let go of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let go of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let go of.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
let go of
release, as from one's grip
Let go of the door handle, please!
relinquish your grip on the rope--you won't fall
Synonyms: let go, release, relinquish
Antonyms: hold
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com [chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn].
Paulina: Let go of me!
just let go of me
never let me go
let me go back
please let me go
would let me go
just let me go
Now, let go of me.
then let me go
will let me go
let me go get
let me go first
Let go of me.
just let go of me
hãy để tôi đichỉ cần buông chị ra
never let me go
never let me go
let me go back
hãy để tôi quay trở lạihãy để tôi quay lạihãy để tôi trở lạicho tôi quay lại
please let me go
hãy để tôi đixin cho tôi đi
would let me go
sẽ để tôi đi
just let me go
hãy để tôi đichỉ cần cho tôi đi
then let me go
hãy để tôi đihãy để ta ra đithế thì để con đivậy thì thả tôi ravậy hãy cho em đi
will let me go
sẽ để tôi đi
let me go get
để tôi đi lấy
let me go first
để tôi đi trước
let me go home
let me go homevề nhà , tôi sẽ chohãy để tôi về nhàcho tôi về nhà đi
let me go find
để tôi đi tìmđể bố đi tìm
let me go see
để anh đi gặpđể con đến xemhãy để tôi đi xem
let me go check
để tôi vào kiểm trađể tôi đi kiểm trahãy kiểm tra
let go of my hand
buông tay tôi
to let go of things
buông bỏ những điềubuông bỏ những thứ
will you let me go
ngươi để ta đimày sẽ thả tao đicô có để tôi đi khônganh có thả tôi ra không
let go of the things
buông bỏ những điều
to let go of fear
buông bỏ nỗi sợ hãi
let go of all thoughts
bạn buông hết mọi tư tưởngbuông bỏ mọi ý nghĩbuông bỏ mọi tư tưởngbuông bỏ mọi suy nghĩ
Người tây ban nha -suéltame
Người pháp -lâche -moi
Người đan mạch -lad mig gå
Tiếng đức -lass mich los
Thụy điển -släpp mig
Hà lan -laat me los
Tiếng ả rập -اتركني
Tiếng nhật -私 を 放し て
Tiếng slovenian -pusti me
Tiếng indonesia -biarkan aku pergi
Tiếng phần lan -päästä irti
Người ý -lasciami andare
Bồ đào nha -larga-me
Đánh bóng -puść mnie
Tiếng hindi -मुझे जाने दो
Ukraina -відпусти мене
Thổ nhĩ kỳ -bırak beni
Tiếng nga -отпусти меня
Người ăn chay trường -пусни ме
Tiếng do thái -עזוב את אני
Người hy lạp -φησέ με
Người hungary -eressz el
Thái -ปล่อยฉัน
Tiếng slovak -pusť ma
Tiếng rumani -dă-mi drumul
Người trung quốc -放开 我
Tiếng bengali -আমাকে যেতে দাও
Na uy -slipp meg
Hàn quốc -날 놔줘
Tiếng croatia -pusti me
Người serbian -pusti me
Malayalam -എന്നെ വിടൂ
Séc -pusť mě
let go and allow let go and let god let go and you let go of all thoughts let go of attachment let go of both buttons let go of everything let go of him let go of his hand let go of it let go of me let go of my arm let go of my hand let go of something you let go of the buttons let go of the day's stresses let go of the habit of running let go of the idea let go of the key let go of the need let go of the pain