Chủ ngữ nào đi với was were has have

Khi nào sử dụng Have Has trong tiếng Anh vẫn là điều khiến nhiều học sinh quan tâm. Bởi đây là những từ các bạn hay nhầm lẫn và dễ mất điểm mặc dù những bài tập khác các bạn làm rất tốt. Để biết cách dùng Have Has chuẩn xác, mời bạn cùng theo dõi bài viết sau nhé!

Has là số ít hay nhiều?

Trong tiếng Anh, Have được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “Có”. Chúng ta thường sử dụng từ này để thể hiện sự sở hữu, bệnh tật, mối quan hệ,… Theo đó tùy vào chủ ngữ, thì trong câu mà Have được chia động từ tương ứng.

Has là số ít hay nhiều? Has là từ được chi ba của Have cho ngôi thứ ba số ít. Has sẽ đi cùng she, he, it.

Ví dụ:

  • He has a good friend
  • She has two cats and one dog.
  • Huan has a belt

Has thường được đi kèm với ngôi thứ ba số ít

Have là số ít hay nhiều?

Tiếp theo, từ Have là số ít hay nhiều? Have là từ được sử dụng ở hiện tại, khi mà chủ ngữ không phải là ngôi thứ ba số ít. Have đi cùng với we, they, you, I.

Ví dụ:

  • We have breakfast at 7.30 AM
  • They have a house.
  • Jack and Rose have a headache

Cách dùng Have / Has trong tiếng Anh

Ngoài ra, dựa vào ngữ cảnh, thì trong tiếng anh, Have Has được chia thành 3 trường hợp có cách dùng như sau.

Cách dùng have has trong thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành dạng khẳng định: S + have/ has + PII.

Chủ ngữ là I/ We/ You/ They, ta dùng have và chủ ngữ là He/ She/ It ta dùng has.

Phủ định trong hiện tại hoàn thành, ta thêm “not” vào sau Have/has → haven’t/ hasn’t. Câu nghi vấn, đảo Have/Has ra đầu câu và cuối câu có dấu chấm hỏi.

Công thức chia Have/Has trong thì hiện tại hoàn thành

Cách dùng have has bằng cách xác định ngôi

Để biết cách dùng Have Has bằng cách xác định ngôi, bạn phải nắm vững các ngôi trong câu kẻ. Đây là yếu tố giúp bạn xác định cách dùng từ này hơn. Theo đó, trong tiếng Anh sẽ chia làm 3 ngôi chính.

Ngôi thứ nhất Ngôi thứ nhất số ít: I = Tôi / tớ / mình… Ngôi thứ nhất số nhiều: WE = Chúng tôi/ chúng ta Ngôi thứ hai Ở ngôi thứ hai, chỉ có một từ là YOU dùng ở cả dạng số ít và số nhiều, cụ thể.

  • You = bạn / cậu [số ít].
  • You = các bạn / các cậu [số nhiều]. Ngôi thứ ba Ngôi thứ ba số ít: HE / SHE / IT = Anh ấy/Cô ấy/Nó Số nhiều: THEY = Bọn họ, chúng nó, họ…

Khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít, chúng ta sẽ dùng Has, các trường hợp còn lại ta sẽ dùng Have.

Những lưu ý khi dùng Have / Has

Tuy Have và has có cùng ý nghĩa nhưng khi thực hành vào bài tập lại rất dễ nhầm lẫn. Qua những chia sẻ trên, bạn có thể lưu ý rằng, has chỉ đi với ngôi thứ ba số ít, các trường hợp còn lại sẽ dùng have.

Lưu ý khi sử dụng have has

Nếu trong câu xuất hiện chủ ngữ là tên riêng, bạn xem đó chính là số ít và ta sử dụng has. Trường hợp có 2 hoặc nhiều hơn, ta xem chủ ngữ là số nhiều và sử dụng have.

Mặt khác nếu chủ ngữ số nhiều là ngôi thứ nhất đi kèm với một hay nhiều tên riêng khác, ta xem chủ ngữ lúc này bằng với ngôi thứ nhất số nhiều là We.

