Cách sắp xếp động từ tính từ trong tiếng Anh

Thứ tự, trật tự hay vị trí của tính từ trong tiếng Anh là một chủ đề mà nhiều bạn hay tìm kiếm, bài viết này sẽ tổng hợp hướng dẫn cho bạn cách sắp xếp vị trí của tính từ đứng trước danh từ 1 cách chi tiết, chính xác nhất nhé.

Đầu tiên, thứ tự, vị trí của tính từ trong tiếng Anh là gì? Vì 1 danh từ có thể đi cùng với nhiều tính từ mô tả nên chúng ta phải sắp xếp thứ tự của các tính từ này theo 1 trình tự logic. Từ đó mà ngữ pháp tiếng Anh sinh ra một khái niệm là vị trí của tính từ.

Nhìn chung, các tính từ mang tính khách quan càng cao, thì càng đứng gần với danh từ. Tính từ mang tính chủ quan cao thì càng đứng xa danh từ.

TÍNH TỪ CHỦ QUAN + TÍNH TỪ KHÁCH QUAN + DANH TỪ

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Dưới đây là chi tiết về vị trí, trật tự của tính từ trong tiếng Anh nhé:

1 – Tính từ khách quan mô tả thông tin rõ ràng, hiển nhiên của danh từ  

Đây là các tính từ có vị trí đứng sát danh từ nhất. Các tính từ này thường là tính từ về màu sắc [color], nguồn gốc [origin], chất liệu [material] và mục đích [purpose] thường theo thứ tự sau:
Màu sắc [color] -> Nguồn gốc [origin] -> Chất liệu [material] -> Mục đích [purpose] -> Danh từ [noun]

Ví dụ:
– Black Vietnamese leather riding boots [Đôi bốt màu đen xuất xứ từ Việt làm bằng da dùng để cưỡi ngựa]

2 – Tính từ khách quan hàng 2 

Các tính từ này có vị trí đứng sát danh từ số 2, sau nhóm số 1. Chúng là các tính từ ví dụ như tính từ chỉ kích cỡ [size], chiều dài [length] và chiều cao [height] …thường đặt trước các tính từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích.

Ví dụ:
– A round glass table [Không phải là “a glass round table” đâu nhé] [Một chiếc bàn tròn bằng kính].

– A big modern brick house [Không phải là “a modern, big brick house”] [Một ngôi nhà lớn hiện đại được xây bằng gạch]

3 – Tính từ chủ quan mang tính phán xét 

Những tính từ này có vị trí đứng xa danh từ nhất. Đây là những tính từ diễn tả sự phê phán [judgements], quan điểm cá nhân [personal points of view] hay thái độ [attitudes] ví dụ như: lovely, perfect, wonderful, silly… 

Ví dụ: 
– A lovely small black cat. [Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu].

– Beautiful big black eyes. [Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời]

4 – OSACOMP – Công thức giúp nhớ thứ tự, trật tự tính từ dễ dàng 

Nhưng để thuộc các qui tắc trên thì thật không dễ dàng, dưới đây là một số bí quyết hữu ích [helpful tips] giúp bạn có thể ghi nhớ tất cả những quy tắc phức tạp đó. Thay vì nhớ một loạt các qui tắc, bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OSACOMP”, trong đó:

  • Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: ugly, beautiful, wonderful, stunning…
  • Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: long, short, big, small, tiny, tall…
  • Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, new…
  • Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: black, pink, yellow, light blue, dark brown ….
  • Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Vietnmaese, Japanese, American, British…
  • Material – tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ: plastic, leather, stone, steel, silk…
  • Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng. Ví dụ: working, eating, walking,

Công thức OSACOMP ghi nhớ vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ: chúng ta có các tính từ sau cần được sắp xếp để đi với danh từ handbag.

a /leather/ handbag/ black

Ta thấy xuất hiện các tính từ:

– leather chỉ chất liệu làm bằng da [Material]

– black chỉ màu sắc [Color]

Vậy theo trật tự OSACOMP cụm danh từ trên sẽ theo vị trí đúng là: a black leather handbag.

Bài tập

Hãy sắp xếp các tính từ này dành 1 cụm đi với từ ‘Car’ nhé.

Italian/ a/ car/ new/ red / big/ luxurious/

– Tính từ đỏ [black] chỉ màu sắc [Color]

– Tính từ mới [new] chỉ độ tuổi [Age]

– Tính từ sang trọng [luxurious] chỉ quan điểm, đánh giá [Opinion]

– Tính từ Nhật Bản [Italian] chỉ nguồn gốc, xuất xứ [Origin].

– Tính từ to [big] chỉ kích cỡ [Size] của xe ô tô.

Đáp án:

Sau khi các bạn xác định chức năng của các tính từ theo cách viết OSACOMP, chúng ta sẽ dễ dàng viết lại trật tự của câu này như sau: a luxurious big new black Italian car.

