Doing là gì trong Tiếng Anh

Tiếng AnhSửa đổi

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
purpose fall pass hạng 546: doing note pay red

Cách phát âmSửa đổi

danh từ, động từ
  • IPA: /ˈduː.ɪŋ/

Canada [nam giới]

thán từ
  • IPA: /ˈdɔɪŋ/

Danh từSửa đổi

doing [thường không đếm được;số nhiềudoings] /ˈduː.ɪŋ/

  1. [Không đếm được] Sự làm [việc gì...]. there is a great difference between doing and saying nói và làm khác nhau xa
  2. [Thường số nhiều] Việc làm, hành động, hành vi. here are fine doings indeed! đây là những việc làm đẹp đẽ gớm!
  3. [Số nhiều] Biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè. great doings in the Balkans những biến cố lớn ở vùng Ban-căng there were great doing at the town hall ở toà thị chính có tiệc tùng lớn
  4. [Số nhiều; từ lóng] Những cái phụ thuộc, những thức cần đến.

Động từSửa đổi

doing

  1. Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của do

Chia động từSửa đổi

do, động từ bất quy tắc
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
do
doing
done
do do, dost¹, hoặc doest¹ does hoặc doth¹ do do do
did did, didst¹, hoặc diddest¹ did did did did
will/shall²do will/shalldo hoặc wilt/shalt¹do will/shalldo will/shalldo will/shalldo will/shalldo
do do do do do do
done done hoặc done¹ done done done done
weretodo hoặc shoulddo weretodo hoặc shoulddo weretodo hoặc shoulddo weretodo hoặc shoulddo weretodo hoặc shoulddo weretodo hoặc shoulddo
do lets do do
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nguồn: [1][2]

Thán từSửa đổi

doing

  1. Tiếng phát ra từ vật dẻo khi bị đánh bởi hay đánh vào vật cứng.

Từ liên hệSửa đổi

  • boing
  • bong

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề