Con ngan dịch sang tiếng anh là gì

Nhiều người thắc mắc Con ngan tiếng anh là gì? Bài viết hôm nay //thienmaonline.vn/ sẽ giải đáp điều này.

Đang xem: Con ngan tiếng anh là gì

Bài viết liên quan:

Con ngan tiếng anh là gì?

Con ngan tiếng anh là musk duck

Đôi nét về ngan:

Ngan bướu mũi hay vịt xiêm là các tên gọi chung của một loài động vật với danh pháp hai phần Cairina moschata. Nòi ngan ở Việt Nam thì gọi là ngan ta, ngan nội, ngan dé, hay ngan cỏ. Đây là một loài trong họ Vịt có nguồn gốc từ México, Trung và Nam Mỹ. Một quần thể hoang dã nhỏ tồn tại trong khu vực miền nam Hoa Kỳ, thuộc lưu vực Rio Grande ở Texas. Cũng tồn tại các quần thể đã thuần hóa nhưng sống hoang dã trở lại ở Bắc Mỹ trong và xung quanh các công viên tại Hoa Kỳ và Canada. Mặc dù ngan bướu mũi là một loài chim nhiệt đới, nhưng nó đã thích nghi với các điều kiện băng tuyết với nhiệt độ xuống tới -12 °C [10 °F] hay thấp hơn mà không bị bệnh tật gì.

Ngan bướu mũi hoang nói chung có bộ lông màu đen, xanh đen với cánh trắng, với các vuốt dài trên chân, đuôi rộng và phẳng. Ngan trống dài khoảng 86 cm và cân nặng khoảng 2,1-3,2 kg, to và nặng hơn so với ngan cái có kích thước 64 cm, nặng 0,97-1,3 kg. Đặc trưng đặc biệt nhất của ngan bướu mũi là mặt đỏ không lông với mào dễ thấy ở phần gần mũi, nổi u trông như một cái bướu và chòm lông mào hơi dựng đứng.

Ngan con chủ yếu có bộ lông tơ màu vàng với các đốm nâu trên đuôi và cánh. Ngan con của một vài giống ngan thuần hóa có lông đầu sẫm màu và mắt xanh, những con khác có lông ở phần đầu màu nâu nhạt và các đốm sẫm màu trên gáy. Chúng khá nhanh nhẹn và có thể sống độc lập sau khi sinh.

Tập tính:

Loài chim không di cư này thông thường sinh sống trong các đầm lầy trong rừng, các hồ hay các con suối và thông thường đậu trên cây vào thời gian ban đêm để nghỉ ngơi.

Ngan bướu mũi, giống như vịt cổ xanh, không tạo thành các cặp ổn định, và sẽ giao phối với các loài chim có quan hệ họ hàng gần khác để sinh ra con vô sinh. Cặp lai ghép chéo giữa ngan bướu mũi với vịt nhà là khá phổ biến và được sử dụng để làm nguồn cung cấp thịt: chúng lớn nhanh như các giống vịt có nguồn gốc từ vịt cổ xanh và có kích thước lớn như ngan bướu mũi. Ngan bướu mũi có thể giao phối dưới nước hoặc trên cạn.

Xem thêm: 2015 Là Năm Con Gì – Năm Sinh Năm 2015 Mang Mệnh Gì

Ngan mái thường đẻ một ổ khoảng 8-16 trứng màu trắng, thường là trong các lỗ hổng trên cây và ấp trong 35 ngày. Mỗi ngày ngan mái rời ổ từ khoảng 20 phút tới 1 hoặc 1,5 h để bài tiết, uống nước, ăn và tắm. Khi trứng nở cần khoảng 24 h để toàn bộ ngan con chui ra khỏi vỏ. Nói chung, trong khu vực ôn đới thì ngan con sẽ sống cùng ngan mẹ, đặc biệt là về đêm, trong khoảng 10-12 tuần do cơ thể của chúng chưa sản xuất đủ nhiệt lượng cần thiết.

Thông thường ngan bố cũng sống gần các con mình trong vài tuần. Nó bơi cùng các con để kiếm ăn và bảo vệ.

