Hướng dẫn chuyển sang passive

Một số đông từ được theo sau nó bởi hai tân ngữ như: give (đưa), lend (cho mượn), send (gửi), show (chỉ), buy (mua), make (làm), get (cho), … thì ta sẽ có 2 câu bị động.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • I gave him an apple. (Tôi đã cho anh ấy một quả táo.)

    ➤ An apple was given to him. (Một quả táo đã được trao cho anh ta.)

    ➤ He was given an apple by me. (Anh ta đã được tôi trao cho một quả táo)

    • He sends his relative a letter.

    ➤ His relative was sent a letter.

    ➤ A letter was sent to his relative (by him)

    Cấu trúc câu bị động trong tiếng anh

    Hướng dẫn chuyển sang passive

    Lưu ý: Động từ ở thể bị động: be + PP (V3/-ed)

    Tham khảo thêm: Bản động từ bất quy tắc thông dụng nhất (Được cập nhật)

    Ví dụ:

    My parents bought a new house. (Bố mẹ tôi vừa mua một căn nhà mới.)

    A new house was bought by my parents. (Một căn nhà mới vừa được bố mẹ tôi mua.)

    Jane ought to have delivered this package yesterday. (Jane phải gửi gói hàng này hôm qua.)

    This package ought to have been delivered by Jane yesterday. ( Gói này phải được Jane giao hôm qua. )

    On which line is he to place his signature? 

    On which line is his signature been to place? (Anh ta phải ký ở hàng nào?)

    Did he have to do his homework yesterday? (Hôm qua anh ta có bị bắt phải làm bài tập không?)

    Did his homework have to be done yesterday? 

    Did he do his homework yesterday? (Hôm qua anh ta có làm bài tập không?)

    Was his homework done yesterday?

    Cách sử dụng câu bị động và cấu trúc câu bị động trong tiếng anh

    A. Các nguyên tắc

    Chúng ta dùng ACTIVE để mô tả hành động và PASSIVE để đề cập đến kết quả của hành động. Khi muốn diễn đạt một nội dung có chủ từ mơ hồ (VAGUE SUBJECT) chúng ta không nên dùng ACTIVE mà nên dùng PASSIVE.

    Ví dụ:

    Thay vì viết: Someone has stolen my pen.

    Chúng ta nên viết: My pen has been stolen.

    Một câu ACTIVE với 2 Object khi được chuyển sang PASSIVE sẽ có 2 dạng câu tương ứng nhưng chúng ta sẽ thường dùng dạng PASSIVE có liên quan đến con người.

    Ví dụ:

    My friend give me a nice present. (Bạn tôi tặng tôi một món quà dễ thương.)

    I was given a nice present by my friend. (*)

    A nice present was given me by my friend.

    Với PASSIVE, chúng ta có thể dùng động từ TO GET thay cho TO BE nhưng cần chú ý đến hai điểm lưu ý quan trọng sau:

    • TO GET dùng chỉ một việc đột ngột xảy ra, không dự trù trước được.
    • Khi dùng TO GET cho con người, câu PASSIVE lại mang nghĩa.

    Sử dụng câu bị động hiệu quả trong tiếng anh

    Ví dụ:

    She got married last year. (Cô ấy cưới năm ngoái.)

    Một câu PASSIVE có thể mang nghĩa ACTIVE thì ngược lại một câu ACTIVE cũng có thể mang nghĩa PASSIVE.

    Ví dụ:

    She often suffers from cold. (Cô ấy thường bị cảm lạnh.)

    B. Phương pháp chuyển từ câu Chủ Động sang câu Bị Động

    BƯỚC 1:

    Lấy tân ngữ (O) của câu chủ động làm chủ ngữ (S) cho câu bị động. Trong trường hợp có 2 tân ngữ (1 trực tiếp - 1 gián tiếp), muốn nhấn mạnh vào tân ngữ nào thì đưa nó lên làm chủ ngữ (thường tân ngữ gián tiếp sẽ làm chủ ngữ).

    Ví dụ:

    I always do the homework.

    The homework is always done by me.

    I gave him a gift.

    ➜ Trong câu này, “a gift” là tân ngữ trực tiếp, “him” là tân ngữ gián tiếp. Chuyển sang bị động: “He was given a gift by me” hoặc “A gift was given to him”.

    BƯỚC 2:

    Đổi động từ (V) ở chủ động sang động từ (V) ở bị động. Verb bị động ở các thì như sau:

    BƯỚC 3:

    Chủ ngữ (S) trong câu chủ động chuyển thành tân ngữ (O) trong câu bị động và thêm giới từ “by” trước đó. Nhưng phải lưu ý:

    • Các chủ ngữ “I, you, we, they, she, he, it, people, someone, somebody,…” thường được lược bỏ trong câu bị động.
    • Trạng từ tần suất nằm sau “to be” và trước động từ thường.

