Must be V3 là gì?

Trang Chủ/Chia Động Từ/Must

Must

0

Cách chia động từ must rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ must ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: MUST

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ IIto must–mustBảng chia động từSốSố itSố nhiềuNgôiIYouHe/She/ItWeYouTheyHiện tại đơnmustmustmustmustmustmustHiện tại tiếp diễnam –are –is –are –are –are –Quá khứ đơnmustmustmustmustmustmustQuá khứ tiếp diễnwas –were –was –were –were –were –Hiện tại hoàn thànhhave musthave musthas musthave musthave musthave mustHiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been –have been –has been –have been –have been –have been –Quá khứ hoàn thànhhad musthad musthad musthad musthad musthad mustQK hoàn thành Tiếp diễnhad been –had been –had been –had been –had been –had been –Tương Laiwill mustwill mustwill mustwill mustwill mustwill mustTL Tiếp Diễnwill be –will be –will be –will be –will be –will be –Tương Lai hoàn thànhwill have mustwill have mustwill have mustwill have mustwill have mustwill have mustTL HT Tiếp Diễnwill have been –will have been –will have been –will have been –will have been –will have been –Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould mustwould mustwould mustwould mustwould mustwould mustConditional Perfectwould have mustwould have mustwould have mustwould have mustwould have mustwould have mustConditional Present Progressivewould be –would be –would be –would be –would be –would be –Conditional Perfect Progressivewould have been –would have been –would have been –would have been –would have been –would have been –Present SubjunctivemustmustmustmustmustmustPast SubjunctivemustmustmustmustmustmustPast Perfect Subjunctivehad musthad musthad musthad musthad musthad mustImperativemustLet′s mustmust

0

Cấu trúc: Must have + P2: Dùng để nói về sự phỏng đoán cho 1 sự việc nào đó ắt hẳn đã xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại.

Example: She must have forgotten to lock the door before going out yesterday so her motorbike was stolen.

Bài viết này sẽ cung cấp định nghĩa must, cấu trúc must, cách phân biệt giữa cấu trúc must và cấu trúc have to, và giới thiệu cấu trúc must have.

Published onNgày 19 tháng 8, 2022

Table of contents

Nguyễn Phúc Quỳnh Chi

Tác giả

Follow

Must be V3 là gì?

Must là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy, người học cần nắm rõ cấu trúc must và phân biệt được ý nghĩa của cấu trúc này với những cấu trúc có liên quan để ứng dụng một cách chính xác nhất. Bài viết này sẽ giới thiệu về định nghĩa must, cấu trúc must, cách phân biệt must và have to, và cấu trúc mở rộng must have. 

Key takeaways

  • Động từ khuyết thiếu must tương đương với khái niệm “phải" hoặc “bắt buộc" trong tiếng Việt.

  • Cấu trúc must: S + must + V.

  • Cấu trúc must có thể diễn đạt ý kiến chủ quan mà người nói muốn làm. Cấu trúc have to diễn đạt sự bắt buộc. 

  • Cấu trúc must have: S + must have + V3. 

Must là gì?

Must là một động từ khuyết thiếu (modal verbs), là các trợ động từ diễn tả khả năng, sự chắc chắn, sự bắt buộc,... của hành động.

Theo từ điển, must được dùng để: “show that it is necessary or very important that something happens in the present or future” (Cambridge Dictionary). 

→ Dịch định nghĩa sang tiếng Việt: must được sử dụng để nói về một điều quan trọng cần được thực hiện trong hiện tại hoặc tương lai.

Nói cách khác, động từ must tương đương với khái niệm “phải" hoặc “bắt buộc” trong tiếng Việt, khi một người cần làm hoặc hoàn thành một điều gì đó. 

Ví dụ: Students must wear uniforms when going to schools. (Học sinh phải mặc đồng phục khi đến trường.)

Tuy nhiên, must cũng có thể thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau, tuỳ thuộc theo mục đích và ngữ cảnh sử dụng.

Must be V3 là gì?

Cách dùng của must

Cấu trúc ngữ pháp:

  • Cấu trúc must dạng khẳng định: S + must + V.

  • Cấu trúc must dạng phủ định: S + must not/mustn't + V.

  • Cấu trúc must dạng nghi vấn: Must + S + V?