Xem thêm:

  • Chương trình tiếng anh Cambridge là gì? Lộ trình học của chương trình Cambridge mới nhất
  • Mạo từ trong tiếng Anh: Khái niệm, tác dụng, phân loại, cách dùng
  • Cách học tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả nhanh chóng nhất

Hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ phần nào đó củng cố thêm kiến thức cho bạn có thể hiểu rõ hơn về cách dùng Have Has. Qua đó bạn cũng biết khi nào dùng Have Has đúng cách. Chúc bạn học tốt!

Sự hòa hợp của chủ ngữ và động từ là gì?

✅ Tóm tắt:

Sự hòa hợp của chủ ngữ và động từ có thể hiểu đơn giản là động từ phải được biến đổi cho tương thích với chủ ngữ.

Đa số các động từ đều có 2 dạng số ít và số nhiều, với dạng số nhiều là dạng nguyên mẫu, còn dạng số ít là dạng nguyên mẫu thêm -s hoặc -es

Có một số trường hợp động từ không phân biệt số ít hay số nhiều: động từ khiếm khuyết, động từ chia ở thì quá khứ đơn [trừ to be], động từ will của các thì tương lai.

Sự hòa hợp của chủ ngữ và động từ là gì?

💡 Sự hòa hợp của chủ ngữ và động từ có thể hiểu đơn giản là động từ phải được biến đổi cho tương thích với chủ ngữ.

Ví dụ: "They dance", nhưng "He dances."

Dạng số ít và số nhiều của động từ

Đa số các động từ trong tiếng Anh có 2 dạng số ít và số nhiều như sau:

Động từ số nhiều Động từ số ít Động từ và trợ động từ to be ở các thì hiện tại are is Động từ và trợ động từ to be ở các thì quá khứ were was Động từ và trợ động từ to have ở các thì hiện tại have has Các động từ khác ở thì hiện tại đơn [dạng động từ nguyên mẫu] Ví dụ: work, study, do [thêm đuôi -s hoặc -es] Ví dụ: works, studies, does

Các động từ trong tiếng Anh không phân biệt số ít hay số nhiều:

  • Các động từ khiếm khuyết:
    • Ví dụ: can, could, should, may, might, must, ...
  • Động từ chia ở thì quá khứ đơn [trừ to be]:
    • Ví dụ: played, studied, wrote, ate, drank
  • Động từ will của các thì tương lai:
    • Ví dụ: will go, will be going, will have gone, ...

2. Tổng hợp các trường hợp chia động từ theo số ít

✅ Tóm tắt:

Các trường hợp chia động từ theo số ít:

  • Đại từ Ngôi thứ 3 số ít: he, she, it
  • Danh từ đếm được ở số ít
  • Danh từ không đếm được
  • V-ing, To Infinitive, mệnh đề THAT
  • Đại từ bất định ở số ít
  • Đại từ chỉ định ở số ít

Đại từ Ngôi thứ 3 số ít: he, she, it

  • He has a big house. Anh ấy có một căn nhà to.
  • She often goes to school early. Cô ấy thường hay đến trường sớm.
  • It was a difficult job. Đó là một công việc khó khăn.

Danh từ đếm được ở số ít

  • My cat is jumping up and down. Con mèo của tôi đang nhảy lên nhảy xuống.
  • The chairman plans to open a local branch. Ông giám đốc lên kế hoạch mở một chi nhánh địa phương.

My cat is jumping up and down.

Danh từ không đếm được

  • This furniture is made from wood. Món đồ nội thất này được làm từ gỗ.
  • Happiness is a journey, not a destination. Hạnh phúc là một hành trình, chứ không phải là điểm đến.

Một số cụm từ khác được dùng như một danh từ số ít

Chúng ta chia động từ số ít khi chủ ngữ là:

  • V-ing
  • To Infinitive [to + động từ nguyên mẫu]
  • Mệnh đề THAT

V-ing

  • Playing soccer is one of my hobbies. Chơi đá banh là một trong những sở thích của tôi.
  • Smoking is prohibited. Hút thuốc thì bị cấm. / Cấm hút thuốc.

To Infinitive

  • To refuse his invitation seems foolish. Việc từ chối lời mời của anh ta thì có vẻ ngu ngốc.
  • To learn is to grow. Học tập sẽ giúp ta trưởng thành hơn.