    Ví dụ:

    She always does the housework. (Cô ấy luôn làm xong việc nhà.)

    The housework is always done. 

    Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước “by + O”, trạng từ chỉ thời gian đứng sau “by + O”.

    Nam bought this dictionary in this store in 2008. (Nam mua quyển từ điển ở cửa hàng này năm 2008.)

    This dictionary was bought in this store by Nam in 2008.

    DẠNG 1: Với động từ NEED

    Ví dụ:

    I need to cut my hair. (Tôi cần cắt tóc.)

    My hair needs cutting.

    My hair needs to be cut.

    DẠNG 2: Với động từ theo sau là “to + V1” hoặc “Gerund (V-ing)”

    Ví dụ:

    I want my sister to tell this story again. (Tôi muốn chị tôi kể chuyện lần nữa.)

    I want this story to be told again by my sister.

    She likes me taking some places. (Cô ấy thích tôi đi một số nơi.)

    She likes some places being taken.

    I enjoy reading these novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết.)

    I enjoy these novels being read.

    Là dạng câu bị động phổ biến trong tiếng anh

    DẠNG 3: Với động từ giác quan: SEE, WATCH, HEAR, SMELL, TASTE,…

    Ví dụ:

    I saw her sing a song. (Tôi nhìn thấy cô ấy hát một bài hát.)

    She was seen to sing a song.

    I saw her singing a song. (Tôi nhìn thấy cô ấy hát một bài hát.)

    Shee was seen singing a song.

    DẠNG 4: Với động từ MAKE, LET:

    Ví dụ:

    He makes me cry a lot. (Anh ấy khiến tôi khóc rất nhiều.)

    I am made to cry a lot.

    She lets her children play soccer in the garden on Sunday afternoon. (Cô ấy để lũ trẻ chơi đá banh trong vườn vào chiều chủ nhật.)

    Her children are allowed to play soccer in the garden on Sunday afternoon.

    DẠNG 5: Với thể nhờ bảo: dùng động từ HAVE hoặc GET (nhờ ai đó làm gì)

    Ví dụ:

    I have my brother repair this bike. (Tôi nhờ em trai tôi sửa chiếc xe.)

    I have this bike repaired by my brother.

    She gets him to do this exercise. (Cô ấy bắt anh ta làm xong bài tập.)

    She gets this exercise done.

    DẠNG 6: Với động từ tường thuật hoặc bày tỏ ý kiến: SAY, REPORT, SHOW, THINK, BELIVE, CONSIDER, EXPECT, FEEL, HOPE, KNOW, PROVE,…

    XẢY RA 2 TRƯỜNG HỢP:

    Trường hợp 1: Động từ ở mệnh đề chính cùng thì với động từ ở mệnh đề tưởng thuật: dùng “to V1”.

    They said that she learned English. (Họ nói rằng cô ấy học tiếng Anh.)

    She was said to learned English.

    People believe that she is living in this country. (Người ta tin rằng cô ấy sống ở vùng nông thôn.)

    She is believed to be living in this country.

    Trường hợp 2: Động từ ở mệnh đề chính trước thì so với động từ ở mệnh đề tường thuật: dùng “to have + V3/-ed”. Cụ thể các thì như sau:

    Ví dụ:

    People say that he worked in this bank. (Người ta nói rằng anh ấy làm việc ở ngân hàng.)

    He is said to have worked in this bank.

    LƯU Ý:

    • Khi một TO INFINITIVE được kết hợp vào câu, thì của nó tùy thuộc vào động từ chính.
    • Khi một PERFECT INFINITIVE được kết hợp vào câu, thì của nó được hiểu là xảy ra trước động từ chính và thường tương đương với thì hoàn thành.

    Dạng 7: Với câu mệnh lệnh

    Ví dụ:

    Write your name on the board. (Viết tên bạn lên bảng.)

    Let your name be written on the board.

    Open the window. (Mở cửa sổ.)

    Let the window be opened.

    Dạng 8:  Bị động với công thức

    Các tính từ ở dạng này: important, necessary, impossible…

    Ví dụ:

    It is very necessary to solve this problem. (Rất cần thiết để giải quyết vấn đề.)

    It is very necessary for this problem to be solved.

    Dạng 9:

    Ví dụ:

    It is your duty to do this exercise. (Đây là nhiệm vụ của bạn làm bài tập này.)

    You are supposed to do this exercise.

    Dạng 10:

    Ví dụ:

    They recommend buying a house. (Họ khuyên nên mua một ngôi nhà.)

    They recommend that a house should be bought.

    Trên đây là bài viết về Câu bị động - The Passive, bài viết này sẽ luôn được cập nhật trong tương lai.