Masquerading là gì

Ý nghĩa của từ masquerade là gì:

masquerade nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ masquerade Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa masquerade mình


1

0

  0

Buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang. | Sự giả trang, sự giả dạng. | Trò lừa bịp, trò giả dối. | Giả trang, giả dạng. | Dự buổi khiêu vũ đeo [..]

Nguồn: vi.wiktionary.org


Thêm ý nghĩa của masquerade

Số từ:

Email confirmation:
Tên:
E-mail: [* Tùy chọn]


>

Thông tin thuật ngữ masquerading tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

masquerading
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ masquerading

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

masquerading tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ masquerading trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ masquerading tiếng Anh nghĩa là gì.

masquerade /,mæskə'reid/

* danh từ
- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang
- sự giả trang, sự giả dạng
- trò lừa bịp, trò giả dối

* nội động từ
- giả trang, giả dạng
- dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang

Thuật ngữ liên quan tới masquerading

  • lase-purchase tiếng Anh là gì?
  • unbear tiếng Anh là gì?
  • files tiếng Anh là gì?
  • lady-killer tiếng Anh là gì?
  • antemundane tiếng Anh là gì?
  • exuviae tiếng Anh là gì?
  • wildest tiếng Anh là gì?
  • transformers tiếng Anh là gì?
  • certes tiếng Anh là gì?
  • substantiating tiếng Anh là gì?
  • dawdlers tiếng Anh là gì?
  • Output budgeting tiếng Anh là gì?
  • gloved tiếng Anh là gì?
  • sphygmographic tiếng Anh là gì?
  • grotty tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của masquerading trong tiếng Anh

masquerading có nghĩa là: masquerade /,mæskə'reid/* danh từ- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang- sự giả trang, sự giả dạng- trò lừa bịp, trò giả dối* nội động từ- giả trang, giả dạng- dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang

Đây là cách dùng masquerading tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ masquerading tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

masquerade / tiếng Anh là gì?
mæskə'reid/* danh từ- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ tiếng Anh là gì?
dạ hội giả trang- sự giả trang tiếng Anh là gì?
sự giả dạng- trò lừa bịp tiếng Anh là gì?
trò giả dối* nội động từ- giả trang tiếng Anh là gì?
giả dạng- dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ tiếng Anh là gì?
dự dạ hội giả trang

Nghĩa của từ masquerading - masquerading là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

danh từ
1. buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang
2. sự giả trang, sự giả dạng
3. trò lừa bịp, trò giả dối
nội động từ
1. giả trang, giả dạng
2. dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang

Tương lai were to masquerade hoặc should masquerade were to masquerade hoặc should masquerade were to masquerade hoặc should masquerade were to masquerade hoặc should masquerade were to masquerade hoặc should masquerade were to masquerade hoặc should masquerade

Chủ Đề