Cấu trúc must có thể được sử dụng để: 

  • Diễn đạt sự bắt buộc theo quy định hoặc luật lệ 

Ví dụ: Parents must pick kids after 5 p.m. (Bố mẹ phải đến đón trẻ vào lúc 5 giờ chiều.) 

  • Diễn đạt một suy luận chắc chắn

Ví dụ: You must be tired because have been working for a whole day. (Bạn chắc chắn rất mệt vì bạn đã làm việc cả ngày.) 

  • Diễn đạt lời khuyên hoặc lời đề nghị 

Ví dụ: You must see that film. (Bạn nhất định nên xem phim đó.) 

  • Động từ “must” khi dùng là “must not” diễn đạt nghĩa: không được làm điều gì đó. 

Ví dụ: You must not film videos in military sites. (Bạn không được quay phim ở các địa điểm của quân đội.)

Lưu ý: Động từ “must” không có dạng ở quá khứ hoặc tương lai, ở hai thì này “had to” (quá khứ) hoặc “will have to” (tương lai) sẽ được dùng thay thế. 

Ví dụ: 

  • Thì hiện tại: Today, I must mow the lawn in my garden. (Hôm nay, tôi phải cắt cỏ trong vườn nhà mình.)

→ Thì quá khứ: Yesterday, I had to mow the lawn in my garden. (Hôm qua, tôi đã phải cắt cỏ trong vườn nhà mình.) 

  • Thì hiện tại: Today, to finish this research, I must read dozens of books. (Hôm nay, để hoàn thành nghiên cứu này, tôi phải đọc hàng tá sách.)

→ Thì tương lai: To finish this research, I will have to read dozens of books. (Để hoàn thành nghiên cứu này, tôi sẽ phải đọc hàng tá sách.) 

Phân biệt ý nghĩa cấu trúc must với cấu trúc have to

Cấu trúc must được dùng để diễn đạt ý kiến chủ quan mà người nói hoặc người nghe muốn làm.

Ví dụ: 

  • I must clean my room before my mom comes home. (Tôi phải dọn dẹp phòng tôi trước khi mẹ tôi về nhà.) 

→ Việc dọn dẹp phòng trong câu trên là nhiệm vụ cần thiết mà chủ thể hành động là “tôi” cảm thấy cần làm. 

Cấu trúc have to diễn đạt sự bắt buộc, thường là nguyên tắc, luật lệ.

Ví dụ: 

  • People have to obey traffic rules. (Mọi người phải tuân theo luật giao thông.)

→ Việc tuân thủ luật giao thông là một nhiệm vụ mà người tham gia giao thông bắt buộc phải làm, dù muốn hay không. 

Must be V3 là gì?

Cấu trúc must

Cấu trúc have to

Diễn đạt ý kiến chủ quan mà người nói hoặc người nghe muốn làm.

Diễn đạt sự bắt buộc, thường là nguyên tắc, luật lệ.

Cấu trúc must have

Nếu người học muốn mở rộng và sử dụng cấu trúc must ở thể hoàn thành, người học có thể sử dụng cấu trúc must have. Cấu trúc này được dùng để nói về một khả năng hoặc dự đoán về một sự việc chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ. 

Cấu trúc ngữ pháp: 

  • Cấu trúc must have dạng khẳng định: S + must have + V3. 

  • Cấu trúc must have dạng phủ định: S + must not + have + V3. 

  • Cấu trúc must have dạng nghi vấn: Must + S + have + V3?

Ví dụ: 

  • The thief must have had a key. When I got home, the door was still locked. (Tên trộm chắc chắn đã có chìa khóa. Khi tôi trở về nhà, cửa vẫn khóa.)

  • The dog must not have broken the vase. He is very well-trained. (Con chó chắc hẳn là đã không làm vỡ bình hoa. Nó được huấn luyện rất tốt.)

  • Of course she didn’t bring enough money. Must she have anticipated that you wouldn't have brought your wallet? (Dĩ nhiên là cô ấy đã không mang đủ tiền rồi. Cô ấy đã phải đoán trước được rằng bạn sẽ không mang ví sao?)

Tổng kết

Bài viết này đã cung cấp định nghĩa must, cấu trúc must và cách sử dụng, cách để phân biệt giữa must và have to, và giới thiệu cấu trúc must have. Người học cần nắm chắc những lý thuyết ngữ pháp cũng như ý nghĩa của công thức must để có thể ứng dụng một cách linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp tiếng Anh.