Cái đầu gối tiếng anh là gì

đau đầu gối

đến đầu gối

đầu gối trái

đầu gối phải

một đầu gối

đầu gối sẽ

với một đầu gối

ngồi với đầu gối

với đầu gối của bạn

với đầu gối của mình

đầu gối với mỗi bước

đau đầu gối


knee

* danh từ - đầu gối =up to one's knee+ đến tận đầu gối - chỗ đầu gối quần =the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối - [kỹ thuật] khuỷu, khớp xoay - chân quỳ hình thước thợ [[cũng] knee bracket]; thanh [sắt, gỗ] uốn gãy góc !to bend the knee to somebody - quỳ gối trước ai !to bow the knee before somebody - chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào !to bring someone to his knees - bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng !to get ogg one's knees - đứng dậy [sau khi quỳ] !to give [offer] a knee to somebody - giúp đỡ ai, phụ tá ai - [thể dục,thể thao] đỡ [một võ sĩ quyền Anh] cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu !to go on one's knees - quỳ gối !to go on one's knees to somebody - quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai !on one's knees - quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình !on hands and knees - bỏ !it is on the knees of the gods - còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn * ngoại động từ - hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối - làm chắc [khung...] bằng sắt thước thợ - [thông tục] làm phồng [quần] ở chỗ đầu gối


knee

bên ; chân ; chân đau ; cái đầu gối ; gối ; khớp gối ; khớp ; lên gối ; xuống ; đầu gối cuả ; đầu gối của ; đầu gối mày ; đầu gối thì lượm ; đầu gối ;

knee

bên ; chân ; cái đầu gối ; gối ; khớp gối ; khớp ; lên gối ; xuống ; đầu gối cuả ; đầu gối của ; đầu gối mày ; đầu gối thì lượm ; đầu gối ;


knee; articulatio genus; genu; human knee; knee joint

hinge joint in the human leg connecting the tibia and fibula with the femur and protected in front by the patella

knee; stifle

joint between the femur and tibia in a quadruped; corresponds to the human knee


knee-boot

* danh từ - giày ống [đến tận gần đầu gối]

knee-breeches

* danh từ số nhiều - quần ngắn đến tận gần đầu gối [khác với quần sóoc]

knee-cap

* danh từ - [giải phẫu] xương bánh chè [ở đầu gối] [[cũng] knee-pan] - miếng đệm đầu gối [vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối] [[cũng] knee-pad]

knee-deep

* tính từ - sâu đến tận đầu gối

knee-high

* tính từ - cao đến đầu gối !knee-high to a mosquito [a grasshopper, a duck] -[đùa cợt] bé tí, lùn tịt

knee-hole

* danh từ - chỗ đút đầu gối [chỗ trống ở giữa hai ngăn tủ ở bàn viết để cho đầu gối vào =knee-hole table+ bàn tủ [bàn giấy có hai ngăn tủ hai bên, ở giữa có chỗ trống để khi ngồi cho đầu gối vào]

knee-jerk

* danh từ - [y học] phản xạ bánh chè

knee-joint

* danh từ - [giải phẫu] khớp đầu gối - [kỹ thuật] mối ghép đòn khuỷ

knee-pad

* danh từ - miếng đệm đầu gối [vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối] [[cũng] knee-cap]

knee-pan

* danh từ - [giải phẫu] xương bánh chè [ở đầu gối] [[cũng] knee-cap]

knee breeches

* danh từ - quần ngắn tới đầu gối

knee-length

* tính từ - dài đến đầu gối

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề