Miss trong tiếng anh là gì

1. 'không gặp được', 'muộn, lỡ'

Miss thường dùng để diễn tả ý không gặp được ai hay bỏ lỡ, bị muộn. Ví dụ:

How could he miss an easy goal like that?

[Sao anh ta có thể bỏ lỡ một bàn thắng dễ dàng như thế?]

If you don't hurry we'll miss the train. 

[Nếu cậu không nhanh lên, cả bọn sẽ lỡ tàu mất.]

You've just missed her - she went home five minutes ago.


[Anh không gặp được cô ấy rồi - cô ấy vừa mới về 5 phút trước.]

Dạng -ing có thể dùng sau miss. Ví dụ:

I got in too late and missed seeing the news on TV.


[Tôi vào quá muộn và đã bỏ lỡ mất bản tin trên TV.]

2. 'nhớ, thiếu'

Chúng ta có thể dùng miss để nói rằng chúng ta tiếc nuối vì không còn ở bên ai hay không còn có thứ gì đó. Ví dụ:

Will you miss me when I'm away?

[Anh sẽ nhớ em khi em đi chứ?]

He's not happy in the country - he misses city life.


[Anh ấy không vui khi ở nông thôn - anh ấy nhớ cuộc sống thành phố.]

Chú ý regret không được dùng theo cách này. 
Hãy so sánh:
I miss working with you.  [Tớ nhớ khi được làm việc cùng cậu] [= Tớ rất tiếc khi không còn được làm cùng cậu.]

I regret working with you. 


[Tớ hối hận khi làm việc cùng cậu.] [= Tớ rất tiếc khi từng phải làm cùng cậu.]

3. 'nhấn mạnh sự vắng mặt của'

Một nghĩa khác của miss đó là nhấn mạnh rằng ai/cái gì không còn ở đó. Ví dụ:

The child ran away in the morning but nobody missed her for hours.


[Đứa trẻ chạy đi vào buổi sáng nhưng không một ai nhớ đến nó suốt hàng tiếng đồng hồ.]

4. Không dùng miss

Miss không dùng để nói rằng ai đó không có thứ gì. Ví dụ: In some of the villages, they haven't got electricity. [Ở một vài ngôi làng vẫn còn chưa có điện.]

KHÔNG DÙNG: ...they miss electricity.

Trong văn phong trang trọng, có thể dùng động từ hoặc danh từ lack để diễn đạt ý này. Ví dụ:

...they lack electricity.


I am sorry that lack of time prevent me from giving more details.
[Tôi rất xin lỗi vì không có đủ thời gian khiến tôi không thể cung cấp thêm thông tin.]

5. missing

Missing thường được dùng như một tính từ có nghĩa là 'mất', 'thất lạc'. Ví dụ:

When did you realise that the money was missing?

[Khi nào anh mới nhận ra rằng tiền đã bị mất?]

The missing children were found at their aunt's house.


[Những đứa trẻ mất tích đã được tìm thấy ở nhà cô của chúng.]

Chúng ta có thể dùng missing sau một danh từ. Điều này thường xuất hiện trong những mệnh đề bắt đầu bằng there is. Ví dụ:

There's a page missing from this book.


[Có một trang bị mất trong cuốn sách này.]

Trong văn phong thân mật, không trang trọng, một cấu trúc với have...missing thường được dùng. Ví dụ:

We've got some plates missing - do you think Alan's borrowed them?

[Chúng ta bị mất mấy cái đĩa, cậu có nghĩ Alan đã mượn không?]

He had several teeth missing.

[Cậu ấy bị mất mấy cái răng.]

Sử dụng ‘Miss.’ cho phụ nữ đã ly hôn hoặc góa bụa là hàm ý cô ấy sẵn sàng để có người theo đuổi, và điều này có thể gây xúc phạm tới cô ấy.

- ‘Miss’, ‘Mrs’ và ‘Ms’ có nghĩa là “cô”, “bà” và được sử dụng trước tên một phụ nữ, đặc biệt khi viết thư hoặc email.



Miss.

‘Miss.’ được sử dụng cho phụ nữ chưa kết hôn.

‘Miss.’ cũng được sử dụng cho những bé gái hoặc phụ nữ chưa đến tuổi kết hôn.

Trong trường hợp một phụ nữ đã kết hôn muốn dùng danh xưng ‘Miss.’ trước tên của mình thì bạn cũng nên sử dụng ‘Miss. cho cô ấy để đảm bảo sự lịch sự.

