Theo đó, phương thức xét tuyển dựa vào điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 ngành có điểm sàn cao nhất là Công nghệ thông tin 23 điểm.
Cụ thể điểm sàn mỗi ngành như sau:
Nhà trường cũng lưu ý, ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào là tổng điểm tối thiểu thí sinh đạt được trong kỳ thi đánh giá tư duy tương ứng với các tổ hợp K00 [quy về thang 30], K01, K02 cộng với điểm ưu tiên khu vực, đối tượng.
Cách tính điểm xét tuyển [ĐXT]:
ĐXT= Tổng điểm các môn trong tổng hợp xét tuyển + tổng điểm ưu tiên [KV, ĐT]
Riêng tổ hợp K00, ĐXT= Tổng điểm các môn trong tổ hợp xét tuyển x ¾ + tổng điểm ưu tiên [KV, ĐT].
Đại Học Thủy Lợi [Cơ sở 1] điểm chuẩn 2022 - TLU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Thủy Lợi [Cơ sở 1]
1 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TLA402 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
2 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | TLA106 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
3 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | TLA112 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
4 | Kinh tế | Kinh tế | TLA401 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
5 | Kỹ thuật tài nguyên nước | Kỹ thuật tài nguyên nước | TLA202 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
6 | Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật cơ khí | TLA105 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
7 | Kỹ thuật ô tô | Kỹ thuật ô tô | TLA123 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
8 | Kỹ thuật xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | TLA201 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
9 | Thủy văn học | Thuỷ văn học | TLA103 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
10 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | TLA121 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
11 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Kỹ thuật xây dựng | TLA113 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
12 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | TLA111 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
13 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | TLA110 | A00, A01, D01, D07 | 0 | ||
14 | Kỹ thuật cơ điện tử | Kỹ thuật cơ điện tử | TLA120 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
15 | Kỹ thuật môi trường | Kỹ thuật môi trường | TLA109 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
16 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp [Kỹ thuật xây dựng] | Kỹ thuật xây dựng | TLA104 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
17 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | TLA119 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
18 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hoá học | TLA118 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
19 | Quản lý xây dựng | Quản lý xây dựng | TLA114 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
20 | Kế toán | Kế toán | TLA403 | A00 | 0 | |
21 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TLA402 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Xét điểm học bạ |
22 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | TLA106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Xét điểm học bạ |
23 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | TLA112 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.02 | Xét điểm học bạ |
24 | Kinh tế | Kinh tế | TLA401 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Xét điểm học bạ |
25 | Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật cơ khí | TLA105 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.01 | Xét điểm học bạ |
26 | Kỹ thuật ô tô | Kỹ thuật ô tô | TLA123 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Xét điểm học bạ |
27 | Kỹ thuật xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | TLA201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.03 | [Chương trình tiên tiến] Xét điểm học bạ |
28 | Thủy văn học | Thuỷ văn học | TLA103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.09 | Tài nguyên nước và môi trường [ Thuỷ văn học] Xét điểm học bạ |
29 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | TLA121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Xét điểm học bạ |
30 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Kỹ thuật xây dựng | TLA113 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.1 | Xét điểm học bạ |
31 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Kỹ thuật xây dựng | TLA101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.06 | Xét điểm học bạ |
32 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | TLA111 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.1 | Xét điểm học bạ |
33 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | TLA110 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
34 | Kỹ thuật cấp thoát nước | Kỹ thuật cấp thoát nước | TLA107 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.06 | Xét điểm học bạ |
35 | Kỹ thuật tài nguyên nước | Kỹ thuật tài nguyên nước | TLA102 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.17 | Xét điểm học bạ |
36 | Kỹ thuật cơ điện tử | Kỹ thuật cơ điện tử | TLA120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.5 | Xét điểm học bạ |
37 | Kỹ thuật môi trường | Kỹ thuật môi trường | TLA109 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.32 | Xét điểm học bạ |
38 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp [Kỹ thuật xây dựng] | Kỹ thuật xây dựng | TLA104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.61 | Xét điểm học bạ |
39 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | TLA119 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.18 | Xét điểm học bạ |
40 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hoá học | TLA118 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.2 | Xét điểm học bạ |
41 | Quản lý xây dựng | Quản lý xây dựng | TLA114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | Xét điểm học bạ |
42 | Kế toán | Kế toán | TLA403 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Xét điểm học bạ |
43 | Hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin | TLA116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.5 | Xét điểm học bạ |
44 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | TLA117 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.53 | Xét điểm học bạ |
45 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | TLA126 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.01 | Xét điểm học bạ |
46 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | TLA124 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.5 | Xét điểm học bạ |
47 | Kinh tế xây dựng | Kinh tế xây dựng | TLA404 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | Xét điểm học bạ |
48 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TLA405 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Xét điểm học bạ |
49 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TLA406 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Xét điểm học bạ |
50 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TLA407 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Xét điểm học bạ |
51 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | TLA203 | A01, D01, D07, D08 | 0 | |
52 | Hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin | TLA116 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
53 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | TLA117 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
54 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | TLA126 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
55 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Kỹ thuật xây dựng | TLA101 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
56 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | TLA124 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
57 | Kỹ thuật cấp thoát nước | Kỹ thuật cấp thoát nước | TLA107 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
58 | Kinh tế xây dựng | Kinh tế xây dựng | TLA404 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
59 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TLA405 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
60 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TLA406 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
61 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TLA407 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
62 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | TLA203 | A01, D01, D07, D08, XDHB | 24.23 | Xét điểm học bạ |
63 | Công nghệ chế tạo máy | Kỹ thuật cơ khí | TLA105 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
64 | Tài chính - Ngân hàng | TLA408 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Xét điểm học bạ | |
65 | Kiểm toán | TLA409 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.02 | Xét điểm học bạ | |
66 | Kinh tế số | TLA410 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.04 | Xét điểm học bạ | |
67 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | TLA128 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.39 | Xét điểm học bạ | |
68 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | TLA110 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.15 | [Chuyên ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng] Xét điểm học bạ | |
69 | Luật | TLA301 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 25 | Xét điểm học bạ | |
70 | An ninh mạng | TLA127 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Xét điểm học bạ |