Ngan bướu mũi nói chung hơi hung hãn khi vào mùa sinh sản. Ngan trống thường đánh nhau để tranh giành thức ăn, lãnh thổ cũng như bạn tình. Ngan mái ít đánh nhau hơn. Ngan lớn cũng hay mổ ngan con nếu chúng ăn cùng chỗ.

Thức ăn:

Thức ăn của ngan bướu mũi bao gồm các dạng thực vật mà chúng thu lượm được nhờ sục sạo trong cỏ hay trong các vùng nước nông, cùng một số động vật có xương sống nhỏ và côn trùng.

Qua bài viết Con ngan tiếng anh là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.

Xem thêm: Leave Out Là Gì – Leave Out Of Nghĩa Là Gì

Bài viết được chúng tôi tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau từ mơ thấy tiền bạc, nhẫn vàng, vòng vàng, vay nợ ngân hàng, cho đến các loại bệnh như cảm cúm, ung thư, đau nhức xương khớp nói riêng hay các loại bệnh gây ảnh hưởng sức khỏe nói chung [như bệnh trĩ nội – trĩ ngoại, viêm loét tiêu hóa, bệnh đau đầu – thần kinh].Những giấc mơ – chiêm bao thấy bác sĩ – phòng khám bác sĩ hay phẫu thuật…..Nếu có thắc mắc hay sai sót gì hãy liên hệ qua email để được giải đáp.

Tên gọi của những con vật bằng tiếng AnhCon ngan tiếng Anh là gìVideo con vịt tiếng anh là gìCon ngan tiếng Anh là gì – Từ vựng tiếng Anh về những loại gia súc gia cầm

Con gà vịt con ngan ngỗng là một trong những con vật gần gũi với mỗi người chúng ta. Vậy trong tiếng anh con ngan tiếng anh là gì ? Con gà tiếng Anh là gì ? Bài viết sau đây, Camnangtienganh sẽ chia sẻ đến bạn các từ vựng về con vật. Đặc biệt là các con vật gia cầm trong gia đình như con gà, con heo, con ngan.. Như vậy sẽ giúp bạn có cách học dễ dàng hơn. Mời bạn cùng học từ vựng về các loại gia súc gia cầm nhé!

Bạn đang đọc: Con ngan tiếng Anh là gì

Theo từ điển Anh – Việt cũng như những công cụ dịch thuật trên google thì con ngan trong tiếng anh là Siamese duck. Ngoài ra những con vật gia súc gia cầm trong tiếng Anh còn được gọi với những tên sau đây.

Tên những con vật nuôi trong nhà bằng tiếng anh

Gia súc tiếng Anh là gì Gia súc tiếng Anh là cattle

Con trâu tiếng Anh là gì

con trâu tiếng Anh là buffalo

Xem thêm:  Từ điển Tiếng Việt

Bò đực tiếng Anh là gì

bò đực tiếng Anh là bull bò đực con tiếng Anh là gì bò đực con tiếng Anh là bullock

Con bê tiếng Anh là gì

bê tiếng Anh là calf

Gà con tiếng Anh là gì

gà con tiếng Anh là chicken

Gà trống tiếng Anh là gì

gà trống tiếng Anh là cock

Con bò tiếng Anh là gì

Con bò tiếng Anh là cow

Con lừa tiếng Anh là gì

con lừa tiếng Anh là donkey

Con vịt tiếng Anh là gì

vịt tiếng Anh là duck cừu cái tiếng Anh là gì cừu cái tiếng Anh là ewe ngựa con tiếng Anh là gì ngựa con tiếng Anh là foal

Con nhím tiếng anh là gì

Con nhím tiếng anh là Hedgehog

Con dê tiếng Anh là gì

Con dê tiếng Anh là goat Con gà mái tiếng Anh là gì Con gà mái tiếng Anh là hen

Con ngựa tiếng Anh là gì

Con ngựa tiếng Anh là horse

Con cừu tiếng Anh là gì

Con cừu tiếng Anh là lamb Con cừu tiếng Anh số nhiều là sheep

Con la tiếng Anh là gì

Con la tiếng Anh là mule Con cừu đực tiếng Anh là gì Con cừu đực tiếng Anh là ram Con lợn cái tiếng Anh là gì Con lợn cái tiếng Anh là sow

Con heo tiếng Anh là gì

Con heo tiếng Anh là Pig

Con gà tây tiếng Anh là gì Con gà tây tiếng Anh là turkey.

