Lịch mặt trăng tháng 1 năm 2023 cho biết ngày trăng non, trăng tròn, các quý của mặt trăng, vị trí của mặt trăng trong các cung hoàng đạo và nhà ở, cũng như các ngày âm lịch thuận lợi hay thuận lợi. Lịch âm hầu như luôn cho phép bạn biết mặt trăng hiện tại là gì và giai đoạn nào của mặt trăng. Lịch mặt trăng tháng 1 năm 2023 có thể hỗ trợ bạn lên kế hoạch cho các công việc của họ với thời gian và công sức tối thiểu. Lịch ngày âm lịch giúp bạn xác định ngày thuận lợi, bất lợi trong tháng
1 tháng 1
Chủ nhật
🌔
11 ngày trăng
Waxing Gibbous
Mặt trăng ở Kim Ngưu
Trăng ở nhà 4
Nổi lên. 13. 21
Bộ. 2. 37
+ + ± ±
Đọc thêm
2 tháng giêng
Thứ hai
🌔
12 ngày trăng
Waxing Gibbous
Mặt trăng ở Kim Ngưu
Trăng trong nhà 5
Nổi lên. 13. 51
Bộ. 3. 41
+ − ± ±
Đọc thêm
3 tháng giêng
Thứ ba
🌔
12 ngày trăng
Waxing Gibbous
Mặt trăng ở Song Tử
Trăng trong nhà 6
Nổi lên. 14. 26
Bộ. 4. 44
+ − ± +
Đọc thêm
4 tháng giêng
Thứ Tư
🌔
13 ngày trăng
Waxing Gibbous
Mặt trăng ở Song Tử
Trăng trong nhà 7
Nổi lên. 15. 08
Bộ. 5. 45
+ + ± +
Đọc thêm
5 tháng giêng
thứ năm
🌔
14 ngày trăng
Waxing Gibbous
Mặt trăng trong ung thư
Trăng ở nhà 8
Nổi lên. 15. 56
Bộ. 6. 42
± + ± +
Đọc thêm
6 tháng giêng
Thứ sáu
🌕
15 ngày trăng
Trăng tròn
Mặt trăng trong ung thư
Trăng ở nhà 9
Nổi lên. 16. 49
Bộ. 7. 34
± − − ±
Đọc thêm
7 tháng giêng
Thứ bảy
🌖
16 Ngày trăng
suy yếu vượn
Mặt trăng trong ung thư
Mặt trăng trong nhà 10
Nổi lên. 17. 47
Bộ. số 8. 18
± ± + ±
Đọc thêm
8 tháng giêng
Chủ nhật
🌖
17 Ngày trăng
suy yếu vượn
Mặt trăng ở Sư Tử
Mặt trăng trong nhà 11
Nổi lên. 18. 47
Bộ. số 8. 57
± + + ±
Đọc thêm
9 tháng giêng
Thứ hai
🌖
18 ngày trăng
suy yếu vượn
Mặt trăng ở Sư Tử
Mặt trăng trong nhà 11
Nổi lên. 19. 47
Bộ. 9. 29
± − + ±
Đọc thêm
10 tháng giêng
Thứ ba
🌖
19 Ngày trăng
suy yếu vượn
Mặt trăng ở Xử Nữ
Trăng trong nhà 12 con giáp
Nổi lên. 20. 47
Bộ. 9. 57
+ − + +
Đọc thêm
11 tháng giêng
Thứ Tư
🌖
20 ngày trăng
suy yếu vượn
Mặt trăng ở Xử Nữ
Trăng ở nhà 13
Nổi lên. 21. 46
Bộ. 10. 22
+ ± + +
Đọc thêm
12 tháng giêng
thứ năm
🌖
21 ngày trăng
suy yếu vượn
Mặt trăng ở Xử Nữ
Trăng trong nhà 14
Nổi lên. 22. 45
Bộ. 10. 45
+ + + +
Đọc thêm
13 tháng giêng
Thứ sáu
🌖
21 ngày trăng
suy yếu vượn
Mặt trăng ở Thiên Bình
Trăng trong nhà 15
Nổi lên. 23. 45
Bộ. 11. 08
± + + ±
Đọc thêm
14 tháng giêng
Thứ bảy
🌖
22 ngày trăng
suy yếu vượn
Mặt trăng ở Thiên Bình
Trăng trong nhà 16
Nổi lên. 0. 00
Bộ. 11. 32
± + + ±
Đọc thêm
15 tháng giêng
Chủ nhật
🌗
23 Ngày trăng
