Vietnamese
kobe và shaq, sẽ mãi bên nhau.
English
lakers would still be together. kobe and shaq, lovers forever.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
deb và pete, mãi mãi bên nhau.
English
deb and pete, forever. and...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
rồi chúng ta sẽ mãi bên nhau.
English
i will never go away and we will be together every day
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
không ai muốn ta bên nhau bạn em và cả bạn anh nữưa.
English
nobody wants to see us together. not my friends and not yours.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
chỉ cần ta mãi bên nhau, muội không cần biết đến khổ đau.
English
as long as we're together i'll never know.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
ta sẽ tìm một linh mục để làm đám cưới và sẽ mãi mãi bên nhau.
English
we'll find a minister to marry us, and we'll never be apart.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nếu chị lấy anh ấy, thì trên thực tế chúng ta sẽ mãi mãi bên nhau.
English
if you are married to him, we will never separate.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
mãi mãi bên nhau. Ăn cùng nhau, ngủ cùng nhau ... tất cả mọi thứ đều cùng nhau.
English
eating together, sleeping together...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
với buổi lễ này, linh hồn của 2 con sẽ gắn kết với nhau, mãi mãi bên nhau.
English
with this ceremony, your souls are bound together, forever joined.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nhưng giờ thì tôi biết rằng có những lúc, nếu tình yêu là chân thành... thì đối với 2 con người được định sẽ mãi bên nhau, không gì có thể chia cắt họ.
English
but now i know that sometimes, if love proves real... two people who are meant to be together, nothing can keep them apart.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
"nhớ không nhất định phải gặp gỡ. yêu thích không nhất thiết phải ở bên nhau. bạn phải tin rằng, mọi khoảng cách đều có ý nghĩa tồn tại của nó."
English
"remembering is not necessarily meeting. love does not necessarily have to be together. you have to believe that every distance has its own meaning."
Last Update: 2021-07-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting