Mặt trời mọc hôm nay
ánh sáng đầu tiên. 05. 59
hoàng hôn hôm nay
Ánh sáng cuối cùng. 21. 08
Độ dài ngày hôm nay. 15 giờ 09 phút
Giờ ban ngày và ban đêm hôm nay
Lịch độ dài ngày ở Melbourne »
bình minh ngày mai
ánh sáng đầu tiên. 06. 00
hoàng hôn ngày mai
Ánh sáng cuối cùng. 21. 07
ngày dài ngày mai. 15 giờ 07 phút
Bình minhHoàng hônBình minhChạng vạngTrưa mặt trờiNgày dàiCN, 1 Jan06. 02 [120°]20. 46 [239°]05. 3121. 1713. 2415. 46. 28T2, 2 Jan06. 03 [120°]20. 46 [240°]05. 3221. 1713. 2415. 45. 45Thứ ba, ngày 3 tháng 106. 03 [120°]20. 46 [240°]05. 3221. 1713. 2515. 44. 59Thứ tư, 4 tháng 106. 04 [120°]20. 46 [240°]05. 3321. 1713. 2515. 44. 08Thu, 5 Jan06. 05 [120°]20. 46 [240°]05. 3421. 1713. 2615. 43. 14T6, 6 Jan06. 06 [120°]20. 46 [240°]05. 3521. 1713. 2615. 42. 16Thứ bảy, ngày 7 tháng 106. 07 [120°]20. 46 [240°]05. 3621. 1713. 2715. 41. 14CN, 8 Jan06. 08 [119°]20. 46 [240°]05. 3721. 1713. 2715. 40. 08Mon, 9 Jan06. 09 [119°]20. 46 [241°]05. 3821. 1713. 2815. 38. 58Thứ ba, ngày 10 tháng 106. 10 [119°]20. 46 [241°]05. 3921. 1713. 2815. 37. 45Wed, 11 Jan06. 11 [119°]20. 46 [241°]05. 4021. 1713. 2815. 36. 29Thu, 12 Jan06. 12 [119°]20. 46 [241°]05. 4121. 1613. 2915. 35. 09T6, 13 Jan06. 13 [118°]20. 45 [241°]05. 4221. 1613. 2915. 33. 47Thứ bảy, 14 tháng 106. 14 [118°]20. 45 [242°]05. 4321. 1613. 2915. 32. 21CN, 15 Jan06. 15 [118°]20. 45 [242°]05. 4421. 1513. 3015. 30. 51Mon, 16 Jan06. 16 [118°]20. 45 [242°]05. 4621. 1513. 3015. 29. 19Thứ 3, 17 Tháng 106. 17 [117°]20. 44 [242°]05. 4721. 1413. 3115. 27. 44Wed, 18 Jan06. 18 [117°]20. 44 [243°]05. 4821. 1413. 3115. 26. 06Thu, 19 Jan06. 19 [117°]20. 43 [243°]05. 4921. 1313. 3115. 24. 25T6, 20 Jan06. 20 [117°]20. 43 [243°]05. 5021. 1313. 3215. 22. 41Thứ bảy, 21 tháng 106. 21 [116°]20. 42 [243°]05. 5121. 1213. 3215. 20. 55CN, 22 Jan06. 22 [116°]20. 42 [244°]05. 5321. 1213. 3215. 19. 06Mon, 23 Jan06. 23 [116°]20. 41 [244°]05. 5421. 1113. 3215. 17. 14Thứ 3, 24 Tháng 106. 25 [115°]20. 41 [244°]05. 5521. 1013. 3315. 15. 20Wed, 25 Jan06. 26 [115°]20. 40 [245°]05. 5621. 1013. 3315. 13. 25Thu, 26 Jan06. 27 [115°]20. 39 [245°]05. 5721. 0913. 3315. 11. 26T6, 27 Jan06. 28 [115°]20. 39 [245°]05. 5921. 0813. 3315. 09. 26Thứ bảy, 28 tháng 106. 29 [114°]20. 38 [246°]06. 0021. 0713. 3415. 07. 24CN, 29 Jan06. 30 [114°]20. 37 [246°]06. 0121. 0613. 3415. 05. 20Mon, 30 Jan06. 31 [113°]20. 37 [246°]06. 0221. 0613. 3415. 03. 14Thứ 3, 31 Tháng 106. 33 [113°]20. 36 [247°]06. 0421. 0513. 3415. 01. 07Wed, 1 Feb06. 34 [113°]20. 35 [247°]06. 0521. 0413. 3414. 58. 57Mặt trời ở Townsville, Úc vào tháng Năm Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn khác nhau trong suốt tháng Năm. Ở trên, bạn có thể tìm thấy mức trung bình của tháng 5 {{props. vị trí. curYear }} ở Townsville. Dưới đây, bạn có thể thấy các giá trị cho từng ngày riêng lẻ trong tháng. Để xem biểu diễn đồ họa về quá trình của mặt trời, vui lòng nhấp vào ngày mong muốn
Bạn có thể đặt một liên kết sâu với đoạn mã sau