quý thứ ba
Mặt trăng ở Bọ Cạp
Trăng ở nhà 17
Nổi lên. 0. 48
Bộ. 11. 57
+ − + ±
Đọc thêm
16 tháng giêng
Thứ hai
🌘
24 ngày trăng
Trăng lưỡi liềm khuyết
Mặt trăng ở Bọ Cạp
Trăng trong nhà 18
Nổi lên. 1. 54
Bộ. 12. 27
+ ± + ±
Đọc thêm
17 tháng giêng
Thứ ba
🌘
25 ngày trăng
Trăng lưỡi liềm khuyết
Mặt trăng ở Nhân Mã
Trăng ở nhà 19
Nổi lên. 3. 05
Bộ. 13. 04
+ ± + +
Đọc thêm
18 tháng giêng
Thứ Tư
🌘
27 Ngày trăng
Trăng lưỡi liềm khuyết
Mặt trăng ở Nhân Mã
Trăng trong nhà 20
Nổi lên. 4. 18
Bộ. 13. 50
+ + + +
Đọc thêm
19 tháng giêng
thứ năm
🌘
28 ngày trăng
Trăng lưỡi liềm khuyết
Mặt Trăng ở Ma Kết
Trăng ở nhà 22
Nổi lên. 5. 32
Bộ. 14. 48
± + + +
Đọc thêm
20 tháng giêng
Thứ sáu
🌘
29 Ngày trăng
Trăng lưỡi liềm khuyết
Mặt Trăng ở Ma Kết
Trăng ở nhà 23
Nổi lên. 6. 39
Bộ. 15. 58
± − + ±
Đọc thêm
21 tháng giêng
Thứ bảy
🌑
30 ngày trăng
Trăng non
Mặt trăng ở Bảo Bình
Trăng trong nhà 24
Nổi lên. 7. 37
Bộ. 17. 15
+ ± + ±
Đọc thêm
22 tháng giêng
Chủ nhật
🌒
2 ngày trăng
Waxing Crescent
Mặt trăng ở Bảo Bình
Trăng trong nhà 25
Nổi lên. số 8. 24
Bộ. 18. 34
+ + + ±
Đọc thêm
23 tháng giêng
Thứ hai
🌒
3 ngày trăng
Waxing Crescent
Mặt trăng trong Song Ngư
Trăng ở nhà 26
Nổi lên. 9. 03
Bộ. 19. 52
± − + ±
Đọc thêm
24 tháng giêng
Thứ ba
🌒
4 ngày trăng
Waxing Crescent
Mặt trăng trong Song Ngư
Trăng ở nhà 27
Nổi lên. 9. 35
Bộ. 21. 06
± ± + +
Đọc thêm
25 tháng giêng
Thứ Tư
🌒
5 ngày trăng
Waxing Crescent
Mặt trăng ở Bạch Dương
Trăng trong 1 nhà
Nổi lên. 10. 03
Bộ. 22. 16
− − + +
Đọc thêm
26 tháng giêng
thứ năm
🌒
6 ngày trăng
Waxing Crescent
Mặt trăng ở Bạch Dương
Trăng ở 2 nhà
Nổi lên. 10. 29
Bộ. 23. 24
− + + +
Đọc thêm
27 tháng giêng
Thứ sáu
🌒
7 ngày trăng
Waxing Crescent
Mặt trăng ở Bạch Dương
Trăng trong 3 nhà
Nổi lên. 10. 55
Bộ. 0. 00
− + + ±
Đọc thêm
28 tháng giêng
Thứ bảy
🌓
8 ngày trăng
Quý đầu tiên
Mặt trăng ở Kim Ngưu
Trăng ở nhà 4
Nổi lên. 11. 23
Bộ. 0. 29
+ ± + ±
Đọc thêm
29 tháng giêng
Chủ nhật
🌔
9 ngày trăng
Waxing Gibbous
Mặt trăng ở Kim Ngưu
Trăng trong nhà 5
Nổi lên. 11. 53
Bộ. 1. 34
+ − ± ±
Đọc thêm
30 tháng giêng
Thứ hai
🌔
10 ngày trăng
Waxing Gibbous
Mặt trăng ở Song Tử
Trăng trong nhà 6
Nổi lên. 12. 26
Bộ. 2. 37
+ + ± ±
Đọc thêm
31 tháng giêng
Thứ ba
🌔
11 ngày trăng
Waxing Gibbous
Mặt trăng ở Song Tử
Trăng trong nhà 7
Nổi lên. 13. 06
Bộ. 3. 39
+ + ± +
Đọc thêm
Lịch Mặt Trăng 2023
tháng Giêng
tháng 2
Bước đều
Tháng tư
Có thể
Tháng sáu
Tháng bảy
Tháng tám
Tháng 9
Tháng Mười
Tháng mười một
Tháng 12