Sử dụng ‘Miss.’ cho phụ nữ đã ly hôn hoặc góa bụa là hàm ý cô ấy sẵn sàng để có người theo đuổi, và điều này có thể gây xúc phạm tới cô ấy.

Mrs.

‘Mrs.’ được sử dụng cho phụ nữ đã kết hôn.

Nó cũng được dùng cho phụ nữ đã ly hôn hoặc góa bụa nếu họ muốn giữ danh xưng này.

Có nhiều lý do khiến một người phụ nữ muốn giữ danh xưng này: để đảm bảo bố mẹ của đứa trẻ có cùng họ, để thể hiện sự tôn trọng cho người chồng đã mất, tránh những người theo đuổi, giữ danh tiếng cho một người chồng nổi tiếng.

Tuy nhiên, một số phụ nữ đã kết hôn thích được gọi là ‘Ms.’ hơn là ‘Mrs.’ như một dấu hiệu của sự độc lập. Một số người sử dụng ‘Ms.’ trong môi trường công việc và ‘Mrs.’ Trong phạm vi gia đình. Vì thế, để đảm bảo không gây ra bất cứ tổn thương nào, người nói nên tìm hiểu để xem người phụ nữ đó muốn sử dụng danh xưng nào cho mình.

Ms.

Ms. là viết tắt của Mistress.

Khi đề cập tới một phụ nữ chưa rõ tình trạng hôn nhân của họ, người ta dùng ‘Ms.’. Đây cũng là cách gọi an toàn khi người phụ nữ đó đã ly hôn hoặc là góa phụ nhưng người nói không biết người đó muốn được gọi là ‘Miss.’ Hay ‘Mrs.’

Rất nhiều bạn học dù đã tiếp xúc với tiếng Anh đã lâu nhưng vẫn thường xuyên bị nhầm lẫn cách dùng giữa các danh xưng Miss, Mrs. và Ms. Điều này có thể dẫn đến những tình huống vô cùng khó xử, thậm chí có thể khiến người nghe cảm thấy không thoải mái trong khi giao tiếp. Tìm hiểu chi tiết cách phân biệt Miss, Ms và Mrs để sử dụng chuyên nghiệp như người bản xứ trong bài viết sau nhé!

Phân biệt Miss, Ms và Mrs

Miss

“Miss” được hiểu là “Quý cô/Cô”. Danh xưng này được sử dụng để gọi những người phụ nữ chưa lập gia đình một cách trang trọng. Trong giao tiếp, bạn có thể dùng Miss một cách độc lập hoặc kết hợp với họ [hoặc tên] của người cần gọi. Ngoài ra, nhiều người cũng dùng Miss kèm với chức danh, vị trí mà người được gọi đạt được. Thông thường, người ta sẽ sử dụng Miss để xưng hô nhằm thể hiện sự tôn trọng khi giao tiếp với người phụ nữ chưa kết hôn có chức trách cụ thể như giáo viên, quản lý hoặc người chưa biết rõ trong hầu hết các tình huống. Ví dụ:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

  • Miss Gomez is a new mathematics teacher. [Cô Gomez là một giáo viên dạy toán mới.]
  • Excuse me, Miss. Is this yours? [Xin lỗi cô. Cái này có phải của cô không?]
  • Toni-Ann Singh is Miss World 2019. [Toni-Ann Singh là Hoa hậu Thế giới năm 2019.]

989,000 VNDGiảm thêm được 194K khi nhập mã TUNPHAM

Mua ngay

1,995,000 VNDGiảm thêm được 450K khi nhập mã TUNPHAM

Mua ngay

Mua ngay

Mrs.

Tương tự với Miss, Mrs là danh xưng đi kèm với tên hoặc họ của người phụ nữ đã kết hôn hoặc góa phụ nhằm bày tỏ sự tôn trọng của người nói với họ. Ở phương Tây, phụ nữ khi kết hôn thường được đổi qua họ chồng nên nhiều người vẫn dùng danh xưng này kết hợp với họ và tên của người chồng nếu chưa biết tên. Tuy nhiên, hiện nay cách dùng này cũng đã có nhiều thay đổi. Hầu hết những người phụ nữ hiện đại thích dùng danh xưng Ms. hơn để khẳng định sự độc lập hoặc không muốn đề cập đến tình trạng hôn nhân. Vậy nên, hãy phân biệt Miss, Ms và Mrs thật kỹ trước khi sử dụng các danh xưng đối với người mới gặp để tránh các tình huống khó xử hoặc hiểu lầm không đáng có. Ví dụ:

  • Mrs. Michelle Obama was the First Lady of the United States from 2009-2017. [Bà Michelle Obama là Đệ nhất phu nhân Hoa Kỳ từ 2009-2017.]
  • Mrs. Loan is our Director. [Bà Loan là giám đốc của chúng tôi.]

