TN1: Cho A từ từ vào B:
Na2CO3 + HCl —> NaCl + NaHCO3
0,2………..0,8
0,2………..0,2………………….0,2
0…………..0,6
NaHCO3 + HCl —> NaCl + CO2 + H2O
0,7…………0,6
0,6…………0,6………………..0,6
0,1…………0
—> nCO2 = 0,6
TN2: Cho B từ từ vào A
nNa2CO3/nNaHCO3 = 2/5 —> nNa2CO3 pư = 2x và nNaHCO3 pư = 5x
Na2CO3 + 2HCl —> 2NaCl + CO2 + H2O [1]
2x…………..4x…………………..2x
NaHCO3 + HCl —> NaCl + CO2 + H2O [2]
5x………….5x………………..5x
—> nHCl = 9x = 0,8 —> x = 0,8/9
—> nCO2 = 7x = 5,6/9
TN3: Trộn nhanh A và B
Nếu [1] trước, [2] sau —> nCO2 = 0,6
Nếu [2] trước, [1] sau —> nCO2 = 0,65
—> 0,6 < nCO2 < 0,65
Trang chủ
Sách ID
Khóa học miễn phí
Luyện thi ĐGNL và ĐH 2023
Đáp án:
0,1
Giải thích các bước giải:
\[\begin{array}{l}HCl + N{a_2}C{O_3} \to NaCl + NaHC{O_3}\\nHCl\,pu = nN{a_2}C{O_3} = 0,3\,mol\\ = > nHCl = 0,4 - 0,3 = 0,1\,mol\\nNaHC{O_3} = 0,2 + 0,3 = 0,5\,mol\\NaHC{O_3} + HCl \to NaCl + C{O_2} + {H_2}O\\nC{O_2} = nHCl = 0,1\,mol
\end{array}\]
1 trả lời
Tính C% của dung dịch B [Hóa học - Lớp 9]
1 trả lời
Dung dịch là gì [Hóa học - Lớp 8]
6 trả lời
Hoàn thành các phương trình sau [Hóa học - Lớp 9]
1 trả lời
Tính khối lượng P2O5 tạo thành [Hóa học - Lớp 8]
1 trả lời
Hãy phân loại và gọi tên các hợp chất sau [Hóa học - Lớp 8]
3 trả lời
Đáp án A
Thứ tự phản ứng :
Na2CO3+ HCl → NaCl+ NaHCO3
0,05→ 0,05 0,05 mol
NaHCO3+ HCl → NaCl+ CO2+ H2O
0,05 [0,06-0,05]→ 0,01 mol
→ VCO2= 0,01.22,4 = 0,224 lít
Thêm từ từ dung dịch chứa 0,06 mol HCl vào dung dịch chứa 0,05 mol Na2CO3. Thể tích khí CO2 [đktc] thu được là:
A. 0,224 lít
B. 0,56 lít
C. 0,672 lít
D. 2,24 lít
- lý thuyết
- trắc nghiệm
- hỏi đáp
- bài tập sgk
a]Cho từ từ dung dịch chứa 0,2 mol Na2CO3 vào dung dịch chứa 0,35 mol HCl thì thu được bao nhiêu ml khí CO2 thoát ra?
b]Cho từ từ dung dịch chứa 0,35 mol HCl vào dung dịch chứa 0,2 mol Na2CO3 thu được bao nhiêu ml khí CO2 thoát ra?
Các câu hỏi tương tự