Hậu thuẫn có ý nghĩa là gì

d. Lực lượng ủng hộ, làm chỗ dựa ở phía sau. Làm hậu thuẫn cho cuộc đấu tranh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu thuẫn". Những từ có chứa "hậu thuẫn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thuận chiến thuật Đầm Lộc mê Ngu Thuấn thuần Thuận Hải thu [..]