Học tiếng anh lớp 5 unit 10

  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Video giải Tiếng Anh 5 Unit 10: When will Sports Day be? - Lesson 1 - Cô Bùi Thị Mỹ [Giáo viên VietJack]

1. Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại.]

Quảng cáo

Bài nghe:

a. - I'm looking for Phong. Where is he?

- He's in the gym.

b. - What's he doing there?

- I think he's practising for Sports Day.

c. - When will Sports Day be?

- On Saturday.

d. - Will you take part in Sport Day?

- Yes, I will.

Hướng dẫn dịch:

a. - Mình đang tìm Phong. Cậu ấy ở đâu thế?

- Cậu ấy ở trong phòng luyện tập thế dục.

Quảng cáo

b. - Cậu ấy đang làm gì ở đó?

- Mình nghĩ cậu ấy đang rèn luyện cho ngày Thể thao.

c. - Khi nào là ngày Thể thao?

- Vào thứ Bảy.

d. - Bạn sẽ tham dự ngày Thể thao chứ?

- Ừ, mình sẽ.

2. Point and say. [Chỉ và nói]

Bài nghe:

When will____________ be? [Khi nào là ngày?]

It'll be on_____ [Nó sẽ vào ngày ___________.]

a. When will Sports Day be?

It'll be on Saturday.

b. When will Teachers' Day be?

It'll be on Sunday.

c. When will Independence Day be?

It'll be on Thursday.

d. When will Children's Day be?

It will be on Friday.

Quảng cáo

Hướng dẫn dịch:

a. Khi nào là ngày Thể thao?

Nó sẽ vào thứ Bảy.

b. Khi nào là ngày Nhà giáo?

Nó sẽ vào Chủ nhật.

c. Khi nào là ngày Quốc Khánh?

Nó sẽ vào thứ Năm.

d. Khi nào là ngày Thiếu nhi?

Nó sẽ vào thứ thứ Sáu.

3. Let's talk. [Cùng nói]

Ask and answer questions about school events. [Hỏi và trả lời các câu hỏi về các sự kiện của trường.]

Học sinh tự thực hành. Tham khảo bài 2.

4. Listen and match. [Nghe và nối tranh]

Bài nghe:

1. Tony: Hi, Mai. What are you doing?

Mai: I'm practising for the singing contest.

Tony: When will it be?

Mai: It'll be on Children's Day.

2. Tony: What are Tony and Phong doing?

Linda: They're playing table tennis.

Tony: Why are they playing table tennis now?

Linda: They're preparing for Teachers' Day.

3. Phong: Will you take part in the Music festival?

Linda: Yes, I will.

Phong: When will it be?

Linda: It'll be on Children's Day.

Hướng dẫn dịch:

1. Tony: Chào Mai. Bạn đang làm gì thế?

Mai: Mình đang luyện tập cho cuộc thi hát.

Tony: Nó sẽ vào khi nào?

Mai: Nó sẽ vào ngày Thiếu nhi.

2. Tony: Tony và Phong đang làm gì?

Linda: Họ đang chơi bóng bàn.

Tony: Tại sao họ đang chơi bóng bàn giờ này thế?

Linda: Họ đang chuẩn bị cho ngày Nhà giáo.

3. Phong: [ạn sẽ tham gia vào liên hoan Âm nhạc chứ?

Linda: Ừ, mình sẽ tham gia.

Phong: Nó sẽ vào khi nào?

Linda: Nó sẽ vào ngày Thiếu nhi.

5. Read and match. [Đọc và nối]

6. Let's sing. [Cùng hát]

Bài nghe:

When will Sports Day be?

When will Sports Day be?

It'll be in September, on Saturday.

When will the singing contest be?

It'll be in November, on Teachers' Day.

When will the music festival be?

It'll be in June, on Children's Day.

Hướng dẫn dịch:

Khi nào là ngày Thê thao?

Khi nào là ngày Thể thao?

Nó sẽ vào tháng Chín, vào thứ Bảy.

Khi nào cuộc thi hát diễn ra?

Nó sẽ vào tháng Mười Một, vào ngày Nhà giáo.

Khi nào là ngày liên hoan âm nhạc?

Nó vào tháng Sáu, vào ngày Thiếu nhi.

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 5 khác:

Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 | Soạn Tiếng Anh 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 5 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-10-when-will-sports-day-be.jsp

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

[Nhìn, nghe và lặp lại.]

a]   It's only two weeks until Sports Day!

[Nó chỉ còn hai tuần nữa đến ngày Hội thao!]

Yes! It'll be great!

[Đúng! Nó sẽ rất tuyệt!]

b]  Where will it be?

[Nó sẽ ở đâu?]

In the sports ground near our school.

[Ở sân thể thao gần trường của chúng ta.]

c]  What are you going to do on Sports Day, Mai?

[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao vậy Mai?]

I'm going to play table tennis.

[Tôi sẽ chơi bóng bàn.]

d]   What about you, Tony? What are you going to do on Sports Day?

[Còn bạn thì sao Tony? Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao? ]

Phong and I are going to play football. Our class will play again Class 5E.

[Phong và mình sẽ chơi bóng đá. Lớp chúng ta sẽ thi đấu với lớp 5E.]

Bài 4

4. Listen and number.

[Nghe và điền số.]

Phương pháp giải:

Audio script

1. Phong: When will Sports Day be?

Linda: It'll be on Saturday.

Phong: Will you take part in it?

Linda: Yes, I will. 

2. Nam: What are you going to do on Sports Day?

Mai: I'm going to play badminton.

Nam: I like badminton. Let's play it together.

3. Tony: It's only a week until Sports Day!

Linda: That's right. It'll be a great day.

Tony: What are you going to do?

Linda: I'm going to play table tennis.

4. Mai: What are you doing?

Tony: I'm practising for Sports Day.

Mai: Are you going to play basketball on that day?

Tony: Yes, I am.

Tạm dịch:

1. Phong: Khi nào là ngày Thể thao?

Linda: Nó sẽ vào thứ Bảy.

Phong: Bạn sẽ tham gia chứ?

Linda: Ừ.

2. Nam: Bạn định làm gì trong ngày Thể thao?

Mai: Mình định chơi cầu lông.

Nam: Mình thích chơi cầu lông. Cùng chơi đi.

3. Tony: Chỉ một tuần nữa là đến ngày Thể thao đó!

Linda: Ừ. Đó sẽ là một ngày rất vui.

Tony: Bạn dự định làm gì?

Linda: Mình định chơi bóng bàn.

4. Mai: Bạn đang làm gì thế?

Tony: Mình đang luyện tập cho ngày Thể thao.

Mai: Bạn định chơi bóng rổ hôm đó à?

Tony: Ừ.

Lời giải chi tiết:

Bài 6

6. Let's play.

[Chúng ta cùng chơi.]

Pass the secret!

[Truyền đạt bí mật!]

We are going to play table tennis on Sports Day.

[Chúng tôi sẽ chơi bóng bàn vào ngày Hội thể thao.]

Video liên quan

Chủ Đề