Occupied là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɑː.kjə.ˌpɑɪ.əd/

Hoa Kỳ[ˈɑː.kjə.ˌpɑɪ.əd]

Động từSửa đổi

occupied

  1. Quá khứ và phân từ quá khứ của occupy

Chia động từSửa đổi

occupy

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to occupy
occupying
occupied
occupy occupy hoặc occupiest¹ occupies hoặc occupieth¹ occupy occupy occupy
occupied occupied hoặc occupiedst¹ occupied occupied occupied occupied
will/shall²occupy will/shalloccupy hoặc wilt/shalt¹occupy will/shalloccupy will/shalloccupy will/shalloccupy will/shalloccupy
occupy occupy hoặc occupiest¹ occupy occupy occupy occupy
occupied occupied occupied occupied occupied occupied
weretooccupy hoặc shouldoccupy weretooccupy hoặc shouldoccupy weretooccupy hoặc shouldoccupy weretooccupy hoặc shouldoccupy weretooccupy hoặc shouldoccupy weretooccupy hoặc shouldoccupy
occupy let’s occupy occupy

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từSửa đổi

occupied /ˈɑː.kjə.ˌpɑɪ.əd/

  1. Đang sử dụng.
  2. Đầy [người].
  3. Có dính líu, bận rộn.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề