Ý nghĩa của từ masquerade là gì:
masquerade nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ masquerade Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa masquerade mình
1 | 0 Buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang. | Sự giả trang, sự giả dạng. | Trò lừa bịp, trò giả dối. | Giả trang, giả dạng. | Dự buổi khiêu vũ đeo [..] Nguồn: vi.wiktionary.org |
Thêm ý nghĩa của masquerade |
Số từ: |
Tên: |
E-mail: [* Tùy chọn] |
> |
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ masquerading trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội
dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ masquerading tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * nội động từ Đây là cách dùng masquerading tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được
cập nhập mới nhất năm 2022.Thông tin thuật ngữ masquerading tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ masquerading
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
masquerading tiếng Anh?
masquerade /,mæskə'reid/
- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang
- sự giả trang, sự giả dạng
- trò lừa bịp, trò giả dối
- giả trang, giả dạng
- dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trangThuật ngữ liên quan tới masquerading
Tóm lại nội dung ý nghĩa của masquerading trong tiếng Anh
masquerading có nghĩa là: masquerade /,mæskə'reid/* danh từ- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang- sự giả trang, sự giả dạng- trò lừa bịp, trò giả dối* nội động từ- giả trang, giả dạng- dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ masquerading tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
masquerade / tiếng Anh là gì?
mæskə'reid/* danh từ- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ tiếng Anh là gì?
dạ hội giả trang- sự giả trang tiếng Anh là gì?
sự giả dạng- trò lừa bịp tiếng Anh là gì?
trò giả dối* nội động từ- giả trang tiếng Anh là gì?
giả dạng- dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ tiếng Anh là gì?
dự dạ hội giả trang
Nghĩa của từ masquerading - masquerading là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
danh từ
1. buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang
2. sự giả trang, sự giả dạng
3. trò lừa bịp, trò giả dối
nội động từ
1. giả trang, giả dạng
2. dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang
Tương lai were to masquerade hoặc should masquerade were to masquerade hoặc should masquerade were to masquerade hoặc should masquerade were to masquerade hoặc should masquerade were to masquerade hoặc should masquerade were to masquerade hoặc should masquerade