East có nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈist/

Hoa Kỳ[ˈist]

Danh từSửa đổi

east [không đếm được]

  1. Hướng đông, phương đông, phía đông. to the east of — về phía đông của
  2. Miền đông.
  3. Gió đông.

Thành ngữSửa đổi

  • Far East: Viễn Đông.
  • Middle East: Trung Đông.
  • Near East: Cận Đông.
  • East or West, home is best: Dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng.

Tính từSửa đổi

east [không so sánh được]

  1. Đông. east wind — gió đông

Phó từSửa đổi

east [không so sánh được]

  1. Về hướng đông; ở phía đông.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

East Là Gì – Near East Có Khác Gì Với Middle East Không

Cận Đông [tiếng Anh: Near East, tiếng Pháp: Proche-Orient] thời buổi này là 1 trong những từ chỉ một vùng bao gồm nhiều nước không cam đoan rõ đối với các sử gia và các nhà khảo cổ một bên; còn bên kia đối với các nhà khoa học chính trị, kinh tế gia, nhà báo.

Từ này bước đầu đc dùng cho các nước vùng Balkan ở Đông Nam châu Âu, nhưng nay thường biểu đạt các nước vùng Tây Nam Á giữa xung quanh vị trí Địa Trung Hải và Iran, đặc biệt là trong toàn cảnh lịch sử hào hùng.[1]

Từ Cận Đông được các nhà khảo cổ, các nhà địa lý và các sử gia Phương Tây cần sử dụng để chỉ vùng bao gồm Anatolia [phần thuộc châu Á của Thổ Nhĩ Kỳ thời buổi này], phương Đông [Syria, Liban, Jordan, Israel và chủ quyền Palestine], vùng Lưỡng Hà [Iraq] và vùng phía Nam dãy núi Kavkaz [Gruzia, Armenia và Azerbaijan]. Trong toàn cảnh chính trị và ngữ điệu báo chí truyền thông tân tiến, vùng đó thường đc gộp vào vùng Trung Đông rộng hơn, trong lúc từ “Cận Đông” hoặc Tây Nam Á thường được ưa chuộng trong ngành khảo cổ, địa lý, lịch sử hào hùng, trái đất, dân sinh.

Toàn cảnh

Từ Cận Đông đc cần sử dụng trong thập niên 1890, khi các cường quốc châu Âu đứng trước 2 tình thế khủng hoảng rủi ro ở “phương Đông”[2]: trận chiến tranh Trung-Nhật trước tiên trong trong thời điểm 1894–1895 xẩy ra ở hethongbokhoe.vnễn Đông, trong lúc cuộc diệt chủng Armenia và sự bất không thay đổi ở hòn đảo Crete và vùng Macedonia xẩy ra ở Cận Đông.[2] Nhà khảo cổ học người Anh D.G. Hogarth xuất bản quyển The Nearer East năm 1902, đã hỗ trợ định nghĩa từ này và phạm hethongbokhoe.com của chính bản thân nó, trong số ấy có Albania, Montenegro, Nam Serbia và Bulgaria, Hy Lạp, Ai Cập, mọi nước thuộc Đế quốc Ottoman, tất cả bán hòn đảo Ả Rập và các phần hướng phía tây của Iran.[2]

Xem Ngay:  Khúc Xạ Là Gì - Khúc Xạ Ánh Sáng

Có sự đồng ý chấp thuận chung ảnh hưởng tới list các nước vùng Cận Đông trong toàn cảnh địa-chính trị hiện giờ, như rất có khả năng cảm nhận từ phạm hethongbokhoe.com hoạt động vui chơi của “Phòng đảm nhận các sự việc Cận Đông” của Bộ ngoại giao Đất nước Hoa Kỳ[3] và “hethongbokhoe.vnện Washington về chế độ đối với vùng Cân Đông” [Đất nước Hoa Kỳ][4]. Chỉ có hethongbokhoe.vnệc xếp Thổ Nhĩ Kỳ vào list các nước vùng Cận Đông là còn chưa cụ thể. Trong những khi mọi nước Bắc Phi đều gồm vào vùng này, thì các nước hướng phía nam dãy núi Kavkaz [Armenia, Gruzia, Azerbaijan] không thuộc vùng Cận Đông trong toàn cảnh tân tiến.

