Nhiệt độ đo được là 28 tiếng anh là gì năm 2024

Thuật ngữ độ được sử dụng trong một số thang đo nhiệt độ. Ký hiệu ° thông thường được sử dụng, tiếp theo sau nó là ký tự để chỉ đơn vị, ví dụ °C để chỉ độ Celsius [hay độ bách phân hoặc độ C]. Trong một số ngôn ngữ nước ngoài, như trong tiếng Anh, để chỉ sự chênh lệch nhiệt độ, đôi khi người ta còn sử dụng cách viết ngược lại; chẳng hạn 100 C°, hay "100 Celsius degrees", là sự chênh lệch nhiệt độ, trong khi 100 °C, hay "100 degrees Celsius", là nhiệt độ thực tế của vật hay chất đó. Có các loại đơn vị đo nhiệt độ sau:

  • Độ Celsius [°C đọc là độ C hay độ bách phân]
  • Độ Delisle [°De]
  • Độ Fahrenheit [°F đọc là độ F]
  • Độ Newton [°N]
  • Độ Rankine [°R hay °Ra]
  • Độ Réaumur [°R]
  • Độ Romer [°Ro]
  • Độ Kelvin [°K] là tên gọi cũ của đơn vị đo lường của nhiệt độ tuyệt đối trong hệ SI. Từ năm 1967 nó đã được đơn giản hóa đi thành Kelvin, với ký hiệu chỉ sử dụng chữ cái 'K' và đọc 'Kelvin', không phải 'độ Kelvin'.

Ký hiệu của độ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong Unicode, ký hiệu của độ là U+[00B0] [°]. Trong bảng mã hóa ký tự trong HTML nó là °. Alt+ Code là Alt+0176.

Vì sự biểu hiện giống nhau trong một số font chữ khi in ấn cũng như khi hiển thị trên màn hình máy tính, một số ký tự khác có thể bị nhầm lẫn với ký tự biểu diễn độ: "ký hiệu chỉ thị giống đực" [U+00BA, º], "vòng trên" [U+02DA, ˚], "số 0 trên" [U+2070, ⁰], số 0 trên proper [0] hay chữ "o trên" [o], và "toán tử vòng" [U+2218, ∘]. Nếu ở trên giấy thì nó sẽ có một vòng tròn nhỏ ở trên.VD:0 độ.

Để đọc nhiệt độ trong Tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần làm quen với thang đo nhiệt độ sử dụng trong ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ đưa ra hướng dẫn cơ bản và dễ hiểu nhất dành cho bạn.

Nhiệt độ là một đại lượng vật lý đo lường mức độ nóng hoặc lạnh của một vật chất, môi trường hoặc cơ thể. Đơn vị thông thường để đo nhiệt độ là độ Celsius [°C] hoặc độ Fahrenheit [°F]. Nhiệt độ được ứng dụng phổ biến trong việc kiểm tra sức khoẻ, thảo luận về môi trường sống và dự báo thời tiết hàng ngày. Tuy nhiên bạn đã biết cách đọc nhiệt độ trong Tiếng Anh chưa? Cùng Toomva tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Cách đọc độ C [°C] trong Tiếng Anh

Độ Celsius [thường được biết đến với ký hiệu °C] là đơn vị đo nhiệt độ được đặt theo tên của nhà khoa học Anders Celsius và ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong thang đo Celsius, điểm đóng băng của nước là 0°C và điểm sôi là 100°C. Cách phát âm "độ C" như sau:

  • Độ: Đọc là "Degree" [IPA: /dɪˈɡriː/]
  • C: Là chữ cái đầu của từ "Celsius" [IPA: /ˈsel.si.əs/]
  • Cách đọc nhiệt độ C trong tiếng Anh: Số nhiệt độ + Degree[s] + Celsius

Ví dụ:

  • The outdoor temperature today is 10 degrees Celsius [Nhiệt độ ngoài trời hôm nay là 10°C].
  • Last night my son had a high fever of 40 degrees Celsius [Đêm qua con trai tôi sốt cao đến 40°C].
  • The healthy human body temperature is around 37 degrees Celsius [Nhiệt độ cơ thể người khoẻ mạnh là khoảng 37°C].

Cách đọc độ F [°F] trong Tiếng Anh

Độ Fahrenheit [ký hiệu là °F] là đơn vị đo nhiệt độ được đặt theo tên của nhà khoa học Daniel Gabriel Fahrenheit, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Trong thang đo Fahrenheit, điểm đóng băng của nước là 32°F và điểm sôi là 212°F. Cách phát âm "độ F" như sau:

  • Độ: Đọc là "Degree" [IPA: /diˈɡriː/]
  • F: Là chữ cái đầu của từ "Fahrenheit" [IPA: /ˈfærənˌhaɪt/]
  • Cách đọc nhiệt độ F trong tiếng Anh: Số nhiệt độ + Degree[s] + Fahrenheit

Ví dụ:

  • The temperature measured today is 70 degrees Fahrenheit [Nhiệt độ hôm nay đo được là 70 °F].
  • Degrees Fahrenheit is calculated based on the freezing point of a saltwater mixture [°F được tính bằng điểm đóng băng của hỗn hợp nước muối].
  • Human body temperature is around 98.6 degrees Fahrenheit [Nhiệt độ cơ thể thường vào khoảng 98.6 °F].

Các ký hiệu diễn tả nhiệt độ trong Tiếng Anh

  • Negative /ˈnɛɡətɪv/: Dấu âm [-]
  • Positive /ˈpɑzɪtɪv/: Dấu dương [+]
  • Approximately /əˈprɒksɪmɪtli/: Xấp xỉ [≈]
  • Percent /pərˈsɛnt/: Phần trăm [%]
  • Greater than /ˈɡreɪtər ðæn/: Lớn hơn [>]
  • Less than /lɛs ðæn/: Nhỏ hơn [

Chủ Đề