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Trên đây là toàn bộ về trật tự tính từ hay thứ tự, vị trí của tính từ trong tiếng Anh. Các bạn hãy tự đặt thêm các ví dụ mô tả người hay các sự vật, đồ vật xunh quanh mình để luyện tập và nắm vững kiến thức hơn nhé!

XEM THÊM Tổng quan về tính từ trong tiếng Anh 

XEM THÊM  Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z cùng Elight 

XEM THÊM Học từ vựng theo chủ đề cùng Elight

Thứ tự của các tính từ trong tiếng Anh là một phần “đánh đố” người học. Vị trí của những từ này sẽ phụ thuộc vào dạng tính từ. Từ này dùng để diễn tả hình dáng của sự vật? Hay nói về số lượng? Hay mô tả chất liệu?… Tất cả những điều này đều ảnh hưởng đến vị trí của tính từ.

Dưới đây là thứ tự của 10 loại tính từ thường gặp trong tiếng Anh.

1. Tính từ chỉ số lượng
Những tính từ thể hiện số lượng sẽ được đặt đầu tiên. Các tính từ này bao gồm con số hoặc những từ như “many”, “several”, “few”… Nếu danh từ chỉ có một hoặc duy nhất, bạn có thể dùng mạo từ “a”.

Ví dụ: A few chair

2. Tính từ thể hiện ý kiến/ giá trị [Opinion]
Những tính từ này thể hiện cách đánh giá của người khác về chủ thể. Một vài ví dụ cho loại tính từ này là: “wonderful”, “unusual”, “annoying” hoặc “delicious”…

Ví dụ: A wonderful chair

3. Tính từ chỉ kích cỡ [Size]
Thứ tự tiếp theo dành cho những tính từ chỉ kích thước. Chúng cho người đọc hoặc người nghe biết được một sự vật to nhỏ như thế nào. Một số từ chỉ kích cỡ như: “large”, “huge”, “tiny” hoặc “mini”. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp ngoại lệ đối với tính từ “big”. Từ này thường đặt trước tính từ chỉ ý kiến hoặc giá trị, điển hình là cụm từ “the big bad wolf” trong truyện thiếu nhi nổi tiếng “The Three Little Pigs”.

Ví dụ: A wonderful little chair

4. Tính từ chỉ nhiệt độ [Temperature]
Các tính từ chỉ nhiệt độ như “cold”, “cool”, “freezing” hoặc “warm”, “hot”… sẽ đứng sau tính từ chỉ kích cỡ.

Ví dụ: A wonderful little cold chair

5. Tính từ chỉ tuổi tác [Age]
Những tính từ chỉ tuổi tác không chỉ dừng lại ở con số cụ thể mà còn là những từ giải thích cho niên đại hoặc thời kì mà chủ thể tồn tại như: “new’, “young”, “antique” hoặc “prehistoric”.

Ví dụ: A wonderful little cold antique chair

6. Tính từ chỉ hình dáng [Shape]
Thứ tự tiếp theo là những tính từ chỉ hình dáng. “Angular”, “round” hoặc “square”… đều là những từ giúp người đọc hình dung được hình dáng của chủ thể.

Ví dụ: A wonderful little cold antique square chair

7. Tính từ chỉ màu sắc [Color]
Những tính từ màu sắc như “brown”, “blue” hoặc “silver’ sẽ nằm ở vị trí kế tiếp. Loại tính từ này còn bao gồm cả màu tóc như “brunette” hoặc “blonde…

Ví dụ: A wonderful little cold antique square red chair.

8. Tính từ chỉ nguồn gốc [Origin]
Những tính từ cho biết xuất xứ, nguồn gốc của chủ thể như “American”, “British”, “Dutch” hoặc “Australian” nằm ở vị trí tiếp theo.

Ví dụ: A wonderful little cold antique square red American chair

9. Tính từ chỉ chất liệu [Material]
Loại tính từ này chỉ đơn giản cho biết chủ thể được tạo ra từ loại vật chất hoặc nguyên liệu gì. Một vài ví dụ cho tính từ chỉ chất liệu là “wood”, “metal”, “paper”, “silk” hoặc “rubber”.

Ví dụ: A wonderful little cold antique square red American wood chair

10. Tính từ chỉ mục đích [Purpose]
Loại tính từ đứng sau cùng là tính từ chỉ mục đích. Chúng giải thích cho người đọc biết chủ thể được sử dụng vào mục đích gì. Ví dụ, “tennis ball’ được dùng để chơi tennis, “stirring spoon” được dùng để khuấy [stir]…

Ví dụ: A wonderful little cold antique square red American wood rocking chair

Để viết tốt hoặc diễn đạt ý thật trôi chảy, việc ghi nhớ vị trí của các loại tính từ trong tiếng Anh là điều cần thiết. Tuy quy tắc phức tạp nhưng nếu thường xuyên luyện tập bằng cách mô tả những vật dụng quen thuộc xung quanh, bạn sẽ dễ dàng nắm được thứ tự xuất hiện của các loại tính từ trong tiếng Anh.

Video liên quan

Chủ Đề