Mệnh đề THAT

  • That she will retire early is not surprising at all. Việc cô ấy phải về hưu sớm là không có gì đáng ngạc nhiên.
  • That she should forget me so quickly was rather a shock. Việc cô ấy quên tôi nhanh đến như vậy thì cũng khá là sốc.

To learn is to grow.

Đại từ bất định ở số ít

  • everyone / everybody
  • everything
  • no one / nobody
  • nothing
  • someone / somebody
  • something
  • anyone / anybody
  • anything
  • each
  • another
  • the other
  • neither
  • either
  • one
  • a little
  • little
  • less
  • much
  • enough

Ví dụ:

  • Everybody is waiting for the bus. Mọi người đều đang đợi xe buýt.
  • Neither wants to go home. Cả hai đều không muốn về nhà.
  • One of the students was chosen. Một trong số những học sinh đó đã được chọn.

Đại từ chỉ định ở số ít: this, that

  • This is the most important lesson I've ever learned. Đây là bài học quan trọng nhất mà tôi từng học.
  • That does not affect anyone. Chuyện đó không ảnh hưởng đến ai cả.

That does not affect anyone.

3. Tổng hợp các trường hợp chia động từ theo số nhiều

✅ Tóm tắt:

Các trường hợp chia động từ theo số nhiều:

  • Đại từ Ngôi thứ 2 số ít: you
  • Đại từ Số Nhiều: we, you, they
  • Danh từ đếm được ở số nhiều
  • Đại từ bất định ở số nhiều
  • Đại từ chỉ định ở số nhiều
  • Hai chủ ngữ được nối với nhau bằng từ "and"

Đại từ Ngôi thứ 2 số ít: you

  • What are you doing? Bạn đang làm gì vậy?

Đại từ Số Nhiều: we, you, they

  • We know what happened with the bride. Chúng tôi biết chuyện gì đã xảy ra với cô dâu.
  • You were there, weren't you? Các bạn đã có ở đó, phải không?
  • They are going to Paris soon. Họ sắp đi Paris.

They are going to Paris soon.

Danh từ đếm được số nhiều

  • The documents were sent to them via email. Tài liệu được gửi đến cho họ qua email.
  • His daughters have their birthdays in August. Những người con gái của anh ấy đều có sinh nhật vào tháng tám.

Đại từ bất định ở số nhiều

  • others
  • the others
  • both
  • two others
  • the other two
  • several
  • a few
  • few
  • fewer
  • many

Ví dụ:

  • Many feel that the rule should be changed. Nhiều [người] cảm thấy là quy định này cần phải được thay đổi.
  • Both of them have gone home. Cả hai người họ đã về nhà.

⚠️ Lưu ý:

Một số đại từ bất định có thể dùng động từ số ít hoặc số nhiều, tùy vào danh từ mà nó đại diện, ví dụ như none, some, any, more, most, all. Chúng ta sẽ học kỹ hơn về điểm này ở bài học Hòa Hợp Chủ ngữ và Động từ [Nâng Cao]

Đại từ chỉ định số nhiều: these, those

  • These are good, but those are bad. Mấy cái này thì tốt, nhưng mấy cái kia thì kém.

Hai chủ ngữ được nối với nhau bằng từ "and"

  • Jack and Rose are taking a cooking class. Jack và Rose đang tham gia một lớp nấu ăn. → Jack là danh từ số ít, Rose là danh từ số ít, nhưng khi nối với nhau bằng từ and thì chúng tạo thành một chủ ngữ số nhiều.
  • Swimming and jogging are good for your health. Bơi lội và chạy bộ tốt cho sức khỏe. → Swimming là V-ing, jogging là V-ing, nhưng khi nối với nhau bằng từ and thì chúng tạo thành một chủ ngữ số nhiều.

Jack and Rose are taking an cooking class.

Học tiếp với Tiếng Anh Mỗi Ngày

Để học các phần tiếp theo của bài này, cũng như các bài học khác của Chương trình Ngữ Pháp PRO, bạn cần có một Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày, hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC.

Chủ Đề