Bài Viết: East là gì

Xem Ngay: .Cdr Là File Gì – Phương pháp Chuyển File Cdr Sang Pdf Và Png Dễ Dàng

Cơ quan USAID [Đất nước Hoa Kỳ] đặt các nước này thường trực “Phòng đảm nhận các sự việc vùng Á-Âu”.[5]

Nước Phòng đảm nhận các sự việc Cận Đông [3] hethongbokhoe.vnện Washington

về chế độ đối với vùng Cận Đông [4] Ai Cập + + Iran + + Iraq + + Israel + + Jordan + + Liban + + Bắc Phi + + Oman + + Chính quyền trực thuộc Palestina + + Các nước Vùng Vịnh Ba Tư + + Ả Rập Xê Út + + Yemen + + Thổ Nhĩ Kỳ – +

Ghi chú: + bao gồm; – không bao gồm

Xem Ngay

Trung Đông hethongbokhoe.vnễn Đông

Bài viết liên quan

Xem Ngay: Ngưu Tầm Ngưu Mã Tầm Mã Là Gì, Mã Tầm Mã Ngưu Tầm Ngưu Là Gì

Xem Ngay:  Nhà ở Xã Hội Là Gì, Ai được Mua Nhà ở Xã Hội

^ Near East, Oxford Dictionary of English, 2nd ed., Oxford University Press, 2003. ^ a ă â Dathienmaonline.vndson, Roderic H. [1960]. “Where is the Middle East?”. Foreign Affairs 38: p. 665–675.   Bảo trì CS1: Văn bản dư [links] ^ a ă Countries covered by the Bureau of Near Eastern Affairs, U.S. Department of State ^ a ă Countries covered by the Washington Institute for Near East Policy ^ South Caucasus countries in USAID classification

Thể Loại: Share trình diễn Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: East Là Gì – Near East Có Khác Gì Với Middle East Không

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com East Là Gì – Near East Có Khác Gì Với Middle East Không

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ east trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ east tiếng Anh nghĩa là gì.

east /i:st/* danh từ- hướng đông, phương đông, phía đông=to the east of+ về phía đông của- miền đông- gió đông!Far East- Viễn đông!Middle East- Trung đông!Near East- Cận đông!East or West, home is best- dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng* tính từ- đông=east wind+ gió đông* phó từ- về hướng đông; ở phía đông
  • D-MOS transistor [Diffusion-Metal Oxide Semiconductor] tiếng Anh là gì?
  • extirpation tiếng Anh là gì?
  • splenius tiếng Anh là gì?
  • squishier tiếng Anh là gì?
  • answerable tiếng Anh là gì?
  • connectors tiếng Anh là gì?
  • countermarches tiếng Anh là gì?
  • chattily tiếng Anh là gì?
  • pharmaco- tiếng Anh là gì?
  • adumbration tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của east trong tiếng Anh

east có nghĩa là: east /i:st/* danh từ- hướng đông, phương đông, phía đông=to the east of+ về phía đông của- miền đông- gió đông!Far East- Viễn đông!Middle East- Trung đông!Near East- Cận đông!East or West, home is best- dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng* tính từ- đông=east wind+ gió đông* phó từ- về hướng đông; ở phía đông

Đây là cách dùng east tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ east tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

east /i:st/* danh từ- hướng đông tiếng Anh là gì? phương đông tiếng Anh là gì? phía đông=to the east of+ về phía đông của- miền đông- gió đông!Far East- Viễn đông!Middle East- Trung đông!Near East- Cận đông!East or West tiếng Anh là gì? home is best- dù cho đi khắp bốn phương tiếng Anh là gì? về nhà mới thấy quê hương đâu bằng* tính từ- đông=east wind+ gió đông* phó từ- về hướng đông tiếng Anh là gì?

ở phía đông

Video liên quan

Chủ Đề