Conceive of là gì

conceive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conceive


Phát âm : /kən'si:v/

Your browser does not support the audio element.

+ động từ

  • nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng
    • to conceive a plan
      nghĩ ra một kế hoạch
    • I can't conceive how he did it
      tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào
  • [thường], dạng bị động diễn đạt, bày tỏ
    • conceived in plain terms
      được bày tỏ bằng những lời lẽ rõ ràng
  • thai nghén trong óc; hình thành trong óc
    • to conceive an affection foe somebody
      có lòng thương yêu ai
  • thụ thai, có mang

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    think believe consider gestate conceptualize conceptualise

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conceive"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "conceive":
    concave conceive concessive
  • Những từ có chứa "conceive":
    conceive ill-conceived misconceive preconceive
  • Những từ có chứa "conceive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bày vẽ nhận thức thụ thai

Lượt xem: 458

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ conceive trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conceive tiếng Anh nghĩa là gì.

conceive /kən'si:v/* động từ- nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng=to conceive a plan+ nghĩ ra một kế hoạch=I can't conceive how he did it+ tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào- [thường], dạng bị động diễn đạt, bày tỏ=conceived in plain terms+ được bày tỏ bằng những lời lẽ rõ ràng- thai nghén trong óc; hình thành trong óc=to conceive an affection foe somebody+ có lòng thương yêu ai- thụ thai, có mang
  • instigate tiếng Anh là gì?
  • enslaves tiếng Anh là gì?
  • constituency tiếng Anh là gì?
  • vanishing-point tiếng Anh là gì?
  • balanced state tiếng Anh là gì?
  • swizzle-stick tiếng Anh là gì?
  • monogamist tiếng Anh là gì?
  • address register tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của conceive trong tiếng Anh

conceive có nghĩa là: conceive /kən'si:v/* động từ- nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng=to conceive a plan+ nghĩ ra một kế hoạch=I can't conceive how he did it+ tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào- [thường], dạng bị động diễn đạt, bày tỏ=conceived in plain terms+ được bày tỏ bằng những lời lẽ rõ ràng- thai nghén trong óc; hình thành trong óc=to conceive an affection foe somebody+ có lòng thương yêu ai- thụ thai, có mang

Đây là cách dùng conceive tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conceive tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

conceive /kən'si:v/* động từ- nghĩ tiếng Anh là gì? hiểu tiếng Anh là gì? quan điểm được tiếng Anh là gì? nhận thức tiếng Anh là gì? tưởng tượng=to conceive a plan+ nghĩ ra một kế hoạch=I can't conceive how he did it+ tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào- [thường] tiếng Anh là gì? dạng bị động diễn đạt tiếng Anh là gì? bày tỏ=conceived in plain terms+ được bày tỏ bằng những lời lẽ rõ ràng- thai nghén trong óc tiếng Anh là gì? hình thành trong óc=to conceive an affection foe somebody+ có lòng thương yêu ai- thụ thai tiếng Anh là gì?

có mang

conceive of today

we could conceive of the tree

can conceive

conceive naturally

may conceive

couples conceive

conceive of Thành ngữ, tục ngữ

conceive of

1.imagine;form the idea of设想;构想
It's impossible to conceive of anything better.想象不出更好的东西了。
The modern child finds it difficult to conceive of a time when there was no radio or TV.现代的儿童觉得很难想象过去没有收音机和电视机的时代是什么样子。
It is difficult to conceive of his doing such a thing.很难想象他会干出这样的事情。
2.consider考虑
Her father wouldn't conceive of her going to London at her age.她父亲不愿意考虑她这个年龄就去伦敦。
We refuse to conceive of such a solution to our problem.我们拒绝考虑采取那样的办法来解决我们的问题。

quan niệm về [ai đó hoặc điều gì đó]

Để nghĩ về ai đó hoặc điều gì đó, thường theo một cách cụ thể. Xem xét sự thiếu kiên nhẫn của cô ấy, tui thực sự khó hiểu cô ấy là một giáo viên mẫu giáo. Hãy để Ben nghĩ ra một kế hoạch trả toàn nực cười .. Xem thêm: thai nghén, về

hình dung về ai đó hoặc điều gì đó

để nghĩ ra hoặc phát minh ra khái niệm về ai đó hoặc điều gì đó. Ai trên trái đất vừa từng nghĩ làm điều này? Edison quan niệm ra nhiều thứ rất có ích mà hiện nay chúng ta vẫn sử dụng hàng ngày .. Xem thêm: thai nghén, của. Xem thêm:

Video liên quan

Chủ Đề