hoặc dạng sáng, hoặc số đọc không tương ứng với hình ảnh lâm sàng. Hãy luôn đảm bảo rằng tất cả các dây và đầu dò được gắn đúng cách và chắc chắn để hạn chế tỷ lệ sai sót trong cảnh báo.

Chúng tôi hiện tại đang cung cấp loại monitor theo dõi bệnh nhân đa thông số HWATIME, bên cạnh 5 thông số tiêu chuẩn: 3/5-lead ECG, SpO2, NIBP, RESP, 2 TEMP; có các thông số tùy chọn đa dạng: ETCO2, 2-IBP, 12 leads ECG. Hãy xem chi tiết thông số kỹ thuật của monitor tại đây.

Tùy thuộc vào nhu cầu của từng bác sĩ sẽ lựa chọn loại monitor theo dõi bệnh nhân sao cho phù hợp với yêu cầu của bệnh viện hay phòng khám. Trên đây là một số loại phổ biến được sử dụng nhiều tại thị trường Việt Nam. 

Để biết thêm thông tin giá máy monitor theo dõi bệnh nhân và kinh nghiệm mua máy, thiết kế phòng khám chuyên khoa, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0919.090.886 [Mr. Trường] 

----

☑HOANGMINHMED - Nhập khẩu và phân phối hàng thiết bị y tế chính hãng tại Việt Nam

☎SĐT/Zalo: 0919.090.886

⌚Website: //hoangminhmed.com/

Video liên quan

Chủ Đề