Kiểm tra thời gian mặt trời mọc và lặn của ngày hôm nay và ngày mai ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc, cũng như toàn bộ lịch cho tháng 1 năm 2023
Ánh sáng đầu tiên lúc 5. 43. 49 giờ sáng
thời gian mặt trời mọc
thời gian hoàng hôn
Đèn cuối cùng lúc 8 giờ. 31. 41 giờ tối
Ánh sáng đầu tiên lúc 5. 44. 53 giờ sáng
thời gian mặt trời mọc
thời gian hoàng hôn
Đèn cuối cùng lúc 8 giờ. 31. 01 giờ chiều
Tháng 5 năm 2023 - Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc - Lịch mặt trời mọc và mặt trời lặn
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 5 ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc
Tại Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc, ngày đầu tiên của tháng 5 dài 10 giờ 48 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 10 giờ 06 phút nên độ dài ngày là 00 giờ, tháng 5 năm 2023 ngắn đi 41 phút
Thứ hai, ngày 16 tháng 5. 03. 35 sáng6. 28. 07 giờ sáng5. 16. 34h chiều5. 41. 06pm10. 48. 2711. 52. 21 giờ sáng5. 34 giờ sáng6. 22h5. 04 giờ sáng6. 39 giờ chiềuThứ ba, ngày 26 tháng 5. 04. 18 giờ sáng6. 28. 52 am5. 15. 35 chiều5. 40. 09pm10. 46. 4311. 52. 13 giờ sáng5. 34 giờ sáng6. 09 giờ tối 5. 05 sáng6. 39 giờ chiềuThứ Tư, ngày 36 tháng 5. 05. 00 sáng6. 29. 37 sáng5. 14. 36 chiều5. 39. 14h chiều10. 44. 5911. 52. 07 giờ sáng5. 35 sáng6. 08pm5. 06 am6. 38pmThứ 5, ngày 46 tháng 5. 05. 43 sáng6. 30. 22h5. 13. 39 giờ chiều5. 38. 19 giờ tối10. 43. 1711. 52. 01 giờ sáng5. 36 am6. 08pm5. 06 am6. 37 chiềuThứ Sáu, ngày 56 tháng 5. 06. 25 am6. 31. 08 giờ sáng5. 12. 43pm5. 37. 26h10. 41. 3511. 51. 55 sáng5. 36 am6. 07pm5. 07 giờ sáng6. 36 chiềuThứ bảy, ngày 66 tháng 5. 07. 07 giờ sáng6. 31. 53 am5. 11. 48 giờ chiều5. 36. 33pm10. 39. 5511. 51. 50 giờ sáng5. 37 sáng6. 06 chiều5. 08 am6. 35 chiềuChủ nhật, ngày 76 tháng 5. 07. 49 giờ sáng6. 32. 38 giờ sáng5. 10. 54 chiều5. 35. 42pm10. 38. 1611. 51. 46 am5. 38 sáng6. 05 chiều5. 08 am6. 34 chiềuThứ 2, ngày 86 tháng 5. 08. 31 giờ sáng6. 33. 23h5. 10. 01 giờ chiều5. 34. 52pm10. 36. 3811. 51. 42 am5. 38 sáng6. 04 giờ chiều 5. 09 am6. 34 chiềuThứ 3, ngày 96 tháng 5. 09. 13 giờ sáng6. 34. 07 giờ sáng5. 09. 22h5. 34. 04 chiều10. 35. 0311. 51. 39 giờ sáng5. 39 am6. 03 giờ chiều 5. 09 am6. 33 chiềuThứ Tư, ngày 106 tháng 5. 09. 55 sáng6. 34. 52 am5. 08. 20h5. 33. 17h chiều10. 33. 2811. 51. 36 am5. 39 am6. 03 giờ chiều 5. 10 giờ sáng6. 32pmThu, May 116. 10. 37 sáng6. 35. 37 sáng5. 07. 31 giờ chiều5. 32. 31 giờ chiều10. 31. 5411. 51. 34 giờ sáng5. 40 sáng6. 02 giờ chiều5. 11 giờ sáng6. 32 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 126 tháng 5. 11. 18 giờ sáng6. 36. 21 giờ sáng5. 06. 43pm5. 31. 46pm10. 30. 2211. 51. 32 giờ sáng5. 41 giờ sáng6. 01 giờ chiều5. 11 giờ sáng6. 31 chiềuThứ bảy, ngày 136 tháng 5. 12. 00 sáng6. 37. 05 giờ sáng5. 05. 57 chiều5. 31. 03 chiều10. 28. 5211. 51. 31 giờ sáng5. 41 giờ sáng6. 01 giờ chiều5. 12 giờ sáng6. 30pmCN, May 146. 12. 41 giờ sáng6. 37. 49 giờ sáng5. 05. 12 giờ trưa5. 30. 21h10. 27. 2311. 51. 31 giờ sáng5. 42 sáng6. 00 chiều5. 12 giờ sáng6. 