- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Từ vựng
Bài 1
1. Listen, point, and repeat.
[Nghe, chỉ, và nhắc lại.]
Lời giải chi tiết:
- happy: vui vẻ, hạnh phúc
- sad: buồn
- hungry: đói
- thirsty: khát
- hot: nóng
- cold: lạnh
Bài 2
2. Listen and chant.
[Nghe và nói.]
Lời giải chi tiết:
- happy: vui vẻ, hạnh phúc
- sad: buồn
- hungry: đói
- thirsty: khát
- hot: nóng
- cold: lạnh
Bài 3
3. Point and say. Stick.
[Chỉ và nói. Dán hình.]
Lời giải chi tiết:
- happy: vui vẻ, hạnh phúc
- sad: buồn
- hungry: đói
- thirsty: khát
- hot: nóng
- cold: lạnh
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.