Indapamid là thuốc gì

Indapamide được dùng để điều trị cao huyết áp. Indapamide cũng được sử dụng để giảm thêm chất lỏng trong cơ thể [phù] do suy tim. Indapamide thuộc nhóm thuốc lợi tiểu / "thuốc nước".

Tên hoạt chất: Indapamide.

Thương hiệu: Natrilix, Indapamix-SR, Natrixam, Inwell, Divret, Cipla-Indapamide, Lorvas, Indamid SR, Lozol, Indelix SR, Varbim XL…

I. Công dụng của thuốc Indapamide

Indapamide là thuốc lợi tiểu thiazide [thuốc nước] giúp ngăn cơ thể bạn hấp thụ quá nhiều muối, có thể gây ứ nước.

Indapamide điều trị ứ nước [phù] ở những người bị suy tim xung huyết. Indapamide cũng được sử dụng để điều trị huyết áp cao [tăng huyết áp].

II. Liều dùng Indapamide

1. Liều dùng Indapamide dành cho người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho phù nề

Liều ban đầu: 2,5 mg uống mỗi ngày một lần.

b. Liều người lớn thông thường cho bệnh cao huyết áp

Liều ban đầu: 1,25 mg uống mỗi ngày một lần.

2. Liều dùng Indapamide dành cho trẻ em

Liều dùng Indapamide cho trẻ em chưa được nghiên cứu và khuyến cáo. Tham khảo quyết định của bác sĩ trước khi dùng thuốc cho đối tượng này.

III. Cách dùng thuốc Indapamide hiệu quả

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Bác sĩ của bạn đôi khi có thể thay đổi liều của bạn để đảm bảo bạn có được kết quả tốt nhất. Không sử dụng thuốc này với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Indapamide thường được thực hiện một lần mỗi ngày vào buổi sáng. Làm theo hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ rất cẩn thận.

Gọi cho bác sĩ nếu bạn bị nôn mửa hoặc tiêu chảy liên tục, hoặc nếu bạn đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường. Bạn có thể dễ dàng bị mất nước trong khi dùng thuốc này, điều này có thể dẫn đến huyết áp thấp nghiêm trọng hoặc mất cân bằng điện giải nghiêm trọng.

Trong khi sử dụng indapamide, bạn có thể cần xét nghiệm y tế thường xuyên và kiểm tra huyết áp. Máu và nước tiểu của bạn đều có thể được kiểm tra nếu bạn bị nôn hoặc mất nước.

Nếu bạn đang được điều trị huyết áp cao, hãy tiếp tục sử dụng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Huyết áp cao thường không có triệu chứng. Bạn có thể cần sử dụng thuốc huyết áp cho đến hết đời.

IV. Tác dụng phụ của Indapamide

Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có dấu hiệu mất cân bằng điện giải, chẳng hạn như:

- Buồn ngủ, thiếu năng lượng, cảm thấy mệt mỏi;

- Chuột rút chân, yếu cơ hoặc cảm giác khập khiễng;

- Suy yếu nghiêm trọng, mất phối hợp, cảm thấy không ổn định;

- Nhịp tim nhanh hoặc không đều, đập trong lồng ngực, cảm thấy bồn chồn;

- Tê hoặc ngứa ran;

- Nôn, táo bón;

- Nhức đầu, nhầm lẫn, nói chậm;

- Cảm giác nhẹ đầu, sắp ngất;

- Khô miệng, khát nước tăng lên;

- Ít hoặc không đi tiểu.

Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

- Chóng mặt;

- Yếu đuối, mệt mỏi;

- Đau lưng, chuột rút cơ bắp;

- Cảm thấy lo lắng hoặc kích động;

- Đau đầu;

- Sổ mũi.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nếu bạn gặp phải.

V. Lưu ý khi dùng thuốc Indapamide

1. Lưu ý trước khi dùng thuốc Indapamide

Bạn không nên sử dụng indapamide nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc nếu:

- Bạn không thể đi tiểu;

- Bạn bị dị ứng với thuốc sulfa.

