Langue focus practice - unit 4 - sbt tiếng anh 6 - friends plus (chân trời sáng tạo)

doesn't work get up isn't working plays 's playing 's talking talks 're watching watch

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5

Bài 1

1. Write the -ing form of the verbs.

[Viết dưới dạng -ing của động từ.]

ask asking

1. swim [bơi] _______ 5. sit [ngồi]_______

2. drink [uống] _______ 6. repeat [lặp lại]_______

3. run [chạy] ________ 7. survive [sống sót]_______

4. practise [thực hành] _______ 8. fly[bay] _______

Lời giải chi tiết:

1.swimming 2.drinking 3.drinking 4.practising
5.sitting 6.repeating 7.surviving 8.flying

Bài 2

2. Complete the dialogues using the present continuous form of the given verbs.

[Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng cách sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn của các động từ đã cho.]

chat have help not eat not study not use wash

"Is Veronika in bed?" - No, she'shaving breakfast at the moment."

["Veronika đang trên giường à?" - "Không, hiện tại cô ấy đang ăn sáng."]

1. "Where's Tamer?" - He________the car."

2. "Can I go on the computer?" - "Yes. I________it at the moment."

3. "Is Mark doing his homework?" - No, he________now. He's in the garden."

4. "Are you on the phone?" - Yes, I________to my friend, Martina."

5. "Is that giraffe in the zoo OK?" - Not really, it________any food at the moment."

6. "Are David and Anna busy?" - "Yes, they________with the housework."

Lời giải chi tiết:

1. s washing

2. m not using

3. isnt studying

4. mchatting

5. isnt eating

6. re helping

1. "Where's Tamer?: - Hes washingthe car."

[Tamer đâu rồi? -Anh ấy đang rửa xe.]

2. "Can I go on the computer?" - "Yes. Im not usingit at the moment."

[Tôi có thể sử dụng máy tính không? - Vâng. Tôi không sử dụng nó vào lúc này.]

3. "Is Mark doing his homework?" - No, heisnt studyingnow. He's in the garden."

[Mark đang làm bài tập về nhà à? - Không, bây giờ anh ấy không học. Anh ấy đang ở trong vườn.]

4. "Are you on the phone?" - Yes, Imchattingto my friend, Martina."

[Bạn có đang nghe điện thoại không? - Vâng, tôi đang trò chuyện với bạn của tôi, Martina.]

5. "Is that giraffe in the zoo OK?" - Not really, itisnt eatingany food at the moment."

[Con hươu cao cổ trong sở thú đó có ổn không? - Không hẳn, hiện tại nó không ăn chút nào.]

6. "Are David and Anna busy?" - "Yes, theyre helpingwith the housework."

[David và Anna có bận không? - Vâng, họ đang giúp việc nhà.]

Bài 3

3. Complete the questions using the present continuous.

[Hoàn thành các câu hỏi bằng cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.]

Ed:We're watching o fantastic TV programme!

[Chúng tôi đang xem một chương trình TV thú vị!]

Mike:What are you watching?

[Các bạn đang xem gì?]

1. Melisa:I'm cooking dinner.

Nuran:What______________________?

2. Erin:My mum is teaching the piano.

Megan:Who______________________?

3. Ann:Taylor Swift is singing a really nice song!

Alice:What____________?

4. Dan: Peter and Ben are going out now.

Mark:Where_____________________?

5. Dad: Those birds are flying high in the sky.

Robbie: Where_____________________?

6. Kemal:My uncle is studying at university.

Osman:What______________________?

Lời giải chi tiết:

1. are you cooking

2. is she teaching

3. is she singing

4. are they going

5. are they flying

6. is he studying

1. Melisa:I'm cooking dinner.

[Tôi đang nấu bữa tối.]

Nuran:What are you cooking?

[Bạn đang nấu gì vậy?]

2. Erin:My mum is teaching the piano.

[Mẹ tôi đang dạy piano.]

Megan:Who is she teaching?

[Cô ấy đang dạy ai vậy?]

3. Ann:Taylor Swift is singing a really nice song!

[Taylor Swift đang hát một bài rất hay!]

Alice:What is she singing?

