Ngành quản trị truyền thông tiếng Anh là gì

Download Now: Bộ từ vựng 24 chuyên ngành

Xem thêm:

  • Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành Marketing
  • Website giúp học tiếng Anh chuyên ngành Marketing

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing khi viết email trong công việc

  • Newsletters /ˈnuˌzlɛtərz/: Thư thông báo, thường là gửi một lần nhằm mục đích giới thiệu sản phẩm, dịch vụ mới đến khách hàng
  • Automated emails /ˈɔtəˌmeɪtɪd iˈmeɪlz/: Email kích hoạt sau khi khách hàng mua sản phẩm, truy cập website,
  • Auto responders / ˈɑː.t̬oʊ rɪˈspɑndərz/: Nuôi dưỡng danh sách khách hàng tiềm năng bằng cách gửi thư thường xuyên.
  • Segment-specific sends /ˈseɡ.mənt spəˈsɪfɪk sɛndz/: Gia tăng tỷ lệ mở thư và đọc thư hơn bằng cách chia nhóm khách hàng.
  • Perfectly-timed emails /pɝː.fekt.li taɪmd iˈmeɪlz/: Gửi thư đúng thời điểm.
  • Automated blog digests /ˈɔtəˌmeɪtɪd blɔg dəˈʤɛsts/: Tăng phạm vi tiếp cận đến blog hoặc website bằng cách chia sẻ bài đăng qua email và trên phương tiện truyền thông xã hội.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho vị trí phân tích dữ liệu

  • Hành vi người dùng
  • Tự động hóa [Tự động hóa kích hoạt sau một hành vi người dùng]
  • Sự phân bổ hành vi người dùng
  • Hoạt động cá nhân hóa nội dung hiển thị dựa trên hành vi người dùng
  • Tỷ lệ người dùng truy cập trang web và thoát ra mà không có hành động gì khác
  • Số lượng khách hàng dừng sử dụng sản phẩm, dịch vụ sau một khoảng thời gian
  • Số người dùng tìm kiếm trang web của bạn bằng cách gõ tên miền
  • Đo lường sự tương tác của người dùng với website

Ví dụ: The churn rates average 5% to 10% per month.
Dịch: Tỷ lệ khách hàng ngưng dùng sản phẩm đang là trung bình từ 5% đến 10% mỗi tháng.

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lập kế hoạch, chiến dịch truyền thông

  • Marketing Campaign /mɑrkətɪŋ kæmˈpeɪn/: Chiến dịch quảng cáo
  • Target audience / Target customer /tɑrgət ˈɑdiəns / ˈtɑrgət ˈkʌstəmər /: Đối tượng người nghe / khách hàng mục tiêu
  • Channel Management /ˈʧænəl Management/: Quản trị kênh phân phối
  • Communication channel /kəmˌjunəˈkeɪʃən channel/: Kênh truyền thông
  • Distribution channel /dɪstrəˈbjuʃən ˈʧænəl/: Kênh phân phối
  • Marketing concept /mɑrkətɪŋ ˈkɑnsɛpt /: Ý tưởng tiếp thị
  • Marketing Mix /mɑrkətɪŋ mɪks/: Tiếp thị hỗn hợp
  • Multi Channel Conflict /ˈmʌlti ˈʧænəl ˈkɑnflɪkt/: Xung đột đa kênh
  • Public Relations /pʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/: Quan hệ công chúng
  • Pull Strategy /pʊl ˈstrætəʤi/: Chiến lược [tiếp thị] kéo
  • Push Strategy /pʊʃ ˈstrætəʤi/: Chiến lược tiếp thị đẩy

Ví dụ:

Until 2018, the companys distribution channel were 300 dealers only.
Dịch: Cho đến năm 2018, kênh phân phối của công ty chỉ là 300 đại lý.

The project has been disastrous for the bank in terms of public relations.
Dịch: Dự án là một thảm họa trong mảng quan hệ công chúng của Ngân hàng

3. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng khác

  • Marketing coverage /ˈmɑːkətɪŋ ˈkʌvərɪdʒ/: Mức độ che phủ thị trường
  • Marketing channel /ˈmɑːkətɪŋˈtʃænl/: Kênh tiếp thị
  • Marketing decision support system /ˈmɑːkətɪŋ dɪˈsɪʒən səˈpɔːt ˈsɪstɪm/: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
  • Marketing information system /ˈmɑːkətɪŋ ɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm /: Hệ thống thông tin tiếp thị
  • Marketing intelligence /ˈmɑːkətɪŋ ɪnˈtel.ə.dʒəns/: Tình báo tiếp thị
  • Marketing mix /ˈmɑːkətɪŋ mɪks/: Tiếp thị hỗn hợp
  • Marketing research /ˈmɑːkətɪŋ ˈriː.sɝːtʃ /: Nghiên cứu tiếp thị
  • Mass-customization marketing /kʌs.tə.məˈzeɪ.ʃən ˈmɑːkətɪŋ/: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
  • Mass-marketing /mæs ˈmɑːkətɪŋ/: Tiếp thị đại trà
  • Middle majority /ˈmɪdəl məˈʤɔrəti /: Nhóm [khách hàng] số đông
  • Network /ˈnet.wɝːk /: Mạng lưới
  • Sales information system /seɪlz ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/: Hệ thống thông tin bán hàng
  • Sales promotion /seɪlz prəˈmoʊʃən /: Khuyến mãi
  • Satisfaction /sæt̬.ɪsˈfæk.ʃə /Sự thỏa mãn
  • Segment /seɡ.mənt/: Phân khúc
  • Segmentation /seɡ.menˈteɪ.ʃən/ : [Chiến lược] phân thị trường
  • Target market /ˈtɑrgət ˈmɑrkət/: Thị trường mục tiêu
  • Target marketing / tɑrgət ˈmɑːkətɪŋ/: Tiếp thị mục tiêu

Video liên quan

Chủ Đề