Nhõng nhẽo tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]coddle /ˈkɑː.dᵊl/ Show
Ngoại động từ[sửa]coddle ngoại động từ /ˈkɑː.dᵊl/
Thành ngữ[sửa]
Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]
coddle là bản dịch của "người nhõng nhẽo" thành Tiếng Anh. người nhõng nhẽo
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Bản dịch tự động của " người nhõng nhẽo " sang Tiếng Anh
Thêm ví dụ Thêm Bản dịch "người nhõng nhẽo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchghép từ Không tìm thấy ví dụ nào, vui lòng xem xét bổ sung một ví dụ. Bạn có thể thử tìm kiếm rộng hơn để có được một số kết quả. Câu ví dụ thêm câu ví dụ:
Những từ khác
[News] Hey you! The one learning a language! Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by native speakers for free ✍️✨. Sign up [News] Hey you! The one learning a language! Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by native speakers for free ✍️✨. Sign up Nhõng nhẽo với ai đó tiếng Anh?Thành ngữ to coddle oneself: Nũng nịu, nhõng nhẽo. Nhõng nhẽo có nghĩa là gì?Tính từ Nói trẻ em hay vòi, hay quấy. Nhõng nhẽo với người yêu là gì?Mè nheo chính là làm nũng, nhõng nhẽo, tỏ ý dỗi vu vơ hay vờ không bằng lòng để được đáp ứng nhiều hơn. Có thể nói, cách nhõng nhẽo với người yêu sao cho đúng và đạt được mục đích là một nghệ thuật của những cô nàng “cao tay”. |