Ms.

Để tránh những bất tiện về việc xác định tình trạng hôn nhân của phụ nữ khi giao tiếp, danh xưng Ms. đã ra đời như cách gọi trang trọng đối với phụ nữ mà không cần biết họ đã kết hôn hay chưa. Đặc biệt, sau những phong trào về bình đẳng giới, danh xưng Ms. càng được sử dụng phổ biến, được xem như ngang hàng với Mr. của nam giới. Việc sử dụng Ms. cũng giúp hạn chế các tình huống khó xử khi giao tiếp với phụ nữ có tình trạng hôn nhân đặc biệt, đảm bảo thể hiện sự tôn trọng đối với họ ngay từ lần gặp đầu tiên.

Cách phát âm Miss, Mrs. và Ms.

Để có thể giao tiếp chuẩn như người bản xứ, bên cạnh việc phân biệt Miss, Ms và Mrs theo cách dùng, bạn cũng cần chú ý đến cách phát âm để tránh gây hiểu lầm trong quá trình giao tiếp. 

Sự khác biệt giữa các vùng ở Mỹ

Cũng tương tự như giọng vùng miền ở Việt Nam, mỗi vùng của Mỹ cũng sẽ có cách phát âm khác nhau. Bạn nên chú ý phân biệt cách phát âm và ngữ điệu của từng danh xưng này theo vùng để quá trình giao tiếp được thuận tiện hơn.

Thông thường ở khu vực phía Bắc hoặc vùng North Midland của Mỹ, Mrs sẽ được đọc theo hai cách phổ biến nhất là /misiz/ hoặc /misis/. Trong khi đó, nếu dịch chuyển một chút xuống phía nam, danh xưng này sẽ được đọc là /miziz/ hoặc /miz/.

Trong khi đó, cách phát âm danh xưng Miss sẽ là /mis/ và Ms đọc là /miz/, không có sự khác biệt giữa các miền. Ở khu vực phía Nam nước Mỹ, Mrs và Ms có cách đọc giống nhau nên đôi khi không cần phân biệt giữa hai danh xưng này khi trò chuyện với người ở miền Nam.

British English vs. American English

Bên cạnh việc phân biệt Miss, Ms và Mrs theo cách đọc từng vùng miền của Mỹ, bạn cũng nên chú ý sự khác biệt giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ. Mặc dù phiên âm theo từ điển vẫn giống nhau, nhưng cách đọc vẫn có nhiều nét khác biệt. Do đó, muốn phân biệt rõ bạn cần luyện nghe tiếng Anh thật nhiều. Ngoài ra, trong tiếng Anh-Anh, thỉnh thoảng danh xưng Mrs. cũng sẽ được viết là missus. Bên cạnh đó, người Anh cũng không sử dụng dấu chấm sau khi viết Mrs.

Việc phân biệt Miss, Ms và Mrs và sử dụng đúng tình huống trong giao tiếp là điều hết sức cần thiết để thể hiện sự tôn trọng đối với phái nữ. Đó là lý do vì sao bạn cần tìm hiểu thật kỹ vấn đề tưởng chừng như đơn giản này để có thể giao tiếp thật tinh tế và lịch thiệp trong mọi tình huống. Nếu muốn phát âm và sử dụng chính xác các danh xưng Miss, Ms và Mrs, hãy cài đặt ngay ứng dụng học nói và giao tiếp tiếng Anh ELSA Speak. Bạn không chỉ được hướng dẫn đọc sao cho chuẩn giống như người bản xứ mà còn được chấm điểm và hướng dẫn sửa lỗi để biết khả năng của mình đang ở mức độ nào nữa! Truy cập ngay website //vn.elsaspeak.com/ và khám phá thêm về ứng dụng tuyệt vời này thôi!

Video liên quan

Chủ Đề