30 chiềuThứ Hai, ngày 156 tháng 5. 13. 22 am6. 38. 33 giờ sáng5. 04. 29h5. 29. 40pm10. 25. 5611. 51. 31 giờ sáng5. 43 giờ sáng5. 59 chiều5. 13 giờ sáng6. 29 pmThứ ba, ngày 166 tháng 5. 14. 02 giờ sáng6. 39. 17h5. 03. 47pm5. 29. 01 chiều10. 24. 3011. 51. 32 giờ sáng5. 43 giờ sáng5. 59 chiều5. 14 giờ sáng6. 28 giờ chiềuThứ Tư, ngày 176 tháng 5. 14. 43 sáng6. 40. 00 sáng5. 03. 06 chiều5. 28. 23h10. 23. 0611. 51. 33 giờ sáng5. 44 am5. 58 chiều5. 14 giờ sáng6. 28pmThu, May 186. 15. 23 am6. 40. 43 giờ sáng5. 02. 26h5. 27. 46pm10. 21. 4311. 51. 35 sáng5. 45 sáng5. 58 chiều5. 15 giờ sáng6. 27 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 19 tháng 5 năm 196. 16. 03 giờ sáng6. 41. 25h5. 01. 49 chiều5. 27. 11 giờ trưa10. 20. 2411. 51. 37 sáng5. 45 sáng5. 57 chiều5. 15 giờ sáng6. 27 giờ tối Thứ bảy, ngày 206 tháng 5. 16. 42 sáng6. 42. 08 giờ sáng5. 01. 12 giờ trưa5. 26. 37pm10. 19. 0411. 51. 40 giờ sáng5. 46 am5. 57 chiều5. 16 giờ sáng6. 26pmCN, May 216. 17. 22 am6. 42. 50 giờ sáng5. 00. 37 chiều5. 26. 05 chiều10. 17. 4711. 51. 43 giờ sáng5. 46 am5. 56 chiều5. 17h6. 26 chiềuThứ 2, ngày 226 tháng 5. 18. 00 sáng6. 43. 31 giờ sáng5. 00. 04 giờ chiều 5. 25. 34h chiều10. 16. 3311. 51. 47 sáng5. 47 sáng5. 56 chiều5. 17h6. 25 chiềuThứ 3, ngày 236 tháng 5. 18. 39 am6. 44. 12 giờ sáng4. 59. 32h chiều5. 25. 05 chiều10. 15. 2011. 51. 52 am5. 48 giờ sáng5. 55 chiều5. 18 giờ sáng6. 25 chiềuThứ 4, ngày 246 tháng 5. 19. 17h6. 44. 53 giờ sáng4. 59. 01 giờ chiều5. 24. 37pm10. 14. 0811. 51. 57 am5. 48 giờ sáng5. 55 chiều5. 18 giờ sáng6. 25pmThu, May 256. 19. 54 sáng6. 45. 33 giờ sáng4. 58. 32h chiều5. 24. 11 giờ trưa10. 12. 5911. 52. 03 giờ sáng5. 49 giờ sáng5. 54 chiều5. 19 am6. 24 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 266 tháng 5. 20. 31 giờ sáng6. 46. 13 giờ sáng4. 58. 05 chiều5. 23. 46pm10. 11. 5211. 52. 09 giờ sáng5. 49 giờ sáng5. 54 chiều5. 19 am6. 24 giờ chiềuThứ bảy, ngày 276 tháng 5. 21. 08 am6. 46. 52 giờ sáng4. 57. 39 giờ chiều5. 23. 22h10. 10. 4711. 52. 15 giờ sáng5. 50 giờ sáng5. 54 chiều5. 20 am6. 24pmCN, May 286. 21. 44 sáng6. 47. 30 giờ sáng4. 57. 14h chiều5. 23. 00 chiều10. 09. 4411. 52. 22h5. 51 giờ sáng5. 53 giờ chiều5. 20 am6. 23pmThứ 2, ngày 296 tháng 5. 22. 20 am6. 48. 08 giờ sáng4. 56. 52 giờ chiều5. 22. 40 pm10. 08. 4411. 52. 30 am5. 51 am5. 53 pm5. 21 am6. 23 pmTue, May 306. 22. 54 am6. 48. 45 am4. 56. 30 pm5. 22. 21 pm10. 07. 4511. 52. 38 am5. 52 am5. 53 pm5. 21 am6. 23 pmWed, May 316. 23. 29 am6. 49. 21 am4. 56. 11 pm5. 22. 03 pm10. 06. 5011. 52. 46 am5. 52 am5. 52 pm5. 22 am6. 23 pmYear distribution of sunrise and sunset times in Sydney, Council of the City of Sydney, New South Wales, Australia - 2023
The followin graph shows sunrise and sunset times in Sydney, Council of the City of Sydney, New South Wales, Australia for every day of the year. There are two jumps in the graph that represent the hour change for Daylight Saving Time [DST] in Sydney, Council of the City of Sydney, New South Wales, Australia