Con sóc tiếng Anh là gì

Con sóc tiếng Anh là Squirrel

Tên những loài chim bằng tiếng Anh

Con chim cú tiếng Anh là gì

Con chim cú tiếng Anh là Owl

Con chim cánh cụt tiếng Anh là gì

Con chim cánh cụt tiếng Anh là Penguin Con gà tây tiếng Anh là gì

Xem thêm:  Tải game INSIDE - download full crack pc

Con gà tây tiếng Anh là turkey

Con con vịt tiếng Anh là gì Con con vịt tiếng Anh là duck

Con vẹt tiếng Anh là gì

Con vẹt tiếng Anh là parrot

Con chim đà điểu tiếng Anh là gì

Con chim đà điểu tiếng Anh là ostrich Con gà trống nhà tiếng Anh là gì Con gà trống nhà tiếng Anh là rooster Con gà con, chim con tiếng Anh là gì Con gà con, chim con tiếng Anh là chick Con chim kền kền tiếng Anh là gì Con chim kền kền tiếng Anh là

Con chim bồ câu tiếng Anh là gì

Con chim bồ câu tiếng Anh là pigeon

Con ngỗng tiếng Anh là gì

Con ngỗng tiếng Anh là goose

Con đại bàng tiếng Anh là gì

Con đại bàng tiếng Anh là eagle Con gà mái tiếng Anh là gì Con gà mái tiếng Anh là hen

Con chim sẻ tiếng Anh là gì

Con chim sẻ tiếng Anh là sparrow

Tên những loại côn trùng nhỏ trong tiếng Anh

Con muỗi tiếng Anh là gì

Con muỗi tiếng Anh là Mosquito

Con gián tiếng Anh là gì

Con gián tiếng Anh là Cockroach Sâu bướm tiếng Anh là gì Sâu bướm tiếng Anh là Caterpillar

Bọ ngựa tiếng Anh là gì

Bọ ngựa tiếng Anh là Praying mantis Sáp ong tiếng Anh là gì Sáp ong tiếng Anh là Honeycomb

Châu chấu tiếng Anh là gì

Châu chấu tiếng Anh là Grasshopper Loại nhện lớn tiếng Anh là gì Loại nhện lớn tiếng Anh là Tarantula Kí sinh trùng tiếng Anh là gì Kí sinh trùng tiếng Anh là Parasites

Bọ rùa tiếng Anh là gì

Bọ rùa tiếng Anh là Ladybug

Tên những con vật lưỡng cư trong tiếng Anh

Con ếch tiếng Anh là gì

Con ếch tiếng Anh là Frog

Xem thêm:  Account là gì? Một nghề cực phù hợp với ai giỏi ngoại giao

Con cóc tiếng Anh là gì

Con cóc tiếng Anh là Toad Thằn lằn tiếng Anh là gì Thằn lằn tiếng Anh là Lizard

Cá sấu tiếng Anh là gì

Cá sấu tiếng Anh là Crocodile Cá sấu Mĩ tiếng Anh là gì Cá sấu Mĩ tiếng Anh là Alligator

Tắc kè hoa tiếng Anh là gì

Tắc kè hoa tiếng Anh là Chameleon Mai rùa tiếng Anh là gì Mai rùa tiếng Anh là Turtle

Khủng long tiếng Anh là gì

Khủng long tiếng Anh là Dinosaurs

Xem thêm: Sau when là thì gì

Rắn hổ mang tiếng Anh là gì

Rắn hổ mang-răng nanh tiếng Anh là Cobra

Video liên quan

Chủ Đề