Để đảm bảo indapamide an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:

- Xơ gan hoặc bệnh gan khác;

- Bệnh thận;

- Nồng độ kali hoặc natri trong máu thấp;

- Bệnh Gout;

- Bệnh tiểu đường;

- Lupus;

- Nếu bạn đang ăn kiêng ít muối.

2. Nếu bạn quên một liều Indapamide

Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ cho liều theo lịch tiếp theo của bạn. Không dùng thêm thuốc để bù liều.

3. Nếu bạn dùng quá liều Indapamide

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm nôn mửa, yếu, chóng mặt, khô miệng, khát nước và đau hoặc yếu cơ. Gọi ngay Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ dùng indapamide quá liều.

4. Nên tránh những gì khi dùng Indapamide?

Tránh bị quá nóng hoặc mất nước trong khi tập thể dục, trong thời tiết nóng hoặc do không uống đủ chất lỏng. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ về loại và lượng chất lỏng bạn nên uống. Trong một số trường hợp, uống quá nhiều chất lỏng có thể không an toàn như không uống đủ.

Indapamide và rượu có thể có tác dụng phụ trong việc hạ huyết áp của bạn. Bạn có thể bị đau đầu, chóng mặt, chóng mặt, ngất xỉu và / hoặc thay đổi nhịp tim hoặc nhịp tim. Những tác dụng phụ này rất có thể được nhìn thấy khi bắt đầu điều trị, sau khi tăng liều hoặc khi điều trị được bắt đầu lại sau khi bị gián đoạn.

Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm cho đến khi bạn biết thuốc ảnh hưởng đến bạn như thế nào và thận trọng khi đứng dậy khỏi tư thế ngồi hoặc nằm.

5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Indapamide trong trường hợp đặc biệt [phụ nữ đang mang thai, phụ nữ cho con bú,…]

Indapamide dự kiến ​​sẽ không gây hại cho thai nhi. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Người ta không biết liệu indapamide truyền vào sữa mẹ hay liệu nó có thể gây hại cho em bé bú. Bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng indapamide.

Indapamide không được chấp thuận cho sử dụng bởi bất cứ ai dưới 18 tuổi.

VI. Những loại thuốc nào tương tác với Indapamide?

Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng, đặc biệt là:

- Digoxin, digitalis;

- Liti;

- Thuốc huyết áp;

- Steroid [prednison và những thuốc khác].

Các loại thuốc khác có thể tương tác với indapamide, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn chuẩn bị hoặc ngừng sử dụng.

Indapamide có thể tương tác với các loại thuốc cụ thể được liệt kê dưới đây:

●      Acetylsalicylic Acid [aspirin];

●      Amlodipine;

●      Aspir 81 [aspirin];

●      Aspirin;

●      Aspirin liều thấp [aspirin];

●      Atenolol;

●      Calcium 600 D [calcium / vitamin d];

●      Crestor [rosuvastatin];

●      Cymbalta [duloxetine];

●      Fish Oil [acid béo omega-3 không bão hòa];

●      Furosemide;

●      Ibuprofen;

●      Lantus [insulin glargine];

●      Lipitor [atorvastatin];

●      Lisinopril;

●      Losartan;

●      Lyrica [pregabalin];

●      Metformin;

●      Metoprolol Succinate ER [metoprolol];

●      Metoprolol Tartrate [metoprolol];

●      Naproxen;

●      Nexium [esomeprazole];

●      Norvasc [amlodipine];

●      Paracetamol [acetaminophen];

●      Plavix [clopidogrel];

●      Ramipril;

●      Synthroid [levothyroxine];

●      Vitamin B12 [cyanocobalamin];

●      Vitamin C [ascorbic acid];

●      Vitamin D3 [cholecalciferol].

VII. Cách bảo quản Indapamide

1. Cách bảo quản thuốc Indapamide

Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm hay ngăn đá. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng Remeron® cho chỉ định được kê đơn.

2. Lưu ý khi bảo quản thuốc Indapamide

Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách Remeron® khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết.

Hải Yến
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn

Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, webmd.com

Video liên quan

Chủ Đề