[Cô ấy đang hát gì vậy?]

4. Dan:Peter and Ben are going out now.

[Peter và Ben đang đi chơi.]

Mark: Where are they going?

[Họ đi đâu vậy?]

5. Dad:Those birds are flying high in the sky.

[Những con chim đó đang bay cao trên bầu trời.]

Robbie:Whereare they flying?

[Chúng đang bay ở đâu?]

6. Kemal:My uncle is studying at university.

[Chú tôi đang học đại học.]

Osman:What is he studying?

[Chú ấy đang học gì vậy?]

Bài 4

4. Write questions and short answers.

[Viết những câu hỏi và những câu trả lời ngắn.]

you / study / English and German ?

Are you studying English and German? Yes, I am.

[Bạn đang học tiếng Anh và tiếng Đức à? - Đúng vậy.]

1. you / concentrate/on this TV programme / ? X

2. we / practise / our pronunciation/ ?

3. you / sit / in my chair / ?

4. your sister / make / some new clothes / ?

5. they / revise / for the history exam / ?

6. he / read / that book about animals / ?

Lời giải chi tiết:

1. Are you concentrating on this TV programme? - No, Im not.

[Bạn đang tập trung vào chương trình truyền hình này à? Không, tôi không có.]

2. Are we practising our pronunciation? - Yes, we are.

[Chúng ta đang luyện phát âm phải không? - Đúng vậy.]

3. Are you sitting in my chair? - No, Im not.

[Bạn đang ngồi trên ghế của tôi? - Không, không phải.]

4. Is your sister making some new clothes? - Yes, she is.

[Có phải em gái của bạn đang may một số quần áo mới? - Vâng, đúng vậy.]

5. Are they revising for their history exam? - Yes, they are.

[Họ có đang ôn tập cho kỳ thi lịch sử của họ không? Vâng, đúng vậy.]

6. Is he reading that book about animals? No, he isnt.

[Anh ta đang đọc cuốn sách kia về động vật à? Không, không phải vậy.]

Bài 5

5. Complete the sentences using the given phrases.

[Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các cụm từ cho sẵn.]

doesn't work get up isn't working plays 's playing 's talking talks 're watching watch

I get up early every morning.

[Tôi thức dậy sớm mỗi buổi sáng.]

1. Eva and Grace______________TV for hours every day.

2. Mohamed is at the park now. He____________football.

3. My dad_______________in a shop. He's a teacher.

4. Julia is into sport. She_____________basketball every day.

5. Our grandfather has got a lot of friends. He__________to them every day.

6. My mum_____________at her office today. She's at the beach.

7. 'Where are your brothers?' 'They___________a film about animals.'

8. My sister isn't busy. She____________to her friend Sophie on the phone.

Lời giải chi tiết:

1. watch

2. s playing

3. doesnt work

4. plays

5. talks

6. isnt working

7. re watching

8. s talking

1. Eva and Grace watch TV for hours every day.

[Eva và Grace xem TV hàng giờ mỗi ngày.]

2. Mohamed is at the park now. Hes playing football.

[Mohamed hiện đang ở công viên. Anh ấy đang chơi bóng đá.]

3. My dad doesnt work in a shop. He's a teacher.

[Bố tôi không làm việc trong một cửa hàng. Ông ấy là một giáo viên.]

4. Julia is into sport. She plays basketball every day.

[Julia mê thể thao. Cô ấy chơi bóng rổ mỗi ngày.]

5. Our grandfather has got a lot of friends. He talks to them every day.

[Ông của chúng tôi có nhiều bạn. Ông ấy nói chuyện với họ mỗi ngày.]

6. My mum isnt working at her office today. She's at the beach.

[Hôm nay mẹ tôi không làm việc ở văn phòng. Bà ấy đang ở bãi biển.]

7. 'Where are your brothers?' - 'Theyre watching a film about animals.'

['Anh em của bạn đâu rồi?' - 'Họ đang xem một bộ phim về động vật.']

8. My sister isn't busy. Shes talking to her friend Sophie on the phone.

[Em gái tôi không bận. Cô ấy đang nói chuyện điện thoại với người bạn Sophie của mình.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề