Cộng tác viên tiếng anh dịch là gì năm 2024

Ở nước ngoài có cộng tác viên bán hàng không? Nếu có thì cộng tác viên bán hàng tiếng Anh là gì? Bài viết sau sẽ cung cấp cho bạn “tất tần tật” thông tin cần biết về một cộng tác viên bán hàng. Cùng tìm hiểu nhé.

Sự phát triển của thời đại số, đặc biệt là việc “lên ngôi” của những trang mạng xã hội đã tạo điều kiện cho quá trình bán hàng trở nên dễ dàng hơn. Các cửa hàng, hay công ty kinh doanh xuất hiện càng nhiều, dẫn đến nhu cầu tuyển dụng người cộng tác cũng lớn hơn.

Từ đó, cụm từ “cộng tác viên bán hàng” xuất hiện và trở nên phổ biến, thu hút được nhiều bạn trẻ tham gia. Vậy ở nước ngoài có mô hình này không? Cộng tác viên bán hàng tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau về công việc đặc biệt này nhé!

Cộng tác viên bán hàng tiếng Anh là gì? Họ làm những công việc nào?

Cộng tác viên tiếng anh dịch là gì năm 2024

Cộng tác viên bán hàng tại nước ngoài được gọi bằng cái tên Sales Collaborator, đôi khi họ còn được gọi là Sales Freelancer.

Đây là công việc của một cá nhân tự do, hợp tác với các công ty, doanh nghiệp để bán hàng và không thuộc về biên chế chính thức của tổ chức. Thông thường, họ sẽ bán hàng dựa trên những yêu cầu mà chủ cửa hàng, doanh nghiệp đề ra và nhận hoa hồng theo số sản phẩm bán được. Ngày nay, cộng tác viên bán hàng được xem là nghề phụ, nghề tay trái của nhiều người, đặc biệt là các bạn sinh viên, bà nội trợ hay cả nhân viên văn phòng.

Những công việc mà các cộng tác viên bán hàng cần làm

Cộng tác viên tiếng anh dịch là gì năm 2024

Tùy vào từng vị trí khác nhau mà CTV bán hàng đảm nhận, họ sẽ có những công việc phải làm khác nhau. Tuy nhiên, một số công việc chung mà cộng tác viên nào cũng phải “thành thục” là:

- Nghiên cứu kỹ lưỡng, chi tiết về sản phẩm, dịch vụ mà mình sẽ buôn bán

- Tìm hiểu cách thức giới thiệu sản phẩm đến từng đối tượng khách hàng khác nhau một cách phù hợp nhất

- Đăng bài và “chăm chỉ” giới thiệu sản phẩm trên các kênh trực tuyến như Facebook, Instagram, Zalo,...

- Tư vấn và giải đáp nhiệt tình các thắc mắc của khách hàng

- Tổng hợp những đơn hàng và ship hàng theo yêu cầu của người mua

- Báo cáo tiến độ, tình hình bán hàng và doanh số thường xuyên cho công ty, doanh nghiệp

Cách đăng ký và tạo thu nhập khi trở thành CTV của MM Outfit vô cùng đơn giản:

👉Bước 1: Đăng ký CTV

👉Bước 2: Đăng bài và tư vấn

👉Bước 3: Chốt đơn và nhận hoa hồng

ĐĂNG KÍ NGAY TẠI: https://bit.ly/linkdangkymm

Trên đây là giải đáp về thắc mắc “cộng tác viên bán hàng tiếng Anh là gì?”, “CTV làm những công việc gì?”. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho những bạn đang có suy nghĩ muốn bắt đầu kinh doanh thông qua hình thức này.

Cộng tác viên tiếng Anh là gì? Có những từ vựng nào liên quan đến cộng tác viên trong tiếng Anh mà bạn cần chú ý? Cùng theo dõi chuyên đề từ vựng cộng tác viên tiếng Anh cùng Edulife trong bài viết dưới đây!

Cộng tác viên tiếng Anh là collaborator /kəˈlæb.ə.reɪ.tər/

Định nghĩa cộng tác viên tiếng Anh là gì? A collaborator is an individual or entity that works jointly with others to achieve a common goal or project. Collaborators typically contribute their skills, knowledge, resources, or efforts towards the shared objective. Collaboration often involves communication, cooperation, and coordination among the participants to maximize the effectiveness and efficiency of the collective effort.

Định nghĩa tiếng Việt: Cộng tác viên là cá nhân hoặc thực thể làm việc chung với những người khác để đạt được một mục tiêu hoặc dự án chung. Thường, người cộng tác đóng góp kỹ năng, kiến thức, tài nguyên hoặc nỗ lực của mình vào mục tiêu chung. Việc hợp tác thường bao gồm giao tiếp, hợp tác và phối hợp giữa các bên để tối đa hóa hiệu quả và hiệu suất của nỗ lực tập thể.

Cộng tác viên tiếng anh dịch là gì năm 2024
Cộng tác viên tiếng Anh là gì?

Ví dụ về cộng tác viên tiếng Anh

  • John is a talented collaborator who always brings fresh ideas to the table. – John là một cộng tác viên tài năng luôn mang đến những ý tưởng mới mẻ.
  • As a collaborator on the project, Sarah contributed her expertise in marketing strategies. – Là một cộng tác viên trong dự án, Sarah đã đóng góp kiến thức chuyên môn của mình về chiến lược tiếp thị.
  • The research team sought input from various collaborators to ensure the study’s comprehensiveness. – Nhóm nghiên cứu tìm kiếm ý kiến từ các cộng tác viên khác nhau để đảm bảo tính toàn diện của nghiên cứu.
  • The company values its collaborators and recognizes their significant contributions to its success. – Công ty đánh giá cao các cộng tác viên và công nhận những đóng góp quan trọng của họ vào sự thành công của mình.
  • As a collaborator, Jane works closely with the design team to develop innovative solutions. – Là một cộng tác viên, Jane làm việc chặt chẽ với nhóm thiết kế để phát triển các giải pháp sáng tạo.
    \>> Đồng nghiệp tiếng Anh là gì? 30+ mẫu câu giao tiếp công sở cơ bản
\>> 550 từ vựng tiếng Anh văn phòng từ căn bản đến nâng cao

Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến cộng tác viên

Cộng tác viên tiếng anh dịch là gì năm 2024
Cộng tác viên tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh chủ đề cộng tác viên

  • Partnership /ˈpɑːrtnərʃɪp/ – Đối tác: Mối quan hệ hoặc sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được mục tiêu chung.
  • Cooperation /koʊˌɑːpəˈreɪʃən/ – Sự hợp tác: Hành động làm việc cùng nhau để đạt được kết quả tích cực hoặc mục tiêu chung.
  • Contributor /kənˈtrɪbjʊtər/ – Người đóng góp: Người cung cấp ý kiến, thông tin hoặc công sức cho một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể.
  • Ally /ˈælaɪ/ – Đồng minh: Người hoặc tổ chức hỗ trợ hoặc làm việc cùng một mục tiêu hoặc lợi ích chung.
  • Partner /ˈpɑːrtnər/ – Đối tác: Người tham gia hoặc công ty tham gia trong một mối quan hệ kinh doanh hoặc dự án.
  • Teammate /ˈtimˌmeɪt/ – Đồng đội: Người trong cùng một nhóm hoặc đội tham gia vào một hoạt động hoặc mục tiêu chung.
  • Associate /əˈsoʊʃieɪt/ – Cộng sự: Người làm việc hoặc có mối quan hệ với một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
  • Colleague /ˈkɑːliːɡ/ – Đồng nghiệp: Người làm việc cùng một tổ chức hoặc công ty.
  • Cooperator /koʊˈɑːpəreɪtər/ – Người hợp tác: Người tham gia hoặc hỗ trợ trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể.
  • Task /tæsk/ – Công việc: Một nhiệm vụ cụ thể hoặc công việc được giao để thực hiện.
  • Deadline /ˈdɛd.laɪn/ – Hạn chót: Thời điểm cuối cùng mà một công việc hoặc dự án phải hoàn thành.
  • Project /ˈprɒdʒ.ekt/ – Dự án: Một công việc cụ thể hoặc nhiệm vụ được thực hiện để đạt được một kết quả nhất định.
  • Team /tiːm/ – Nhóm: Nhóm người làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một dự án.
  • Meeting /ˈmiː.tɪŋ/ – Cuộc họp: Sự tụ họp của một nhóm người để thảo luận về một vấn đề hoặc đưa ra quyết định.
  • Schedule /ˈʃed.juːl/ – Lịch trình: Kế hoạch chi tiết về thời gian mà các hoạt động hoặc sự kiện sẽ diễn ra. Responsibility /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ – Trách nhiệm: Nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ mà một người hoặc tổ chức phải thực hiện.

Cộng tác viên học liệu tiếng Anh là gì?

Cộng tác viên tên tiếng Anh là "Collaborator" chỉ những cá nhân, tổ chức làm việc tự do và không có vị trí chính thức trong sơ đồ nhân sự của các công ty, doanh nghiệp. CTV thường không bị gò bó về thời gian, không gian cũng như thị trường việc làm.nullCộng Tác Viên (CTV) Là Gì? Những Kỹ Năng Cần Có Của CTVcareerviet.vn › talentcommunity › wiki-careernull

Press Collaborator là gì?

Cộng tác viên báo chí là người đăng ký phối hợp với các nhà soạn báo để nhận chủ đề viểt bài rồi gửi lại cho bên toà soạn.nullcộng tác viên báo chí Tiếng Anh là gì - DOL Dictionarytudien.dolenglish.vn › cong-tac-vien-bao-chi-tieng-anh-la-ginull

CTV tuyển dụng tiếng Anh là gì?

Cộng tác viên tiếng Anh là “collaborator”- viết tắt là CTV – là từ dùng để chỉ những người làm việc tự do, không trực thuộc hệ thống nhân viên chính thức của bất kỳ công ty nào. Những người này thường không bị gò bó về thời gian, không gian cũng như thị trường làm việc.nullCộng tác viên là gì? 6 kỹ năng cần có của cộng tác viên - CareerLinkwww.careerlink.vn › tu-van-nghe-nghiep › cong-tac-vien-la-ginull

Cộng tác viên báo chí là gì?

Theo định nghĩa của PGS. TS Đinh Văn Hường đưa ra khái niệm cộng tác viên: Cộng tác viên báo chí là người có năng khiếu báo chí thường xuyên viết bài cho một hoặc một số cơ quan báo chí, được toà soạn công nhận và hưởng một số quyền lợi theo quy định của toà soạn đó.nullNâng cao kỹ năng cộng tác trong các cơ quan báo chí, truyền thông cho ...huc.edu.vn › Nang-cao-ky-nang-cong-tac-trong-cac-co-quan-bao-chi-truy...null