Cái nồi đọc tiếng Anh là gì

  • Homepage
  • Giáo dục
  • XOONG NỒI TIẾNG ANH LÀ GÌ
Giáo dục

XOONG NỒI TIẾNG ANH LÀ GÌ

Posted on Tháng Mười Một 18, 2020

Đôi khi chỉ là những từ vựng đơn giản hàng ngày chúng ta hay bắt gặp, nhưng đôi lúc bạn lại không nhớ đó là gì. Thì cách duy nhất đó là bạn tìm ngay trên google đúng không. Bài viết dưới đây về giáo dục sẽ giúp bạn tìm hiểu xoong nồi tiếng anh là gì?

Xem nhanh

  • 1 XOONG NỒI TIẾNG ANH LÀ GÌ
  • 2 Xoong trong tiếng anh
  • 3 Từ vựng về các loại nồi khác nhau
  • 4 Từ vựng thêm về các dụng cụ trong nhà bếp

XOONG NỒI TIẾNG ANH LÀ GÌ

=>>Xem thêm website về chủ đề :Sức khỏe

Chắc hẳn trong gia đình ai cũng phải có ít nhất một bộ xoong nồi để phục vụ nhu cầu ăn uống và sinh hoạt có các thành viên trong gia đình. Nó đã không còn có gì xa lạ đối với các vật dụng trong bếp của mỗi gia đình và được coi là vật dụng không thể thiếu. Vậy trong tiếng anh, xoong nồi là gì chắc hẳn đã có không ít người quan tâm.

Xoong trong tiếng anh

Tiếng anh có khá nhiều từ đều có chung một ý nghĩa chỉ xoong nồi chứ không riêng gì một từ nào hết. Để chỉ xoong nồi, người ta có thể dùng pans, pots hoặc nhiều người không thích người ta sẽ dùng saucepan đều có ngụ ý là chỉ xoong nồi.
=>>Xem thêm website về chủ đề :Sức khỏe

Ví dụ:

Có thể bạn biết:
  • Cái rìu tiếng anh là gì ? - Một số từ vựng tiếng anh cơ bản và thông dụng
  • Nón len tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh về các loại mũ
  • Hái lộc đầu năm tiếng anh là gì? Một số từ vựng tiếng anh cơ bản và thông dụng liên quan đến
  • Vải địa tiếng anh là gì?
  • Ngành tiếng anh thương mại tiếng anh là gì?
  • Răng giả tiếng anh là gì?
  • So what we can do is use steel wool just to clean pans.
  • We just got a donation of saucepans and pots this week.
  • We just got a donation of saucepans and pots this week.

Bên cạnh đó, cũng sẽ có những từ khác cũng có ý chỉ xoong nồi như panhandle hay watercress. Tuy nhiên 2 từ này không phổ biến và có rất ít người xài nó. Cho nên những người học tiếng anh sẽ ít học đến 2 từ này.

=>>Xem thêm website về chủ đề : Sức khỏe

Từ vựng về các loại nồi khác nhau

  • Chảo: Pan
  • Chảo nướng: Grill Pan
  • Nồi kho: Stock Pot
  • Nồi cơm điện: Rice Cooker
  • Nồi chiên không dầu: Fryer
  • Nồi nấu chậm: Slow Cooker

>> Xem thêm:

  • 4 Cách Chuyển Đổi Loại Câu Tường Thuật Mà Bạn Cần Biết
  • 6 Lưu Ý Khi Chuẩn Bị Làm Đề Thi Toeic Bảo Đảm Đậu 100%

Từ vựng thêm về các dụng cụ trong nhà bếp

  • Oven Lò nướng
  • Microwave Lò vi sóng

=>>Xem thêm website về chủ đề :Sức khỏe

  • Rice cooker Nồi cơm điện
  • Toaster Máy nướng bánh mỳ
  • Refrigerator Tủ lạnh
  • Pot holder Miếng lót nồi
  • Broiler Vỉ sắt để nướng thịt
  • Grill Vỉ nướng
  • Colander Cái rổ
  • Grater/ cheese grater Cái nạo
  • Mixing bowl Bát trộn thức ăn
  • ​Rolling pin Cái cán bột
  • Sieve Cái rây

=>>Xem thêm website về chủ đề :Sức khỏe

Bình luận

LEAVE A RESPONSE Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

tuanraymond

View all posts

Điều hướng bài viết

Previous PostHững hờ tiếng anh là gì?
Next Post4 LỢI ÍCH KHI TẬP YOGA VỚI DÂY MÀ BẠN CÓ THỂ CHƯA BIẾT

You Might Also Like

Giáo dục

Răng giả tiếng anh là gì?

Giáo dục

Cấp tốc tiếng anh là gì? Cấp tốc có thực sự tốt

Giáo dục

Cấp bằng tiếng anh là gì? Từ vựng về một số loại bằng cấp

Giáo dục

Hai cô nằm nghỉ hai phòng là gì

Video liên quan

Chủ Đề